2023-2024 CZE U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 18 | 7 | 5 | 64 | 37 | 27 | 60% | 23% | 17% | 2.13 | 1.23 | 61 |
Đội nhà | 15 | 9 | 3 | 3 | 30 | 22 | 8 | 60% | 20% | 20% | 2 | 1.47 | 30 |
Đội khách | 15 | 9 | 4 | 2 | 34 | 15 | 19 | 60% | 27% | 13% | 2.27 | 1 | 31 |
2022-2023 CZE U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 19 | 5 | 6 | 78 | 36 | 42 | 63% | 17% | 20% | 2.6 | 1.2 | 62 |
Đội nhà | 15 | 10 | 2 | 3 | 39 | 15 | 24 | 67% | 13% | 20% | 2.6 | 1 | 32 |
Đội khách | 15 | 9 | 3 | 3 | 39 | 21 | 18 | 60% | 20% | 20% | 2.6 | 1.4 | 30 |
2021-2022 CZE U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 18 | 8 | 4 | 62 | 24 | 38 | 60% | 27% | 13% | 2.07 | 0.8 | 62 |
Đội nhà | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 6 | 21 | 60% | 33% | 7% | 1.8 | 0.4 | 32 |
Đội khách | 15 | 9 | 3 | 3 | 35 | 18 | 17 | 60% | 20% | 20% | 2.33 | 1.2 | 30 |
2020-2021 CZE U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 6 | 1 | 0 | 25 | 5 | 20 | 86% | 14% | 0% | 3.57 | 0.72 | 19 |
Đội nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 100% | 0% | 0% | 3.67 | 0 | 9 |
Đội khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 75% | 25% | 0% | 3.5 | 1.25 | 10 |
2019-2020 CZE U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 15 | 1 | 2 | 64 | 14 | 50 | 83% | 6% | 11% | 3.56 | 0.78 | 46 |
Đội nhà | 9 | 7 | 0 | 2 | 34 | 4 | 30 | 78% | 0% | 22% | 3.78 | 0.45 | 21 |
Đội khách | 9 | 8 | 1 | 0 | 30 | 10 | 20 | 89% | 11% | 0% | 3.33 | 1.11 | 25 |
2018-2019 CZE U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 18 | 4 | 8 | 63 | 37 | 26 | 60% | 13% | 27% | 2.1 | 1.23 | 58 |
Đội nhà | 15 | 8 | 3 | 4 | 35 | 17 | 18 | 53% | 20% | 27% | 2.33 | 1.13 | 27 |
Đội khách | 15 | 10 | 1 | 4 | 28 | 20 | 8 | 67% | 7% | 27% | 1.87 | 1.33 | 31 |
2017-2018 CZE U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 25 | 4 | 5 | 95 | 32 | 63 | 74% | 12% | 15% | 2.8 | 0.94 | 79 |
Đội nhà | 17 | 12 | 3 | 2 | 48 | 14 | 34 | 71% | 18% | 12% | 2.82 | 0.82 | 39 |
Đội khách | 17 | 13 | 1 | 3 | 47 | 18 | 29 | 77% | 6% | 18% | 2.77 | 1.06 | 40 |
2016-2017 CZE U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 22 | 6 | 6 | 79 | 43 | 36 | 65% | 18% | 18% | 2.32 | 1.27 | 72 |
Đội nhà | 17 | 11 | 3 | 3 | 47 | 23 | 24 | 65% | 18% | 18% | 2.77 | 1.35 | 36 |
Đội khách | 17 | 11 | 3 | 3 | 32 | 20 | 12 | 65% | 18% | 18% | 1.88 | 1.18 | 36 |
2015-2016 CZE U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 28 | 6 | 4 | 129 | 38 | 91 | 74% | 16% | 11% | 3.4 | 1 | 90 |
Đội nhà | 19 | 16 | 2 | 1 | 80 | 14 | 66 | 84% | 11% | 5% | 4.21 | 0.74 | 50 |
Đội khách | 19 | 12 | 4 | 3 | 49 | 24 | 25 | 63% | 21% | 16% | 2.58 | 1.26 | 40 |
2014-2015 CZE U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 25 | 9 | 8 | 90 | 40 | 50 | 60% | 22% | 19% | 2.14 | 0.95 | 84 |
Đội nhà | 21 | 15 | 3 | 3 | 56 | 15 | 41 | 72% | 14% | 14% | 2.67 | 0.72 | 48 |
Đội khách | 21 | 10 | 6 | 5 | 34 | 25 | 9 | 48% | 29% | 24% | 1.62 | 1.19 | 36 |
2013-2014 CZE U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 22 | 14 | 6 | 90 | 51 | 39 | 52% | 33% | 14% | 2.14 | 1.22 | 80 |
Đội nhà | 21 | 10 | 7 | 4 | 50 | 32 | 18 | 48% | 33% | 19% | 2.38 | 1.52 | 37 |
Đội khách | 21 | 12 | 7 | 2 | 40 | 19 | 21 | 57% | 33% | 10% | 1.91 | 0.91 | 43 |
2012-2013 CZE U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 17 | 9 | 8 | 67 | 43 | 24 | 50% | 27% | 24% | 1.97 | 1.27 | 60 |
Đội nhà | 17 | 10 | 4 | 3 | 39 | 20 | 19 | 59% | 24% | 18% | 2.3 | 1.18 | 34 |
Đội khách | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 23 | 5 | 41% | 30% | 30% | 1.65 | 1.35 | 26 |
2011-2012 CZE U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 18 | 10 | 6 | 78 | 39 | 39 | 53% | 30% | 18% | 2.3 | 1.15 | 64 |
Đội nhà | 17 | 10 | 4 | 3 | 36 | 17 | 19 | 59% | 24% | 18% | 2.12 | 1 | 34 |
Đội khách | 17 | 8 | 6 | 3 | 42 | 22 | 20 | 47% | 35% | 18% | 2.47 | 1.3 | 30 |
2010-2011 CZE U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 14 | 6 | 10 | 60 | 40 | 20 | 47% | 20% | 33% | 2 | 1.33 | 48 |
Đội nhà | 15 | 10 | 2 | 3 | 39 | 18 | 21 | 67% | 13% | 20% | 2.6 | 1.2 | 32 |
Đội khách | 15 | 4 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 27% | 27% | 47% | 1.4 | 1.47 | 16 |
2010 CZE U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 9 | -5 | 0% | 33% | 67% | 1.33 | 3 | 1 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0% | 0% | 100% | 1 | 5 | 0 |
Đội khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 0% | 50% | 50% | 1.5 | 2 | 1 |
2009-2010 CZE U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 26 | 0 | 4 | 112 | 27 | 85 | 87% | 0% | 13% | 3.73 | 0.9 | 78 |
Đội nhà | 15 | 14 | 0 | 1 | 67 | 11 | 56 | 93% | 0% | 7% | 4.47 | 0.73 | 42 |
Đội khách | 15 | 12 | 0 | 3 | 45 | 16 | 29 | 80% | 0% | 20% | 3 | 1.07 | 36 |