2022-2023 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 5 | 9 | 46 | 49 | -3 | 36% | 23% | 41% | 2.09 | 2.23 | 29 |
Đội nhà | 11 | 5 | 3 | 3 | 28 | 24 | 4 | 46% | 27% | 27% | 2.55 | 2.18 | 18 |
Đội khách | 11 | 3 | 2 | 6 | 18 | 25 | -7 | 27% | 18% | 55% | 1.64 | 2.27 | 11 |
2019 AUS L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 100% | 0% | 0% | 4 | 2 | 3 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 100% | 0% | 0% | 4 | 2 | 3 |