2021-2022 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 11 | 6 | 19 | 42 | 64 | -22 | 31% | 17% | 53% | 1.17 | 1.78 | 39 |
Đội nhà | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 32 | -7 | 33% | 28% | 39% | 1.39 | 1.78 | 23 |
Đội khách | 18 | 5 | 1 | 12 | 17 | 32 | -15 | 28% | 6% | 67% | 0.95 | 1.78 | 16 |
2020-2021 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 11 | 10 | 21 | 52 | 75 | -23 | 26% | 24% | 50% | 1.24 | 1.79 | 43 |
Đội nhà | 21 | 5 | 6 | 10 | 32 | 46 | -14 | 24% | 29% | 48% | 1.52 | 2.19 | 21 |
Đội khách | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 29 | -9 | 29% | 19% | 52% | 0.95 | 1.38 | 22 |
2019-2020 GER D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 8 | 8 | 22 | 33 | 67 | -34 | 21% | 21% | 58% | 0.87 | 1.76 | 32 |
Đội nhà | 19 | 3 | 4 | 12 | 17 | 41 | -24 | 16% | 21% | 63% | 0.9 | 2.16 | 13 |
Đội khách | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 26 | -10 | 26% | 21% | 53% | 0.84 | 1.37 | 19 |
2018-2019 GER D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 9 | 18 | 11 | 38 | 39 | -1 | 24% | 47% | 29% | 1 | 1.03 | 45 |
Đội nhà | 19 | 6 | 10 | 3 | 24 | 18 | 6 | 32% | 53% | 16% | 1.26 | 0.95 | 28 |
Đội khách | 19 | 3 | 8 | 8 | 14 | 21 | -7 | 16% | 42% | 42% | 0.74 | 1.11 | 17 |
2017-2018 GER D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 11 | 15 | 55 | 60 | -5 | 32% | 29% | 40% | 1.45 | 1.58 | 47 |
Đội nhà | 19 | 5 | 7 | 7 | 23 | 26 | -3 | 26% | 37% | 37% | 1.21 | 1.37 | 22 |
Đội khách | 19 | 7 | 4 | 8 | 32 | 34 | -2 | 37% | 21% | 42% | 1.69 | 1.79 | 25 |
2016-2017 GER D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 14 | 9 | 15 | 48 | 48 | 0 | 37% | 24% | 40% | 1.26 | 1.26 | 51 |
Đội nhà | 19 | 8 | 5 | 6 | 31 | 25 | 6 | 42% | 26% | 32% | 1.63 | 1.32 | 29 |
Đội khách | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 23 | -6 | 32% | 21% | 47% | 0.9 | 1.21 | 22 |
2015-2016 GER D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 14 | 12 | 12 | 58 | 47 | 11 | 37% | 32% | 32% | 1.53 | 1.24 | 54 |
Đội nhà | 19 | 5 | 8 | 6 | 22 | 22 | 0 | 26% | 42% | 32% | 1.16 | 1.16 | 23 |
Đội khách | 19 | 9 | 4 | 6 | 36 | 25 | 11 | 47% | 21% | 32% | 1.9 | 1.32 | 31 |
2014-2015 GER D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 10 | 16 | 39 | 60 | -21 | 32% | 26% | 42% | 1.03 | 1.58 | 46 |
Đội nhà | 19 | 6 | 9 | 4 | 24 | 26 | -2 | 32% | 47% | 21% | 1.26 | 1.37 | 27 |
Đội khách | 19 | 6 | 1 | 12 | 15 | 34 | -19 | 32% | 5% | 63% | 0.79 | 1.79 | 19 |
2013-2014 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 23 | 6 | 5 | 71 | 37 | 34 | 68% | 18% | 15% | 2.09 | 1.09 | 75 |
Đội nhà | 17 | 11 | 2 | 4 | 35 | 21 | 14 | 65% | 12% | 24% | 2.06 | 1.24 | 35 |
Đội khách | 17 | 12 | 4 | 1 | 36 | 16 | 20 | 71% | 24% | 6% | 2.12 | 0.94 | 40 |
2012-2013 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 15 | 13 | 8 | 62 | 36 | 26 | 42% | 36% | 22% | 1.72 | 1 | 58 |
Đội nhà | 18 | 11 | 4 | 3 | 38 | 15 | 23 | 61% | 22% | 17% | 2.11 | 0.83 | 37 |
Đội khách | 18 | 4 | 9 | 5 | 24 | 21 | 3 | 22% | 50% | 28% | 1.33 | 1.17 | 21 |
2011-2012 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 21 | 6 | 7 | 78 | 40 | 38 | 62% | 18% | 21% | 2.3 | 1.18 | 69 |
Đội nhà | 17 | 11 | 4 | 2 | 45 | 22 | 23 | 65% | 24% | 12% | 2.65 | 1.3 | 37 |
Đội khách | 17 | 10 | 2 | 5 | 33 | 18 | 15 | 59% | 12% | 30% | 1.94 | 1.06 | 32 |
2010-2011 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 9 | 13 | 29 | 44 | -15 | 27% | 30% | 43% | 0.97 | 1.47 | 33 |
Đội nhà | 15 | 1 | 8 | 6 | 15 | 24 | -9 | 7% | 53% | 40% | 1 | 1.6 | 11 |
Đội khách | 15 | 7 | 1 | 7 | 14 | 20 | -6 | 47% | 7% | 47% | 0.93 | 1.33 | 22 |
2009-2010 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 7 | 14 | 53 | 44 | 9 | 38% | 21% | 41% | 1.56 | 1.3 | 46 |
Đội nhà | 17 | 9 | 4 | 4 | 35 | 21 | 14 | 53% | 24% | 24% | 2.06 | 1.24 | 31 |
Đội khách | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 23 | -5 | 24% | 18% | 59% | 1.06 | 1.35 | 15 |