2022 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 8 | 3 | 13 | 34 | 43 | -9 | 33% | 13% | 54% | 1.42 | 1.79 | 27 |
Đội nhà | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 18 | 0 | 50% | 17% | 33% | 1.5 | 1.5 | 20 |
Đội khách | 12 | 2 | 1 | 9 | 16 | 25 | -9 | 17% | 8% | 75% | 1.33 | 2.08 | 7 |
2021 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 3 | 11 | 30 | 36 | -6 | 36% | 14% | 50% | 1.36 | 1.64 | 27 |
Đội nhà | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 17 | -3 | 36% | 18% | 46% | 1.27 | 1.55 | 14 |
Đội khách | 11 | 4 | 1 | 6 | 16 | 19 | -3 | 36% | 9% | 55% | 1.46 | 1.73 | 13 |
2019 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 6 | 12 | 27 | 44 | -17 | 18% | 27% | 55% | 1.23 | 2 | 18 |
Đội nhà | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 17 | -1 | 27% | 36% | 36% | 1.46 | 1.55 | 13 |
Đội khách | 11 | 1 | 2 | 8 | 11 | 27 | -16 | 9% | 18% | 73% | 1 | 2.46 | 5 |
2010 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 3 | 16 | 33 | 56 | -23 | 27% | 12% | 62% | 1.27 | 2.15 | 24 |
Đội nhà | 13 | 4 | 2 | 7 | 18 | 25 | -7 | 31% | 15% | 54% | 1.39 | 1.92 | 14 |
Đội khách | 13 | 3 | 1 | 9 | 15 | 31 | -16 | 23% | 8% | 69% | 1.15 | 2.39 | 10 |