2024 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 5 | 10 | 32 | 34 | -2 | 42% | 19% | 39% | 1.23 | 1.31 | 38 |
Đội nhà | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 13 | -1 | 39% | 23% | 39% | 0.92 | 1 | 18 |
Đội khách | 13 | 6 | 2 | 5 | 20 | 21 | -1 | 46% | 15% | 39% | 1.54 | 1.62 | 20 |
2023 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 3 | 16 | 26 | 33 | -7 | 27% | 12% | 62% | 1 | 1.27 | 24 |
Đội nhà | 13 | 4 | 1 | 8 | 11 | 16 | -5 | 31% | 8% | 62% | 0.85 | 1.23 | 13 |
Đội khách | 13 | 3 | 2 | 8 | 15 | 17 | -2 | 23% | 15% | 62% | 1.15 | 1.31 | 11 |
2022 SW D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 19 | 3 | 4 | 61 | 15 | 46 | 73% | 12% | 15% | 2.35 | 0.58 | 60 |
Đội nhà | 13 | 9 | 0 | 4 | 21 | 8 | 13 | 69% | 0% | 31% | 1.62 | 0.62 | 27 |
Đội khách | 13 | 10 | 3 | 0 | 40 | 7 | 33 | 77% | 23% | 0% | 3.08 | 0.54 | 33 |
2021 SW D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 6 | 12 | 31 | 37 | -6 | 31% | 23% | 46% | 1.19 | 1.42 | 30 |
Đội nhà | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 31% | 31% | 39% | 1.23 | 1.54 | 16 |
Đội khách | 13 | 4 | 2 | 7 | 15 | 17 | -2 | 31% | 15% | 54% | 1.15 | 1.31 | 14 |