2023-2024 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 9 | 13 | 35 | 54 | -19 | 27% | 30% | 43% | 1.17 | 1.8 | 33 |
Đội nhà | 15 | 7 | 5 | 3 | 25 | 21 | 4 | 47% | 33% | 20% | 1.67 | 1.4 | 26 |
Đội khách | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 33 | -23 | 7% | 27% | 67% | 0.67 | 2.2 | 7 |
2012-2013 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 9 | 12 | 58 | 52 | 6 | 38% | 27% | 35% | 1.71 | 1.53 | 48 |
Đội nhà | 17 | 9 | 3 | 5 | 35 | 24 | 11 | 53% | 18% | 30% | 2.06 | 1.41 | 30 |
Đội khách | 17 | 4 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 24% | 35% | 41% | 1.35 | 1.65 | 18 |
2011-2012 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 14 | 3 | 17 | 39 | 54 | -15 | 41% | 9% | 50% | 1.15 | 1.59 | 45 |
Đội nhà | 17 | 11 | 2 | 4 | 27 | 19 | 8 | 65% | 12% | 24% | 1.59 | 1.12 | 35 |
Đội khách | 17 | 3 | 1 | 13 | 12 | 35 | -23 | 18% | 6% | 77% | 0.71 | 2.06 | 10 |
2010-2011 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 6 | 15 | 39 | 52 | -13 | 38% | 18% | 44% | 1.15 | 1.53 | 45 |
Đội nhà | 17 | 12 | 4 | 1 | 30 | 14 | 16 | 71% | 24% | 6% | 1.77 | 0.82 | 40 |
Đội khách | 17 | 1 | 2 | 14 | 9 | 38 | -29 | 6% | 12% | 82% | 0.53 | 2.24 | 5 |