2018-2019 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 9 | 13 | 53 | 48 | 5 | 35% | 27% | 38% | 1.56 | 1.41 | 45 |
Đội nhà | 17 | 8 | 4 | 5 | 25 | 22 | 3 | 47% | 24% | 30% | 1.47 | 1.3 | 28 |
Đội khách | 17 | 4 | 5 | 8 | 28 | 26 | 2 | 24% | 30% | 47% | 1.65 | 1.53 | 17 |
2017-2018 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 16 | 5 | 15 | 68 | 57 | 11 | 45% | 14% | 42% | 1.89 | 1.58 | 53 |
Đội nhà | 18 | 7 | 3 | 8 | 35 | 27 | 8 | 39% | 17% | 45% | 1.95 | 1.5 | 24 |
Đội khách | 18 | 9 | 2 | 7 | 33 | 30 | 3 | 50% | 11% | 39% | 1.83 | 1.67 | 29 |
2016-2017 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 12 | 10 | 59 | 51 | 8 | 35% | 35% | 30% | 1.74 | 1.5 | 48 |
Đội nhà | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 21 | 7 | 41% | 30% | 30% | 1.65 | 1.24 | 26 |
Đội khách | 17 | 5 | 7 | 5 | 31 | 30 | 1 | 30% | 41% | 30% | 1.82 | 1.77 | 22 |
2015-2016 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 13 | 10 | 55 | 54 | 1 | 32% | 38% | 30% | 1.62 | 1.59 | 46 |
Đội nhà | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 26 | 1 | 41% | 24% | 35% | 1.59 | 1.53 | 25 |
Đội khách | 17 | 4 | 9 | 4 | 28 | 28 | 0 | 24% | 53% | 24% | 1.65 | 1.65 | 21 |
2014-2015 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 11 | 10 | 47 | 39 | 8 | 38% | 32% | 30% | 1.38 | 1.15 | 50 |
Đội nhà | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 21 | 4 | 41% | 35% | 24% | 1.47 | 1.24 | 27 |
Đội khách | 17 | 6 | 5 | 6 | 22 | 18 | 4 | 35% | 30% | 35% | 1.3 | 1.06 | 23 |
2013-2014 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 16 | 9 | 11 | 65 | 50 | 15 | 45% | 25% | 31% | 1.81 | 1.39 | 57 |
Đội nhà | 18 | 9 | 3 | 6 | 30 | 22 | 8 | 50% | 17% | 33% | 1.67 | 1.22 | 30 |
Đội khách | 18 | 7 | 6 | 5 | 35 | 28 | 7 | 39% | 33% | 28% | 1.95 | 1.56 | 27 |
2012-2013 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 15 | 10 | 13 | 69 | 57 | 12 | 40% | 26% | 34% | 1.82 | 1.5 | 55 |
Đội nhà | 19 | 9 | 5 | 5 | 40 | 26 | 14 | 47% | 26% | 26% | 2.11 | 1.37 | 32 |
Đội khách | 19 | 6 | 5 | 8 | 29 | 31 | -2 | 32% | 26% | 42% | 1.53 | 1.63 | 23 |
2011-2012 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 15 | 4 | 15 | 46 | 50 | -4 | 44% | 12% | 44% | 1.35 | 1.47 | 49 |
Đội nhà | 17 | 7 | 1 | 9 | 22 | 30 | -8 | 41% | 6% | 53% | 1.3 | 1.77 | 22 |
Đội khách | 17 | 8 | 3 | 6 | 24 | 20 | 4 | 47% | 18% | 35% | 1.41 | 1.18 | 27 |