2024 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 6 | 13 | 32 | 52 | -20 | 27% | 23% | 50% | 1.23 | 2 | 27 |
Đội nhà | 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 28 | -9 | 31% | 23% | 46% | 1.46 | 2.15 | 15 |
Đội khách | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 24 | -11 | 23% | 23% | 54% | 1 | 1.85 | 12 |
2023 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 4 | 8 | 14 | 30 | 57 | -27 | 15% | 31% | 54% | 1.15 | 2.19 | 20 |
Đội nhà | 13 | 2 | 5 | 6 | 19 | 28 | -9 | 15% | 39% | 46% | 1.46 | 2.15 | 11 |
Đội khách | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 29 | -18 | 15% | 23% | 62% | 0.85 | 2.23 | 9 |
2022 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 3 | 3 | 20 | 20 | 60 | -40 | 12% | 12% | 77% | 0.77 | 2.31 | 12 |
Đội nhà | 13 | 1 | 2 | 10 | 13 | 31 | -18 | 8% | 15% | 77% | 1 | 2.39 | 5 |
Đội khách | 13 | 2 | 1 | 10 | 7 | 29 | -22 | 15% | 8% | 77% | 0.54 | 2.23 | 7 |
2021 SW D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 15 | 4 | 7 | 52 | 35 | 17 | 58% | 15% | 27% | 2 | 1.35 | 49 |
Đội nhà | 13 | 8 | 2 | 3 | 34 | 15 | 19 | 62% | 15% | 23% | 2.62 | 1.15 | 26 |
Đội khách | 13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 20 | -2 | 54% | 15% | 31% | 1.39 | 1.54 | 23 |
2020 SW D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 6 | 9 | 57 | 47 | 10 | 42% | 23% | 35% | 2.19 | 1.81 | 39 |
Đội nhà | 13 | 5 | 3 | 5 | 32 | 25 | 7 | 39% | 23% | 39% | 2.46 | 1.92 | 18 |
Đội khách | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 22 | 3 | 46% | 23% | 31% | 1.92 | 1.69 | 21 |
2019 SW D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 7 | 10 | 40 | 42 | -2 | 35% | 27% | 39% | 1.54 | 1.62 | 34 |
Đội nhà | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 46% | 23% | 31% | 1.62 | 1.31 | 21 |
Đội khách | 13 | 3 | 4 | 6 | 19 | 25 | -6 | 23% | 31% | 46% | 1.46 | 1.92 | 13 |
2014 SW D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 4 | 4 | 18 | 20 | 64 | -44 | 15% | 15% | 69% | 0.77 | 2.46 | 16 |
Đội nhà | 13 | 4 | 1 | 8 | 11 | 25 | -14 | 31% | 8% | 62% | 0.85 | 1.92 | 13 |
Đội khách | 13 | 0 | 3 | 10 | 9 | 39 | -30 | 0% | 23% | 77% | 0.69 | 3 | 3 |