2021-2022 MEX D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 21 | -7 | 13% | 31% | 56% | 0.88 | 1.31 | 11 |
Đội nhà | 7 | 2 | 4 | 1 | 9 | 7 | 2 | 29% | 57% | 14% | 1.29 | 1 | 10 |
Đội khách | 9 | 0 | 1 | 8 | 5 | 14 | -9 | 0% | 11% | 89% | 0.56 | 1.56 | 1 |
2020-2021 MEX D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 3 | 7 | 5 | 11 | 12 | -1 | 20% | 47% | 33% | 0.73 | 0.8 | 16 |
Đội nhà | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 2 | 5 | 38% | 50% | 13% | 0.88 | 0.25 | 13 |
Đội khách | 7 | 0 | 3 | 4 | 4 | 10 | -6 | 0% | 43% | 57% | 0.57 | 1.43 | 3 |
2019-2020 MEX D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 38% | 38% | 25% | 1.13 | 1 | 12 |
Đội nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 50% | 25% | 25% | 1 | 1 | 7 |
Đội khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 25% | 50% | 25% | 1.25 | 1 | 5 |
2018-2019 MEX D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 3 | 2 | 9 | 16 | 26 | -10 | 22% | 14% | 64% | 1.14 | 1.86 | 11 |
Đội nhà | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 11 | -1 | 38% | 13% | 50% | 1.25 | 1.38 | 10 |
Đội khách | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 15 | -9 | 0% | 17% | 83% | 1 | 2.5 | 1 |
2017-2018 MEX D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 4 | 5 | 14 | 11 | 3 | 40% | 27% | 33% | 0.93 | 0.73 | 22 |
Đội nhà | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 63% | 13% | 25% | 1.5 | 1 | 16 |
Đội khách | 7 | 1 | 3 | 3 | 2 | 3 | -1 | 14% | 43% | 43% | 0.29 | 0.43 | 6 |
2016-2017 MEX D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 35% | 30% | 35% | 0.88 | 0.82 | 23 |
Đội nhà | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 6 | 5 | 45% | 33% | 22% | 1.22 | 0.67 | 15 |
Đội khách | 8 | 2 | 2 | 4 | 4 | 8 | -4 | 25% | 25% | 50% | 0.5 | 1 | 8 |