|
|||
Thành phố: | Milan | Sân tập huấn: | San Siro |
Sức chứa: | 85000 | Thời gian thành lập: | 16/12/1899 |
Huấn luyện viên: | Sergio Paulo Marceneiro Conceicao | Trang web: | Click vào |
|
|||
Thành phố: | Milan | Sân tập huấn: | San Siro |
Sức chứa: | 85000 | Thời gian thành lập: | 16/12/1899 |
Huấn luyện viên: | Sergio Paulo Marceneiro Conceicao | Trang web: | Click vào |
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn hợp đồng | Xuất phát/Bàn thắng | Thay người/Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sergio Paulo Marceneiro Conceicao | 15/11/1974 | 177cm | 82kg | HLV trưởng | Bồ Đào Nha | £- | 30/06/2026 | - | - | - | |
73 | Francesco Camarda | 10/03/2008 | 184cm | - | Tiền đạo | Ý | £10Triệu | - | 1/0 | 14/0 | - |
10 | Rafael Leao | 10/06/1999 | 188cm | 82kg | Tiền đạo cánh trái | Bồ Đào Nha | £75Triệu | 30/06/2028 | 185/53 | 58/12 | 47 |
99 | Riccardo Sottil | 03/06/1999 | 180cm | - | Tiền đạo cánh trái | Ý | £6Triệu | 30/06/2025 | 1/0 | 3/0 | - |
7 | Santiago Gimenez | 18/04/2001 | 183cm | - | Tiền đạo trung tâm | Mexico | £37Triệu | 30/06/2029 | 8/2 | 2/1 | 1 |
9 | Luka Jovic | 23/12/1997 | 182cm | 85kg | Tiền đạo trung tâm | Serbia | £4Triệu | 30/06/2025 | 11/3 | 25/4 | 1 |
90 | Tammy Abraham | 02/10/1997 | 194cm | - | Tiền đạo trung tâm | Anh | £20Triệu | 30/06/2025 | 12/4 | 23/3 | 4 |
11 | Christian Pulisic | 18/09/1998 | 177cm | 70kg | Tiền đạo cánh phải | Mỹ | £50Triệu | 30/06/2027 | 75/28 | 11/2 | 16 |
21 | Samuel Chimerenka Chukwueze | 22/05/1999 | 172cm | - | Tiền đạo cánh phải | Nigeria | £18Triệu | 30/06/2028 | 24/2 | 36/4 | 4 |
79 | Joao Felix Sequeira | 10/11/1999 | 181cm | 76kg | Tiền đạo thứ hai | Bồ Đào Nha | £30Triệu | 30/06/2025 | 6/0 | 4/1 | - |
8 | Ruben Loftus Cheek | 23/01/1996 | 191cm | - | Tiền vệ | Anh | £20Triệu | 30/06/2027 | 46/10 | 15/0 | 1 |
14 | Tijani Reijnders | 29/07/1998 | 185cm | - | Tiền vệ | Hà Lan | £50Triệu | 30/06/2030 | 83/16 | 7/0 | 6 |
38 | Warren Bondo | 15/09/2003 | 177cm | - | Tiền vệ | Pháp | £7Triệu | 30/06/2029 | 2/0 | - | - |
80 | Yunus Musah | 29/11/2002 | 178cm | 73kg | Tiền vệ | Mỹ | £22Triệu | 30/06/2028 | 45/0 | 29/0 | 4 |
29 | Youssouf Fofana | 10/01/1999 | 185cm | 72kg | Tiền vệ phòng ngự | Pháp | £30Triệu | 30/06/2028 | 35/1 | 5/0 | 6 |
33 | Davide Bartesaghi | 29/12/2005 | 193cm | - | Hậu vệ | Ý | £1Triệu | 30/06/2026 | - | 10/0 | - |
23 | Fikayo Tomori | 19/12/1997 | 185cm | - | Hậu vệ trung tâm | Anh | £22Triệu | 30/06/2027 | 153/7 | 11/0 | 2 |
28 | Malick Thiaw | 08/08/2001 | 194cm | - | Hậu vệ trung tâm | Đức | £20Triệu | 30/06/2027 | 67/1 | 14/0 | 2 |
31 | Starhinja Pavlovic | 24/05/2001 | 194cm | 84kg | Hậu vệ trung tâm | Serbia | £17Triệu | 30/06/2028 | 20/1 | 4/0 | 1 |
46 | Matteo Gabbia | 21/10/1999 | 185cm | - | Hậu vệ trung tâm | Ý | £20Triệu | 30/06/2029 | 73/5 | 26/0 | 1 |
19 | Theo Hernandez | 06/10/1997 | 184cm | 81kg | Hậu vệ cánh trái | Pháp | £50Triệu | 30/06/2026 | 235/31 | 9/1 | 31 |
20 | Alejandro Jimenez | 08/05/2005 | 177cm | - | Hậu vệ cánh phải | Tây Ban Nha | £5Triệu | 30/06/2028 | 12/0 | 9/0 | - |
22 | Emerson Aparecido Leite De Souza Junior | 14/01/1999 | 183cm | - | Hậu vệ cánh phải | Brazil | £14Triệu | 30/06/2028 | 22/0 | 4/0 | - |
24 | Alessandro Florenzi | 11/03/1991 | 173cm | - | Hậu vệ cánh phải | Ý | £1.5Triệu | 30/06/2025 | 38/2 | 36/1 | 7 |
32 | Kyle Walker | 28/05/1990 | 183cm | 73kg | Hậu vệ cánh phải | Anh | £10Triệu | 30/06/2025 | 8/0 | 1/0 | - |
42 | Filippo Terracciano | 08/02/2003 | 186cm | - | Hậu vệ cánh phải | Ý | £4.5Triệu | 30/06/2028 | 7/0 | 12/0 | - |
16 | ![]() | 03/07/1995 | 191cm | 80kg | Thủ môn | Pháp | £35Triệu | 30/06/2026 | 150/0 | - | 3 |
57 | Marco Sportiello | 10/05/1992 | 192cm | - | Thủ môn | Ý | £1.5Triệu | 30/06/2027 | 8/0 | 2/0 | - |
69 | Lapo Nava | 22/01/2004 | 197cm | - | Thủ môn | Ý | £0.15Triệu | 30/06/2027 | - | 1/0 | - |
96 | Lorenzo Torriani | 31/01/2005 | 197cm | - | Thủ môn | Ý | £0.5Triệu | 30/06/2027 | - | 1/0 | - |