2023-2024 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 18 | 9 | 7 | 61 | 35 | 26 | 53% | 27% | 21% | 1.8 | 1.03 | 63 |
Đội nhà | 17 | 10 | 6 | 1 | 37 | 13 | 24 | 59% | 35% | 6% | 2.18 | 0.77 | 36 |
Đội khách | 17 | 8 | 3 | 6 | 24 | 22 | 2 | 47% | 18% | 35% | 1.41 | 1.3 | 27 |
2019 GER OBW Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 8 | 1 | 26 | 13 | 13 | 40% | 53% | 7% | 1.73 | 0.87 | 26 |
Đội nhà | 8 | 3 | 4 | 1 | 15 | 7 | 8 | 38% | 50% | 13% | 1.88 | 0.88 | 13 |
Đội khách | 7 | 3 | 4 | 0 | 11 | 6 | 5 | 43% | 57% | 0% | 1.57 | 0.86 | 13 |
2017-2018 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 9 | 9 | 18 | 49 | 72 | -23 | 25% | 25% | 50% | 1.36 | 2 | 36 |
Đội nhà | 18 | 6 | 7 | 5 | 31 | 32 | -1 | 33% | 39% | 28% | 1.72 | 1.78 | 25 |
Đội khách | 18 | 3 | 2 | 13 | 18 | 40 | -22 | 17% | 11% | 72% | 1 | 2.22 | 11 |
2016-2017 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 11 | 11 | 14 | 53 | 51 | 2 | 31% | 31% | 39% | 1.47 | 1.42 | 44 |
Đội nhà | 18 | 6 | 6 | 6 | 27 | 22 | 5 | 33% | 33% | 33% | 1.5 | 1.22 | 24 |
Đội khách | 18 | 5 | 5 | 8 | 26 | 29 | -3 | 28% | 28% | 45% | 1.45 | 1.61 | 20 |
2015-2016 GER D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 52 | -14 | 29% | 26% | 45% | 1 | 1.37 | 43 |
Đội nhà | 19 | 7 | 5 | 7 | 18 | 21 | -3 | 37% | 26% | 37% | 0.95 | 1.11 | 26 |
Đội khách | 19 | 4 | 5 | 10 | 20 | 31 | -11 | 21% | 26% | 53% | 1.05 | 1.63 | 17 |
2014-2015 GER D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 18 | 11 | 9 | 61 | 47 | 14 | 47% | 29% | 24% | 1.61 | 1.24 | 65 |
Đội nhà | 19 | 11 | 6 | 2 | 35 | 16 | 19 | 58% | 32% | 11% | 1.84 | 0.84 | 39 |
Đội khách | 19 | 7 | 5 | 7 | 26 | 31 | -5 | 37% | 26% | 37% | 1.37 | 1.63 | 26 |
2013-2014 GER D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 13 | 12 | 13 | 45 | 46 | -1 | 34% | 32% | 34% | 1.19 | 1.21 | 51 |
Đội nhà | 19 | 10 | 4 | 5 | 28 | 19 | 9 | 53% | 21% | 26% | 1.47 | 1 | 34 |
Đội khách | 19 | 3 | 8 | 8 | 17 | 27 | -10 | 16% | 42% | 42% | 0.9 | 1.42 | 17 |
2012-2013 GER D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 10 | 10 | 18 | 39 | 48 | -9 | 26% | 26% | 47% | 1.03 | 1.26 | 40 |
Đội nhà | 19 | 5 | 6 | 8 | 18 | 19 | -1 | 26% | 32% | 42% | 0.95 | 1 | 21 |
Đội khách | 19 | 5 | 4 | 10 | 21 | 29 | -8 | 26% | 21% | 53% | 1.11 | 1.53 | 19 |
2011-2012 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 23 | 9 | 2 | 66 | 29 | 37 | 68% | 27% | 6% | 1.94 | 0.85 | 78 |
Đội nhà | 17 | 12 | 4 | 1 | 32 | 10 | 22 | 71% | 24% | 6% | 1.88 | 0.59 | 40 |
Đội khách | 17 | 11 | 5 | 1 | 34 | 19 | 15 | 65% | 30% | 6% | 2 | 1.12 | 38 |
2010-2011 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 17 | 7 | 6 | 54 | 28 | 26 | 57% | 23% | 20% | 1.8 | 0.93 | 58 |
Đội nhà | 15 | 9 | 2 | 4 | 29 | 18 | 11 | 60% | 13% | 27% | 1.93 | 1.2 | 29 |
Đội khách | 15 | 8 | 5 | 2 | 25 | 10 | 15 | 53% | 33% | 13% | 1.67 | 0.67 | 29 |
2009-2010 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 39 | 4 | 32% | 44% | 24% | 1.27 | 1.15 | 48 |
Đội nhà | 17 | 7 | 9 | 1 | 24 | 15 | 9 | 41% | 53% | 6% | 1.41 | 0.88 | 30 |
Đội khách | 17 | 4 | 6 | 7 | 19 | 24 | -5 | 24% | 35% | 41% | 1.12 | 1.41 | 18 |
2008-2009 GER D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 7 | 11 | 20 | 38 | 71 | -33 | 19% | 29% | 53% | 1 | 1.87 | 32 |
Đội nhà | 19 | 4 | 6 | 9 | 21 | 32 | -11 | 21% | 32% | 47% | 1.11 | 1.69 | 18 |
Đội khách | 19 | 3 | 5 | 11 | 17 | 39 | -22 | 16% | 26% | 58% | 0.9 | 2.05 | 14 |
2007-2008 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 12 | 11 | 38 | 35 | 3 | 32% | 35% | 32% | 1.12 | 1.03 | 45 |
Đội nhà | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 17 | 3 | 30% | 35% | 35% | 1.18 | 1 | 21 |
Đội khách | 17 | 6 | 6 | 5 | 18 | 18 | 0 | 35% | 35% | 30% | 1.06 | 1.06 | 24 |
2006-2007 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 14 | 9 | 11 | 51 | 41 | 10 | 41% | 27% | 32% | 1.5 | 1.21 | 51 |
Đội nhà | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 18 | 6 | 41% | 35% | 24% | 1.41 | 1.06 | 27 |
Đội khách | 17 | 7 | 3 | 7 | 27 | 23 | 4 | 41% | 18% | 41% | 1.59 | 1.35 | 24 |
2005-2006 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 12 | 10 | 46 | 39 | 7 | 35% | 35% | 30% | 1.35 | 1.15 | 48 |
Đội nhà | 17 | 8 | 5 | 4 | 26 | 17 | 9 | 47% | 30% | 24% | 1.53 | 1 | 29 |
Đội khách | 17 | 4 | 7 | 6 | 20 | 22 | -2 | 24% | 41% | 35% | 1.18 | 1.3 | 19 |
2004-2005 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 11 | 11 | 48 | 43 | 5 | 35% | 32% | 32% | 1.41 | 1.27 | 47 |
Đội nhà | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 24 | 0 | 35% | 30% | 35% | 1.41 | 1.41 | 23 |
Đội khách | 17 | 6 | 6 | 5 | 24 | 19 | 5 | 35% | 35% | 30% | 1.41 | 1.12 | 24 |