2022-2023 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 6 | 5 | 36 | 19 | 17 | 50% | 27% | 23% | 1.64 | 0.86 | 39 |
Đội nhà | 11 | 5 | 4 | 2 | 20 | 12 | 8 | 46% | 36% | 18% | 1.82 | 1.09 | 19 |
Đội khách | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 7 | 9 | 55% | 18% | 27% | 1.46 | 0.64 | 20 |
2021-2022 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 20 | 2 | 6 | 56 | 24 | 32 | 72% | 7% | 22% | 2 | 0.86 | 62 |
Đội nhà | 14 | 10 | 1 | 3 | 29 | 13 | 16 | 72% | 7% | 22% | 2.07 | 0.93 | 31 |
Đội khách | 14 | 10 | 1 | 3 | 27 | 11 | 16 | 72% | 7% | 22% | 1.93 | 0.79 | 31 |
2020-2021 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 19 | 2 | 7 | 62 | 22 | 40 | 68% | 7% | 25% | 2.22 | 0.79 | 59 |
Đội nhà | 14 | 10 | 1 | 3 | 39 | 12 | 27 | 72% | 7% | 22% | 2.79 | 0.86 | 31 |
Đội khách | 14 | 9 | 1 | 4 | 23 | 10 | 13 | 64% | 7% | 29% | 1.64 | 0.72 | 28 |
2019-2020 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 11 | 3 | 3 | 34 | 17 | 17 | 65% | 18% | 18% | 2 | 1 | 36 |
Đội nhà | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 8 | 9 | 75% | 13% | 13% | 2.13 | 1 | 19 |
Đội khách | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 9 | 8 | 56% | 22% | 22% | 1.89 | 1 | 17 |
2018-2019 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 24 | 5 | 29% | 29% | 42% | 1.21 | 1 | 28 |
Đội nhà | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 8 | 6 | 42% | 17% | 42% | 1.17 | 0.67 | 17 |
Đội khách | 12 | 2 | 5 | 5 | 15 | 16 | -1 | 17% | 42% | 42% | 1.25 | 1.33 | 11 |
2017-2018 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 14 | 7 | 3 | 41 | 19 | 22 | 58% | 29% | 13% | 1.71 | 0.79 | 49 |
Đội nhà | 12 | 8 | 3 | 1 | 21 | 8 | 13 | 67% | 25% | 8% | 1.75 | 0.67 | 27 |
Đội khách | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 11 | 9 | 50% | 33% | 17% | 1.67 | 0.92 | 22 |
2016-2017 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 12 | 3 | 9 | 37 | 21 | 16 | 50% | 13% | 38% | 1.54 | 0.88 | 39 |
Đội nhà | 12 | 8 | 1 | 3 | 26 | 6 | 20 | 67% | 8% | 25% | 2.17 | 0.5 | 25 |
Đội khách | 12 | 4 | 2 | 6 | 11 | 15 | -4 | 33% | 17% | 50% | 0.92 | 1.25 | 14 |
2015-2016 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 13 | 5 | 9 | 41 | 27 | 14 | 48% | 19% | 33% | 1.52 | 1 | 44 |
Đội nhà | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 9 | 20 | 62% | 15% | 23% | 2.23 | 0.69 | 26 |
Đội khách | 14 | 5 | 3 | 6 | 12 | 18 | -6 | 36% | 22% | 43% | 0.86 | 1.29 | 18 |
2014-2015 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 11 | 2 | 7 | 24 | 17 | 7 | 55% | 10% | 35% | 1.2 | 0.85 | 35 |
Đội nhà | 10 | 6 | 0 | 4 | 12 | 8 | 4 | 60% | 0% | 40% | 1.2 | 0.8 | 18 |
Đội khách | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 9 | 3 | 50% | 20% | 30% | 1.2 | 0.9 | 17 |
2013-2014 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 5 | 6 | 38 | 19 | 19 | 50% | 23% | 27% | 1.73 | 0.86 | 38 |
Đội nhà | 11 | 5 | 3 | 3 | 23 | 11 | 12 | 46% | 27% | 27% | 2.09 | 1 | 18 |
Đội khách | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 8 | 7 | 55% | 18% | 27% | 1.36 | 0.73 | 20 |
2012-2013 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 14 | 8 | 6 | 42 | 23 | 19 | 50% | 29% | 22% | 1.5 | 0.82 | 50 |
Đội nhà | 14 | 8 | 4 | 2 | 27 | 14 | 13 | 57% | 29% | 14% | 1.93 | 1 | 28 |
Đội khách | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 9 | 6 | 43% | 29% | 29% | 1.07 | 0.64 | 22 |
2011-2012 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 39 | 17 | 13 | 9 | 42 | 28 | 14 | 44% | 33% | 23% | 1.08 | 0.72 | 64 |
Đội nhà | 19 | 8 | 6 | 5 | 23 | 15 | 8 | 42% | 32% | 26% | 1.21 | 0.79 | 30 |
Đội khách | 20 | 9 | 7 | 4 | 19 | 13 | 6 | 45% | 35% | 20% | 0.95 | 0.65 | 34 |
2010 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 6 | 7 | 37 | 28 | 9 | 50% | 23% | 27% | 1.42 | 1.08 | 45 |
Đội nhà | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 17 | 2 | 46% | 23% | 31% | 1.46 | 1.31 | 21 |
Đội khách | 13 | 7 | 3 | 3 | 18 | 11 | 7 | 54% | 23% | 23% | 1.39 | 0.85 | 24 |