2023-2024 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 6 | 15 | 38 | 60 | -22 | 30% | 20% | 50% | 1.27 | 2 | 33 |
Đội nhà | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 30 | -12 | 27% | 27% | 47% | 1.2 | 2 | 16 |
Đội khách | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 30 | -10 | 33% | 13% | 53% | 1.33 | 2 | 17 |
2022-2023 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 9 | 8 | 12 | 46 | 45 | 1 | 31% | 28% | 41% | 1.59 | 1.55 | 35 |
Đội nhà | 15 | 6 | 4 | 5 | 30 | 24 | 6 | 40% | 27% | 33% | 2 | 1.6 | 22 |
Đội khách | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 21 | -5 | 22% | 29% | 50% | 1.14 | 1.5 | 13 |
2021-2022 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 5 | 9 | 39 | 37 | 2 | 46% | 19% | 35% | 1.5 | 1.42 | 41 |
Đội nhà | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 21 | -5 | 31% | 23% | 46% | 1.23 | 1.62 | 15 |
Đội khách | 13 | 8 | 2 | 3 | 23 | 16 | 7 | 62% | 15% | 23% | 1.77 | 1.23 | 26 |
2020-2021 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 0 | 6 | 6 | 17 | -11 | 25% | 0% | 75% | 0.75 | 2.13 | 6 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 100% | 0% | 0% | 2.5 | 0.5 | 6 |
Đội khách | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 16 | -15 | 0% | 0% | 100% | 0.17 | 2.67 | 0 |
2019-2020 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 2 | 9 | 25 | 35 | -10 | 39% | 11% | 50% | 1.39 | 1.95 | 23 |
Đội nhà | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 18 | -5 | 45% | 11% | 45% | 1.45 | 2 | 13 |
Đội khách | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 17 | -5 | 33% | 11% | 56% | 1.33 | 1.89 | 10 |
2018-2019 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 6 | 12 | 52 | 55 | -3 | 40% | 20% | 40% | 1.73 | 1.83 | 42 |
Đội nhà | 15 | 6 | 4 | 5 | 32 | 23 | 9 | 40% | 27% | 33% | 2.13 | 1.53 | 22 |
Đội khách | 15 | 6 | 2 | 7 | 20 | 32 | -12 | 40% | 13% | 47% | 1.33 | 2.13 | 20 |
2017-2018 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 5 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30% | 17% | 53% | 1.27 | 1.93 | 32 |
Đội nhà | 15 | 5 | 3 | 7 | 22 | 31 | -9 | 33% | 20% | 47% | 1.47 | 2.07 | 18 |
Đội khách | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 27 | -11 | 27% | 13% | 60% | 1.07 | 1.8 | 14 |
2016-2017 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 6 | 7 | 15 | 33 | 58 | -25 | 22% | 25% | 54% | 1.18 | 2.07 | 25 |
Đội nhà | 14 | 4 | 4 | 6 | 21 | 27 | -6 | 29% | 29% | 43% | 1.5 | 1.93 | 16 |
Đội khách | 14 | 2 | 3 | 9 | 12 | 31 | -19 | 14% | 22% | 64% | 0.86 | 2.22 | 9 |
2015-2016 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 6 | 11 | 13 | 44 | 60 | -16 | 20% | 37% | 43% | 1.47 | 2 | 29 |
Đội nhà | 15 | 3 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 20% | 40% | 40% | 1.8 | 1.73 | 15 |
Đội khách | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 34 | -17 | 20% | 33% | 47% | 1.13 | 2.27 | 14 |
2014-2015 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 13 | 6 | 11 | 43 | 46 | -3 | 43% | 20% | 37% | 1.43 | 1.53 | 45 |
Đội nhà | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 24 | 1 | 47% | 20% | 33% | 1.67 | 1.6 | 24 |
Đội khách | 15 | 6 | 3 | 6 | 18 | 22 | -4 | 40% | 20% | 40% | 1.2 | 1.47 | 21 |
2011-2012 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 3 | 16 | 47 | 58 | -11 | 37% | 10% | 53% | 1.57 | 1.93 | 36 |
Đội nhà | 15 | 6 | 1 | 8 | 25 | 28 | -3 | 40% | 7% | 53% | 1.67 | 1.87 | 19 |
Đội khách | 15 | 5 | 2 | 8 | 22 | 30 | -8 | 33% | 13% | 53% | 1.47 | 2 | 17 |
2010-2011 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 45 | 4 | 40% | 23% | 37% | 1.63 | 1.5 | 43 |
Đội nhà | 15 | 8 | 1 | 6 | 29 | 23 | 6 | 53% | 7% | 40% | 1.93 | 1.53 | 25 |
Đội khách | 15 | 4 | 6 | 5 | 20 | 22 | -2 | 27% | 40% | 33% | 1.33 | 1.47 | 18 |
2009-2010 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 13 | 8 | 9 | 52 | 44 | 8 | 43% | 27% | 30% | 1.73 | 1.47 | 47 |
Đội nhà | 15 | 9 | 5 | 1 | 38 | 16 | 22 | 60% | 33% | 7% | 2.53 | 1.07 | 32 |
Đội khách | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 28 | -14 | 27% | 20% | 53% | 0.93 | 1.87 | 15 |