2022-2023 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 1 | 13 | 26 | 58 | -32 | 36% | 5% | 59% | 1.18 | 2.64 | 25 |
Đội nhà | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 21 | -6 | 46% | 9% | 46% | 1.36 | 1.91 | 16 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 8 | 11 | 37 | -26 | 27% | 0% | 73% | 1 | 3.36 | 9 |
2021-2022 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 4 | 6 | 55 | 25 | 30 | 55% | 18% | 27% | 2.5 | 1.14 | 40 |
Đội nhà | 11 | 6 | 2 | 3 | 30 | 13 | 17 | 55% | 18% | 27% | 2.73 | 1.18 | 20 |
Đội khách | 11 | 6 | 2 | 3 | 25 | 12 | 13 | 55% | 18% | 27% | 2.27 | 1.09 | 20 |
2020-2021 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 10 | 1 | 4 | 36 | 27 | 9 | 67% | 7% | 27% | 2.4 | 1.8 | 31 |
Đội nhà | 9 | 7 | 1 | 1 | 26 | 17 | 9 | 78% | 11% | 11% | 2.89 | 1.89 | 22 |
Đội khách | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 10 | 0 | 50% | 0% | 50% | 1.67 | 1.67 | 9 |
2019-2020 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 6 | 2 | 45 | 16 | 29 | 56% | 33% | 11% | 2.5 | 0.89 | 36 |
Đội nhà | 9 | 5 | 4 | 0 | 28 | 7 | 21 | 56% | 45% | 0% | 3.11 | 0.78 | 19 |
Đội khách | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 9 | 8 | 56% | 22% | 22% | 1.89 | 1 | 17 |
2018-2019 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 13 | 4 | 13 | 60 | 59 | 1 | 43% | 13% | 43% | 2 | 1.97 | 43 |
Đội nhà | 15 | 7 | 2 | 6 | 30 | 29 | 1 | 47% | 13% | 40% | 2 | 1.93 | 23 |
Đội khách | 15 | 6 | 2 | 7 | 30 | 30 | 0 | 40% | 13% | 47% | 2 | 2 | 20 |
2017-2018 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 7 | 14 | 45 | 59 | -14 | 30% | 23% | 47% | 1.5 | 1.97 | 34 |
Đội nhà | 15 | 6 | 3 | 6 | 26 | 22 | 4 | 40% | 20% | 40% | 1.73 | 1.47 | 21 |
Đội khách | 15 | 3 | 4 | 8 | 19 | 37 | -18 | 20% | 27% | 53% | 1.27 | 2.47 | 13 |
2016-2017 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 3 | 17 | 40 | 61 | -21 | 33% | 10% | 57% | 1.33 | 2.03 | 33 |
Đội nhà | 15 | 7 | 0 | 8 | 24 | 30 | -6 | 47% | 0% | 53% | 1.6 | 2 | 21 |
Đội khách | 15 | 3 | 3 | 9 | 16 | 31 | -15 | 20% | 20% | 60% | 1.07 | 2.07 | 12 |
2004-2005 AUT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 7 | 11 | 18 | 32 | 63 | -31 | 20% | 31% | 50% | 0.89 | 1.75 | 32 |
Đội nhà | 18 | 5 | 4 | 9 | 18 | 25 | -7 | 28% | 22% | 50% | 1 | 1.39 | 19 |
Đội khách | 18 | 2 | 7 | 9 | 14 | 38 | -24 | 11% | 39% | 50% | 0.78 | 2.11 | 13 |