2023-2024 GER D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 6 | 14 | 18 | 37 | 77 | -40 | 16% | 37% | 47% | 0.97 | 2.03 | 32 |
Đội nhà | 19 | 4 | 9 | 6 | 23 | 33 | -10 | 21% | 47% | 32% | 1.21 | 1.74 | 21 |
Đội khách | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 44 | -30 | 11% | 26% | 63% | 0.74 | 2.32 | 11 |
2022-2023 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 23 | 7 | 6 | 74 | 29 | 45 | 64% | 20% | 17% | 2.06 | 0.81 | 76 |
Đội nhà | 18 | 13 | 3 | 2 | 38 | 15 | 23 | 72% | 17% | 11% | 2.11 | 0.83 | 42 |
Đội khách | 18 | 10 | 4 | 4 | 36 | 14 | 22 | 56% | 22% | 22% | 2 | 0.78 | 34 |
2021-2022 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 10 | 3 | 7 | 40 | 23 | 17 | 50% | 15% | 35% | 2 | 1.15 | 33 |
Đội nhà | 10 | 5 | 3 | 2 | 25 | 11 | 14 | 50% | 30% | 20% | 2.5 | 1.1 | 18 |
Đội khách | 10 | 5 | 0 | 5 | 15 | 12 | 3 | 50% | 0% | 50% | 1.5 | 1.2 | 15 |
2020-2021 GER D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 8 | 11 | 19 | 41 | 57 | -16 | 21% | 29% | 50% | 1.08 | 1.5 | 35 |
Đội nhà | 19 | 4 | 7 | 8 | 17 | 23 | -6 | 21% | 37% | 42% | 0.9 | 1.21 | 19 |
Đội khách | 19 | 4 | 4 | 11 | 24 | 34 | -10 | 21% | 21% | 58% | 1.26 | 1.79 | 16 |
2019-2020 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 20 | 1 | 4 | 64 | 24 | 40 | 80% | 4% | 16% | 2.56 | 0.96 | 61 |
Đội nhà | 12 | 11 | 0 | 1 | 35 | 8 | 27 | 92% | 0% | 8% | 2.92 | 0.67 | 33 |
Đội khách | 13 | 9 | 1 | 3 | 29 | 16 | 13 | 69% | 8% | 23% | 2.23 | 1.23 | 28 |
2018-2019 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 22 | 8 | 4 | 70 | 23 | 47 | 65% | 24% | 12% | 2.06 | 0.68 | 74 |
Đội nhà | 17 | 13 | 4 | 0 | 41 | 10 | 31 | 77% | 24% | 0% | 2.41 | 0.59 | 43 |
Đội khách | 17 | 9 | 4 | 4 | 29 | 13 | 16 | 53% | 24% | 24% | 1.71 | 0.77 | 31 |
2017-2018 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 19 | 4 | 11 | 55 | 41 | 14 | 56% | 12% | 32% | 1.62 | 1.21 | 61 |
Đội nhà | 17 | 11 | 3 | 3 | 24 | 16 | 8 | 65% | 18% | 18% | 1.41 | 0.94 | 36 |
Đội khách | 17 | 8 | 1 | 8 | 31 | 25 | 6 | 47% | 6% | 47% | 1.82 | 1.47 | 25 |
2016-2017 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 38 | 11 | 47% | 21% | 32% | 1.44 | 1.12 | 55 |
Đội nhà | 17 | 10 | 5 | 2 | 31 | 14 | 17 | 59% | 30% | 12% | 1.82 | 0.82 | 35 |
Đội khách | 17 | 6 | 2 | 9 | 18 | 24 | -6 | 35% | 12% | 53% | 1.06 | 1.41 | 20 |
2015-2016 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 9 | 13 | 50 | 46 | 4 | 35% | 27% | 38% | 1.47 | 1.35 | 45 |
Đội nhà | 17 | 7 | 4 | 6 | 22 | 13 | 9 | 41% | 24% | 35% | 1.3 | 0.77 | 25 |
Đội khách | 17 | 5 | 5 | 7 | 28 | 33 | -5 | 30% | 30% | 41% | 1.65 | 1.94 | 20 |
2014-2015 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 14 | 8 | 43 | 44 | -1 | 35% | 41% | 24% | 1.27 | 1.3 | 50 |
Đội nhà | 17 | 6 | 6 | 5 | 16 | 18 | -2 | 35% | 35% | 30% | 0.94 | 1.06 | 24 |
Đội khách | 17 | 6 | 8 | 3 | 27 | 26 | 1 | 35% | 47% | 18% | 1.59 | 1.53 | 26 |
2012-2013 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2011-2012 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 8 | 16 | 41 | 47 | -6 | 30% | 24% | 47% | 1.21 | 1.38 | 38 |
Đội nhà | 17 | 5 | 5 | 7 | 21 | 26 | -5 | 30% | 30% | 41% | 1.24 | 1.53 | 20 |
Đội khách | 17 | 5 | 3 | 9 | 20 | 21 | -1 | 30% | 18% | 53% | 1.18 | 1.24 | 18 |
2010-2011 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 21 | 6 | 7 | 58 | 36 | 22 | 62% | 18% | 21% | 1.71 | 1.06 | 69 |
Đội nhà | 17 | 11 | 3 | 3 | 31 | 14 | 17 | 65% | 18% | 18% | 1.82 | 0.82 | 36 |
Đội khách | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 22 | 5 | 59% | 18% | 24% | 1.59 | 1.3 | 33 |
2009-2010 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 14 | 7 | 13 | 47 | 48 | -1 | 41% | 21% | 38% | 1.38 | 1.41 | 49 |
Đội nhà | 17 | 8 | 5 | 4 | 26 | 17 | 9 | 47% | 30% | 24% | 1.53 | 1 | 29 |
Đội khách | 17 | 6 | 2 | 9 | 21 | 31 | -10 | 35% | 12% | 53% | 1.24 | 1.82 | 20 |
2008-2009 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 15 | 9 | 38 | 34 | 4 | 30% | 44% | 27% | 1.12 | 1 | 45 |
Đội nhà | 17 | 9 | 5 | 3 | 27 | 14 | 13 | 53% | 30% | 18% | 1.59 | 0.82 | 32 |
Đội khách | 17 | 1 | 10 | 6 | 11 | 20 | -9 | 6% | 59% | 35% | 0.65 | 1.18 | 13 |
2007-2008 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 9 | 7 | 20 | 32 | 58 | -26 | 25% | 20% | 56% | 0.89 | 1.61 | 34 |
Đội nhà | 18 | 6 | 2 | 10 | 17 | 29 | -12 | 33% | 11% | 56% | 0.95 | 1.61 | 20 |
Đội khách | 18 | 3 | 5 | 10 | 15 | 29 | -14 | 17% | 28% | 56% | 0.83 | 1.61 | 14 |
2006-2007 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 15 | 6 | 15 | 53 | 43 | 10 | 42% | 17% | 42% | 1.47 | 1.2 | 51 |
Đội nhà | 18 | 10 | 1 | 7 | 35 | 21 | 14 | 56% | 6% | 39% | 1.95 | 1.17 | 31 |
Đội khách | 18 | 5 | 5 | 8 | 18 | 22 | -4 | 28% | 28% | 45% | 1 | 1.22 | 20 |
2005-2006 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 20 | 9 | 7 | 60 | 36 | 24 | 56% | 25% | 20% | 1.67 | 1 | 69 |
Đội nhà | 18 | 15 | 2 | 1 | 35 | 9 | 26 | 83% | 11% | 6% | 1.95 | 0.5 | 47 |
Đội khách | 18 | 5 | 7 | 6 | 25 | 27 | -2 | 28% | 39% | 33% | 1.39 | 1.5 | 22 |
2004-2005 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 20 | 9 | 7 | 62 | 40 | 22 | 56% | 25% | 20% | 1.72 | 1.11 | 69 |
Đội nhà | 18 | 14 | 2 | 2 | 40 | 12 | 28 | 78% | 11% | 11% | 2.22 | 0.67 | 44 |
Đội khách | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 28 | -6 | 33% | 39% | 28% | 1.22 | 1.56 | 25 |
2003-2004 GER D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 9 | 12 | 13 | 47 | 57 | -10 | 27% | 35% | 38% | 1.38 | 1.68 | 39 |
Đội nhà | 17 | 4 | 8 | 5 | 23 | 29 | -6 | 24% | 47% | 30% | 1.35 | 1.71 | 20 |
Đội khách | 17 | 5 | 4 | 8 | 24 | 28 | -4 | 30% | 24% | 47% | 1.41 | 1.65 | 19 |