2024 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 10 | 13 | 13 | 37 | 46 | -9 | 28% | 36% | 36% | 1.03 | 1.28 | 43 |
Đội nhà | 18 | 4 | 6 | 8 | 18 | 27 | -9 | 22% | 33% | 45% | 1 | 1.5 | 18 |
Đội khách | 18 | 6 | 7 | 5 | 19 | 19 | 0 | 33% | 39% | 28% | 1.06 | 1.06 | 25 |
2023 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 10 | 6 | 20 | 22 | 52 | -30 | 28% | 17% | 56% | 0.61 | 1.45 | 36 |
Đội nhà | 18 | 5 | 3 | 10 | 12 | 29 | -17 | 28% | 17% | 56% | 0.67 | 1.61 | 18 |
Đội khách | 18 | 5 | 3 | 10 | 10 | 23 | -13 | 28% | 17% | 56% | 0.56 | 1.28 | 18 |
2022 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 6 | 12 | 18 | 33 | 54 | -21 | 17% | 33% | 50% | 0.92 | 1.5 | 30 |
Đội nhà | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 24 | -8 | 17% | 39% | 45% | 0.89 | 1.33 | 16 |
Đội khách | 18 | 3 | 5 | 10 | 17 | 30 | -13 | 17% | 28% | 56% | 0.95 | 1.67 | 14 |
2021 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 10 | 6 | 20 | 40 | 71 | -31 | 28% | 17% | 56% | 1.11 | 1.97 | 36 |
Đội nhà | 18 | 6 | 3 | 9 | 25 | 35 | -10 | 33% | 17% | 50% | 1.39 | 1.95 | 21 |
Đội khách | 18 | 4 | 3 | 11 | 15 | 36 | -21 | 22% | 17% | 61% | 0.83 | 2 | 15 |
2020 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 3 | 7 | 10 | 16 | 30 | -14 | 15% | 35% | 50% | 0.8 | 1.5 | 16 |
Đội nhà | 10 | 1 | 4 | 5 | 10 | 17 | -7 | 10% | 40% | 50% | 1 | 1.7 | 7 |
Đội khách | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 13 | -7 | 20% | 30% | 50% | 0.6 | 1.3 | 9 |
2019 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 17 | 5 | 6 | 57 | 24 | 33 | 61% | 18% | 22% | 2.04 | 0.86 | 56 |
Đội nhà | 14 | 10 | 1 | 3 | 34 | 13 | 21 | 72% | 7% | 22% | 2.43 | 0.93 | 31 |
Đội khách | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 11 | 12 | 50% | 29% | 22% | 1.64 | 0.79 | 25 |
2018 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 18 | 0 | 8 | 51 | 24 | 27 | 69% | 0% | 31% | 1.96 | 0.92 | 54 |
Đội nhà | 13 | 10 | 0 | 3 | 27 | 9 | 18 | 77% | 0% | 23% | 2.08 | 0.69 | 30 |
Đội khách | 13 | 8 | 0 | 5 | 24 | 15 | 9 | 62% | 0% | 39% | 1.85 | 1.15 | 24 |
2017 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 18 | 5 | 5 | 58 | 26 | 32 | 64% | 18% | 18% | 2.07 | 0.93 | 59 |
Đội nhà | 14 | 11 | 2 | 1 | 38 | 14 | 24 | 79% | 14% | 7% | 2.72 | 1 | 35 |
Đội khách | 14 | 7 | 3 | 4 | 20 | 12 | 8 | 50% | 22% | 29% | 1.43 | 0.86 | 24 |
2016 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 14 | 7 | 9 | 55 | 31 | 24 | 47% | 23% | 30% | 1.83 | 1.03 | 49 |
Đội nhà | 15 | 8 | 4 | 3 | 35 | 19 | 16 | 53% | 27% | 20% | 2.33 | 1.27 | 28 |
Đội khách | 15 | 6 | 3 | 6 | 20 | 12 | 8 | 40% | 20% | 40% | 1.33 | 0.8 | 21 |
2015 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 24 | 5 | 5 | 77 | 28 | 49 | 71% | 15% | 15% | 2.27 | 0.82 | 74 |
Đội nhà | 17 | 14 | 1 | 2 | 41 | 13 | 28 | 82% | 6% | 12% | 2.41 | 0.77 | 43 |
Đội khách | 17 | 10 | 4 | 3 | 36 | 15 | 21 | 59% | 24% | 18% | 2.12 | 0.88 | 34 |
2014 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 8 | 6 | 22 | 29 | 65 | -36 | 22% | 17% | 61% | 0.81 | 1.81 | 30 |
Đội nhà | 18 | 3 | 2 | 13 | 17 | 37 | -20 | 17% | 11% | 72% | 0.95 | 2.06 | 11 |
Đội khách | 18 | 5 | 4 | 9 | 12 | 28 | -16 | 28% | 22% | 50% | 0.67 | 1.56 | 19 |
2013 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 10 | 5 | 17 | 39 | 56 | -17 | 31% | 16% | 53% | 1.22 | 1.75 | 35 |
Đội nhà | 17 | 6 | 4 | 7 | 26 | 23 | 3 | 35% | 24% | 41% | 1.53 | 1.35 | 22 |
Đội khách | 15 | 4 | 1 | 10 | 13 | 33 | -20 | 27% | 7% | 67% | 0.87 | 2.2 | 13 |
2012 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 13 | 8 | 15 | 43 | 41 | 2 | 36% | 22% | 42% | 1.2 | 1.14 | 47 |
Đội nhà | 18 | 8 | 5 | 5 | 23 | 14 | 9 | 45% | 28% | 28% | 1.28 | 0.78 | 29 |
Đội khách | 18 | 5 | 3 | 10 | 20 | 27 | -7 | 28% | 17% | 56% | 1.11 | 1.5 | 18 |
2011 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 13 | 7 | 13 | 51 | 37 | 14 | 39% | 21% | 39% | 1.55 | 1.12 | 46 |
Đội nhà | 16 | 6 | 2 | 8 | 25 | 20 | 5 | 38% | 13% | 50% | 1.56 | 1.25 | 20 |
Đội khách | 17 | 7 | 5 | 5 | 26 | 17 | 9 | 41% | 30% | 30% | 1.53 | 1 | 26 |
2010 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 10 | 10 | 9 | 36 | 33 | 3 | 35% | 35% | 31% | 1.24 | 1.14 | 40 |
Đội nhà | 14 | 6 | 4 | 4 | 20 | 17 | 3 | 43% | 29% | 29% | 1.43 | 1.22 | 22 |
Đội khách | 15 | 4 | 6 | 5 | 16 | 16 | 0 | 27% | 40% | 33% | 1.07 | 1.07 | 18 |
2009 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 7 | 6 | 15 | 25 | 49 | -24 | 25% | 22% | 54% | 0.89 | 1.75 | 27 |
Đội nhà | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 23 | -11 | 22% | 22% | 57% | 0.86 | 1.64 | 12 |
Đội khách | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 26 | -13 | 29% | 22% | 50% | 0.93 | 1.86 | 15 |