2020-2021 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 5 | 10 | 27 | 47 | 94 | -47 | 12% | 24% | 64% | 1.12 | 2.24 | 25 |
Đội nhà | 21 | 2 | 3 | 16 | 22 | 52 | -30 | 10% | 14% | 76% | 1.05 | 2.48 | 9 |
Đội khách | 21 | 3 | 7 | 11 | 25 | 42 | -17 | 14% | 33% | 52% | 1.19 | 2 | 16 |
2019-2020 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 7 | 8 | 28 | 31 | -3 | 32% | 32% | 36% | 1.27 | 1.41 | 28 |
Đội nhà | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 16 | -2 | 27% | 36% | 36% | 1.27 | 1.46 | 13 |
Đội khách | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 36% | 27% | 36% | 1.27 | 1.36 | 15 |
2019 GER OBW Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 4 | 1 | 29 | 9 | 20 | 55% | 36% | 9% | 2.64 | 0.82 | 22 |
Đội nhà | 5 | 4 | 1 | 0 | 19 | 2 | 17 | 80% | 20% | 0% | 3.8 | 0.4 | 13 |
Đội khách | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 7 | 3 | 33% | 50% | 17% | 1.67 | 1.17 | 9 |
2012-2013 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 6 | 10 | 20 | 43 | 86 | -43 | 17% | 28% | 56% | 1.2 | 2.39 | 28 |
Đội nhà | 18 | 5 | 2 | 11 | 23 | 35 | -12 | 28% | 11% | 61% | 1.28 | 1.95 | 17 |
Đội khách | 18 | 1 | 8 | 9 | 20 | 51 | -31 | 6% | 45% | 50% | 1.11 | 2.83 | 11 |
2011-2012 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 6 | 8 | 20 | 39 | 76 | -37 | 18% | 24% | 59% | 1.15 | 2.24 | 26 |
Đội nhà | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 28 | -3 | 35% | 18% | 47% | 1.47 | 1.65 | 21 |
Đội khách | 17 | 0 | 5 | 12 | 14 | 48 | -34 | 0% | 30% | 71% | 0.82 | 2.82 | 5 |
2009-2010 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 5 | 4 | 25 | 23 | 69 | -46 | 15% | 12% | 74% | 0.68 | 2.03 | 19 |
Đội nhà | 17 | 3 | 2 | 12 | 13 | 34 | -21 | 18% | 12% | 71% | 0.77 | 2 | 11 |
Đội khách | 17 | 2 | 2 | 13 | 10 | 35 | -25 | 12% | 12% | 77% | 0.59 | 2.06 | 8 |