2022-2023 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 9 | 11 | 14 | 32 | 52 | -20 | 27% | 32% | 41% | 0.94 | 1.53 | 38 |
Đội nhà | 17 | 6 | 7 | 4 | 20 | 21 | -1 | 35% | 41% | 24% | 1.18 | 1.24 | 25 |
Đội khách | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 31 | -19 | 18% | 24% | 59% | 0.71 | 1.82 | 13 |
2021-2022 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 9 | 12 | 15 | 40 | 56 | -16 | 25% | 33% | 42% | 1.11 | 1.56 | 39 |
Đội nhà | 18 | 8 | 6 | 4 | 25 | 23 | 2 | 45% | 33% | 22% | 1.39 | 1.28 | 30 |
Đội khách | 18 | 1 | 6 | 11 | 15 | 33 | -18 | 6% | 33% | 61% | 0.83 | 1.83 | 9 |
2020-2021 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 9 | 11 | 35 | 40 | -5 | 33% | 30% | 37% | 1.17 | 1.33 | 39 |
Đội nhà | 15 | 7 | 7 | 1 | 22 | 14 | 8 | 47% | 47% | 7% | 1.47 | 0.93 | 28 |
Đội khách | 15 | 3 | 2 | 10 | 13 | 26 | -13 | 20% | 13% | 67% | 0.87 | 1.73 | 11 |
2017-2018 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 6 | 6 | 18 | 25 | 47 | -22 | 20% | 20% | 60% | 0.83 | 1.57 | 24 |
Đội nhà | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 25 | -8 | 27% | 20% | 53% | 1.13 | 1.67 | 15 |
Đội khách | 15 | 2 | 3 | 10 | 8 | 22 | -14 | 13% | 20% | 67% | 0.53 | 1.47 | 9 |
2016-2017 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 14 | 8 | 8 | 38 | 25 | 13 | 47% | 27% | 27% | 1.27 | 0.83 | 50 |
Đội nhà | 15 | 8 | 6 | 1 | 25 | 11 | 14 | 53% | 40% | 7% | 1.67 | 0.73 | 30 |
Đội khách | 15 | 6 | 2 | 7 | 13 | 14 | -1 | 40% | 13% | 47% | 0.87 | 0.93 | 20 |
2015-2016 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 13 | 10 | 7 | 44 | 28 | 16 | 43% | 33% | 23% | 1.47 | 0.93 | 49 |
Đội nhà | 15 | 10 | 4 | 1 | 26 | 9 | 17 | 67% | 27% | 7% | 1.73 | 0.6 | 34 |
Đội khách | 15 | 3 | 6 | 6 | 18 | 19 | -1 | 20% | 40% | 40% | 1.2 | 1.27 | 15 |
2015 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2014-2015 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 24 | 13 | 37% | 37% | 27% | 1.23 | 0.8 | 44 |
Đội nhà | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 8 | 19 | 60% | 33% | 7% | 1.8 | 0.53 | 32 |
Đội khách | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 16 | -6 | 13% | 40% | 47% | 0.67 | 1.07 | 12 |