2023-2024 CZE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 48 | 1 | 37% | 30% | 33% | 1.63 | 1.6 | 42 |
Đội nhà | 15 | 8 | 3 | 4 | 28 | 22 | 6 | 53% | 20% | 27% | 1.87 | 1.47 | 27 |
Đội khách | 15 | 3 | 6 | 6 | 21 | 26 | -5 | 20% | 40% | 40% | 1.4 | 1.73 | 15 |
2022-2023 CZE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 15 | 7 | 32 | 32 | 0 | 27% | 50% | 23% | 1.07 | 1.07 | 39 |
Đội nhà | 15 | 5 | 7 | 3 | 19 | 13 | 6 | 33% | 47% | 20% | 1.27 | 0.87 | 22 |
Đội khách | 15 | 3 | 8 | 4 | 13 | 19 | -6 | 20% | 53% | 27% | 0.87 | 1.27 | 17 |
2021-2022 CZE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 11 | 10 | 32 | 36 | -4 | 30% | 37% | 33% | 1.07 | 1.2 | 38 |
Đội nhà | 15 | 5 | 7 | 3 | 15 | 11 | 4 | 33% | 47% | 20% | 1 | 0.73 | 22 |
Đội khách | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 25 | -8 | 27% | 27% | 47% | 1.13 | 1.67 | 16 |
2020-2021 CZE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 4 | 13 | 33 | 36 | -3 | 35% | 15% | 50% | 1.27 | 1.39 | 31 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 8 | 15 | 19 | -4 | 39% | 0% | 62% | 1.15 | 1.46 | 15 |
Đội khách | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 17 | 1 | 31% | 31% | 39% | 1.39 | 1.31 | 16 |
2019-2020 CZE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 6 | 14 | 44 | 61 | -17 | 33% | 20% | 47% | 1.47 | 2.03 | 36 |
Đội nhà | 15 | 7 | 4 | 4 | 30 | 30 | 0 | 47% | 27% | 27% | 2 | 2 | 25 |
Đội khách | 15 | 3 | 2 | 10 | 14 | 31 | -17 | 20% | 13% | 67% | 0.93 | 2.07 | 11 |
2018-2019 CZE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 5 | 17 | 39 | 56 | -17 | 27% | 17% | 57% | 1.3 | 1.87 | 29 |
Đội nhà | 15 | 6 | 2 | 7 | 27 | 23 | 4 | 40% | 13% | 47% | 1.8 | 1.53 | 20 |
Đội khách | 15 | 2 | 3 | 10 | 12 | 33 | -21 | 13% | 20% | 67% | 0.8 | 2.2 | 9 |
2017-2018 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 22 | 8 | 4 | 89 | 26 | 63 | 65% | 24% | 12% | 2.62 | 0.77 | 74 |
Đội nhà | 17 | 14 | 2 | 1 | 56 | 7 | 49 | 82% | 12% | 6% | 3.3 | 0.41 | 44 |
Đội khách | 17 | 8 | 6 | 3 | 33 | 19 | 14 | 47% | 35% | 18% | 1.94 | 1.12 | 30 |
2016-2017 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 19 | 4 | 11 | 61 | 38 | 23 | 56% | 12% | 32% | 1.8 | 1.12 | 61 |
Đội nhà | 17 | 11 | 2 | 4 | 36 | 18 | 18 | 65% | 12% | 24% | 2.12 | 1.06 | 35 |
Đội khách | 17 | 8 | 2 | 7 | 25 | 20 | 5 | 47% | 12% | 41% | 1.47 | 1.18 | 26 |
2015-2016 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 24 | 5 | 8 | 86 | 34 | 52 | 65% | 14% | 22% | 2.33 | 0.92 | 77 |
Đội nhà | 19 | 15 | 4 | 0 | 52 | 11 | 41 | 79% | 21% | 0% | 2.74 | 0.58 | 49 |
Đội khách | 18 | 9 | 1 | 8 | 34 | 23 | 11 | 50% | 6% | 45% | 1.89 | 1.28 | 28 |
2014-2015 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 16 | 8 | 10 | 52 | 39 | 13 | 47% | 24% | 30% | 1.53 | 1.15 | 56 |
Đội nhà | 17 | 13 | 3 | 1 | 38 | 9 | 29 | 77% | 18% | 6% | 2.24 | 0.53 | 42 |
Đội khách | 17 | 3 | 5 | 9 | 14 | 30 | -16 | 18% | 30% | 53% | 0.82 | 1.77 | 14 |
2013-2014 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 18 | 5 | 11 | 63 | 45 | 18 | 53% | 15% | 32% | 1.85 | 1.32 | 59 |
Đội nhà | 17 | 12 | 3 | 2 | 34 | 15 | 19 | 71% | 18% | 12% | 2 | 0.88 | 39 |
Đội khách | 17 | 6 | 2 | 9 | 29 | 30 | -1 | 35% | 12% | 53% | 1.71 | 1.77 | 20 |
2012-2013 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 43 | 15 | 44% | 21% | 35% | 1.71 | 1.27 | 52 |
Đội nhà | 17 | 12 | 3 | 2 | 43 | 18 | 25 | 71% | 18% | 12% | 2.53 | 1.06 | 39 |
Đội khách | 17 | 3 | 4 | 10 | 15 | 25 | -10 | 18% | 24% | 59% | 0.88 | 1.47 | 13 |
2011-2012 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 24 | 5 | 5 | 67 | 34 | 33 | 71% | 15% | 15% | 1.97 | 1 | 77 |
Đội nhà | 17 | 14 | 2 | 1 | 34 | 14 | 20 | 82% | 12% | 6% | 2 | 0.82 | 44 |
Đội khách | 17 | 10 | 3 | 4 | 33 | 20 | 13 | 59% | 18% | 24% | 1.94 | 1.18 | 33 |