2021-2022 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 5 | 12 | 21 | 39 | 102 | -63 | 13% | 32% | 55% | 1.03 | 2.69 | 27 |
Đội nhà | 19 | 4 | 8 | 7 | 19 | 35 | -16 | 21% | 42% | 37% | 1 | 1.84 | 20 |
Đội khách | 19 | 1 | 4 | 14 | 20 | 67 | -47 | 5% | 21% | 74% | 1.05 | 3.53 | 7 |
2019-2020 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 6 | 3 | 14 | 29 | 56 | -27 | 26% | 13% | 61% | 1.26 | 2.44 | 21 |
Đội nhà | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 30 | -15 | 33% | 17% | 50% | 1.25 | 2.5 | 14 |
Đội khách | 11 | 2 | 1 | 8 | 14 | 26 | -12 | 18% | 9% | 73% | 1.27 | 2.36 | 7 |
2018-2019 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 7 | 17 | 37 | 58 | -21 | 30% | 21% | 50% | 1.09 | 1.71 | 37 |
Đội nhà | 17 | 4 | 5 | 8 | 22 | 31 | -9 | 24% | 30% | 47% | 1.3 | 1.82 | 17 |
Đội khách | 17 | 6 | 2 | 9 | 15 | 27 | -12 | 35% | 12% | 53% | 0.88 | 1.59 | 20 |
2017-2018 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 9 | 14 | 13 | 43 | 55 | -12 | 25% | 39% | 36% | 1.2 | 1.53 | 41 |
Đội nhà | 18 | 4 | 8 | 6 | 22 | 26 | -4 | 22% | 45% | 33% | 1.22 | 1.45 | 20 |
Đội khách | 18 | 5 | 6 | 7 | 21 | 29 | -8 | 28% | 33% | 39% | 1.17 | 1.61 | 21 |
2016-2017 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 14 | 6 | 14 | 47 | 51 | -4 | 41% | 18% | 41% | 1.38 | 1.5 | 48 |
Đội nhà | 17 | 9 | 2 | 6 | 29 | 21 | 8 | 53% | 12% | 35% | 1.71 | 1.24 | 29 |
Đội khách | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 30 | -12 | 30% | 24% | 47% | 1.06 | 1.77 | 19 |
2013-2014 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 9 | 10 | 17 | 45 | 59 | -14 | 25% | 28% | 47% | 1.25 | 1.64 | 37 |
Đội nhà | 18 | 6 | 4 | 8 | 29 | 31 | -2 | 33% | 22% | 45% | 1.61 | 1.72 | 22 |
Đội khách | 18 | 3 | 6 | 9 | 16 | 28 | -12 | 17% | 33% | 50% | 0.89 | 1.56 | 15 |
2012-2013 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 17 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 45% | 19% | 37% | 1.13 | 1.16 | 58 |
Đội nhà | 19 | 11 | 3 | 5 | 26 | 13 | 13 | 58% | 16% | 26% | 1.37 | 0.69 | 36 |
Đội khách | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 31 | -14 | 32% | 21% | 47% | 0.9 | 1.63 | 22 |