2023-2024 CZE U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 14 | 3 | 13 | 57 | 36 | 21 | 47% | 10% | 43% | 1.9 | 1.2 | 45 |
Đội nhà | 15 | 9 | 0 | 6 | 36 | 17 | 19 | 60% | 0% | 40% | 2.4 | 1.13 | 27 |
Đội khách | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 19 | 2 | 33% | 20% | 47% | 1.4 | 1.27 | 18 |
2022-2023 CZE U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 19 | 0 | 11 | 70 | 39 | 31 | 63% | 0% | 37% | 2.33 | 1.3 | 57 |
Đội nhà | 15 | 9 | 0 | 6 | 36 | 21 | 15 | 60% | 0% | 40% | 2.4 | 1.4 | 27 |
Đội khách | 15 | 10 | 0 | 5 | 34 | 18 | 16 | 67% | 0% | 33% | 2.27 | 1.2 | 30 |
2021-2022 CZE U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 10 | 8 | 59 | 33 | 26 | 40% | 33% | 27% | 1.97 | 1.1 | 46 |
Đội nhà | 15 | 9 | 4 | 2 | 34 | 14 | 20 | 60% | 27% | 13% | 2.27 | 0.93 | 31 |
Đội khách | 15 | 3 | 6 | 6 | 25 | 19 | 6 | 20% | 40% | 40% | 1.67 | 1.27 | 15 |
2020-2021 CZE U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 14 | -3 | 57% | 14% | 29% | 1.57 | 2 | 13 |
Đội nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 67% | 33% | 0% | 1.67 | 1 | 7 |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 11 | -5 | 50% | 0% | 50% | 1.5 | 2.75 | 6 |
2019-2020 CZE U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 11 | 2 | 5 | 51 | 28 | 23 | 61% | 11% | 28% | 2.83 | 1.56 | 35 |
Đội nhà | 9 | 6 | 0 | 3 | 28 | 14 | 14 | 67% | 0% | 33% | 3.11 | 1.56 | 18 |
Đội khách | 9 | 5 | 2 | 2 | 23 | 14 | 9 | 56% | 22% | 22% | 2.56 | 1.56 | 17 |
2018-2019 CZE U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 16 | 6 | 8 | 57 | 40 | 17 | 53% | 20% | 27% | 1.9 | 1.33 | 54 |
Đội nhà | 15 | 8 | 5 | 2 | 33 | 15 | 18 | 53% | 33% | 13% | 2.2 | 1 | 29 |
Đội khách | 15 | 8 | 1 | 6 | 24 | 25 | -1 | 53% | 7% | 40% | 1.6 | 1.67 | 25 |
2017-2018 CZE U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 25 | 3 | 6 | 96 | 32 | 64 | 74% | 9% | 18% | 2.82 | 0.94 | 78 |
Đội nhà | 17 | 15 | 1 | 1 | 58 | 8 | 50 | 88% | 6% | 6% | 3.41 | 0.47 | 46 |
Đội khách | 17 | 10 | 2 | 5 | 38 | 24 | 14 | 59% | 12% | 30% | 2.24 | 1.41 | 32 |
2016-2017 CZE U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 15 | 5 | 14 | 71 | 55 | 16 | 44% | 15% | 41% | 2.09 | 1.62 | 50 |
Đội nhà | 17 | 9 | 2 | 6 | 36 | 25 | 11 | 53% | 12% | 35% | 2.12 | 1.47 | 29 |
Đội khách | 17 | 6 | 3 | 8 | 35 | 30 | 5 | 35% | 18% | 47% | 2.06 | 1.77 | 21 |
2015-2016 CZE U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 14 | 8 | 16 | 65 | 55 | 10 | 37% | 21% | 42% | 1.71 | 1.45 | 50 |
Đội nhà | 19 | 8 | 5 | 6 | 38 | 24 | 14 | 42% | 26% | 32% | 2 | 1.26 | 29 |
Đội khách | 19 | 6 | 3 | 10 | 27 | 31 | -4 | 32% | 16% | 53% | 1.42 | 1.63 | 21 |
2014-2015 CZE U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 19 | 11 | 12 | 75 | 47 | 28 | 45% | 26% | 29% | 1.79 | 1.12 | 68 |
Đội nhà | 21 | 14 | 4 | 3 | 52 | 16 | 36 | 67% | 19% | 14% | 2.48 | 0.76 | 46 |
Đội khách | 21 | 5 | 7 | 9 | 23 | 31 | -8 | 24% | 33% | 43% | 1.1 | 1.48 | 22 |
2013-2014 CZE U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 25 | 12 | 5 | 97 | 40 | 57 | 60% | 29% | 12% | 2.31 | 0.95 | 87 |
Đội nhà | 21 | 14 | 5 | 2 | 55 | 19 | 36 | 67% | 24% | 10% | 2.62 | 0.91 | 47 |
Đội khách | 21 | 11 | 7 | 3 | 42 | 21 | 21 | 52% | 33% | 14% | 2 | 1 | 40 |
2012-2013 CZE U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 22 | 4 | 8 | 79 | 49 | 30 | 65% | 12% | 24% | 2.32 | 1.44 | 70 |
Đội nhà | 17 | 12 | 2 | 3 | 36 | 16 | 20 | 71% | 12% | 18% | 2.12 | 0.94 | 38 |
Đội khách | 17 | 10 | 2 | 5 | 43 | 33 | 10 | 59% | 12% | 30% | 2.53 | 1.94 | 32 |
2011-2012 CZE U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 28 | 1 | 5 | 120 | 39 | 81 | 82% | 3% | 15% | 3.53 | 1.15 | 85 |
Đội nhà | 17 | 14 | 1 | 2 | 66 | 13 | 53 | 82% | 6% | 12% | 3.88 | 0.77 | 43 |
Đội khách | 17 | 14 | 0 | 3 | 54 | 26 | 28 | 82% | 0% | 18% | 3.18 | 1.53 | 42 |
2010-2011 CZE U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 14 | 5 | 11 | 67 | 48 | 19 | 47% | 17% | 37% | 2.23 | 1.6 | 47 |
Đội nhà | 15 | 8 | 2 | 5 | 39 | 21 | 18 | 53% | 13% | 33% | 2.6 | 1.4 | 26 |
Đội khách | 15 | 6 | 3 | 6 | 28 | 27 | 1 | 40% | 20% | 40% | 1.87 | 1.8 | 21 |
2010 CZE U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 100% | 0% | 0% | 5 | 0 | 3 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 100% | 0% | 0% | 5 | 0 | 3 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2009-2010 CZE U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 18 | 3 | 9 | 69 | 42 | 27 | 60% | 10% | 30% | 2.3 | 1.4 | 57 |
Đội nhà | 15 | 11 | 1 | 3 | 46 | 17 | 29 | 73% | 7% | 20% | 3.07 | 1.13 | 34 |
Đội khách | 15 | 7 | 2 | 6 | 23 | 25 | -2 | 47% | 13% | 40% | 1.53 | 1.67 | 23 |