2019-2020 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 2 | 10 | 10 | 24 | 43 | -19 | 9% | 46% | 46% | 1.09 | 1.96 | 16 |
Đội nhà | 11 | 2 | 5 | 4 | 9 | 16 | -7 | 18% | 46% | 36% | 0.82 | 1.46 | 11 |
Đội khách | 11 | 0 | 5 | 6 | 15 | 27 | -12 | 0% | 46% | 55% | 1.36 | 2.46 | 5 |
2018-2019 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 6 | 9 | 26 | 34 | -8 | 32% | 27% | 41% | 1.18 | 1.55 | 27 |
Đội nhà | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 18 | -4 | 36% | 18% | 46% | 1.27 | 1.64 | 14 |
Đội khách | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | -4 | 27% | 36% | 36% | 1.09 | 1.46 | 13 |
2016-2017 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 3 | 13 | 10 | 30 | 53 | -23 | 12% | 50% | 39% | 1.15 | 2.04 | 22 |
Đội nhà | 12 | 1 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 8% | 42% | 50% | 1 | 1.75 | 8 |
Đội khách | 14 | 2 | 8 | 4 | 18 | 32 | -14 | 14% | 57% | 29% | 1.29 | 2.29 | 14 |
2014-2015 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 5 | 5 | 16 | 26 | 57 | -31 | 19% | 19% | 62% | 1 | 2.19 | 20 |
Đội nhà | 13 | 2 | 3 | 8 | 12 | 26 | -14 | 15% | 23% | 62% | 0.92 | 2 | 9 |
Đội khách | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 31 | -17 | 23% | 15% | 62% | 1.08 | 2.39 | 11 |