Vinh dự cầu thủ
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
ICELANDIC CHAMPION | 1 | 13/14 |
ICELANDIC CUP WINNER | 1 | 17/18 |
Rúnar Páll Sigmundsson |
10 | Benedikt Darius Gardarsson |
19 | Eythor Aron Wohler |
70 | Tyrfingsson Gudmundur |
80 | Halldor Jon Sigurdur Thordarson |
1 | Olafur Kristofer Helgason |
12 | Gudmundur Rafn Ingason |
30 | Hilmar Helgason |
|
Cầu thủ: | Rúnar Páll Sigmundsson | |
Quốc tịch: | Iceland | ||
Cân nặng: | |||
Chiều cao: | |||
Ngày sinh: | 05/05/1974 | ||
Chân thuận: | |||
Giá trị: |
Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|
Fylkir | HLV trưởng |
Mùa chuyển nhượng | Thời gian chuyển nhượng | Thời hạn hợp đồng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|---|---|
2008-2009 | 08/07/2008 | 31/12/2009 | - | HK Kopavog | - | Sở hữu toàn bộ |
2009-2010 | 01/01/2010 | 31/12/2012 | HK Kopavog | Levanger FK | - | Sở hữu toàn bộ |
2013-2014 | 01/01/2014 | 05/05/2021 | Levanger FK | Stjarnan Gardabaer | - | Sở hữu toàn bộ |
2021-2022 | 01/09/2021 | - | Stjarnan Gardabaer | Fylkir | - | Sở hữu toàn bộ |
Thời gian | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | TL thắng | Thẻ vàng | Số thẻ đỏ | BT | BB |
08/07/2008 ~ 31/12/2009 | HK Kopavog | 51 | 21 | 6 | 24 | 41% | 0 | 0.27 | 1.57 | 1.75 |
01/01/2010 ~ 31/12/2012 | Levanger FK | 85 | 32 | 16 | 37 | 38% | 0 | 0.12 | 1.93 | 1.82 |
01/01/2014 ~ 05/05/2021 | Stjarnan Gardabaer | 277 | 142 | 71 | 64 | 51% | 2.72 | 0.14 | 1.91 | 1.28 |
01/09/2021 ~ | Fylkir | 118 | 45 | 22 | 51 | 38% | 3.66 | 0.17 | 1.84 | 1.81 |
Tất cả | - | 531 | 240 | 115 | 176 | 45% | 2.23 | 0.16 | 1.87 | 1.53 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
ICELANDIC CHAMPION | 1 | 13/14 |
ICELANDIC CUP WINNER | 1 | 17/18 |