2023-2024 GER WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 7 | 11 | 31 | 38 | -7 | 31% | 27% | 42% | 1.19 | 1.46 | 31 |
Đội nhà | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 17 | 1 | 46% | 23% | 31% | 1.39 | 1.31 | 21 |
Đội khách | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 21 | -8 | 15% | 31% | 54% | 1 | 1.62 | 10 |
2018-2019 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 0 | 1 | 21 | 7 | 110 | -103 | 0% | 5% | 96% | 0.32 | 5 | 1 |
Đội nhà | 11 | 0 | 1 | 10 | 5 | 52 | -47 | 0% | 9% | 91% | 0.46 | 4.73 | 1 |
Đội khách | 11 | 0 | 0 | 11 | 2 | 58 | -56 | 0% | 0% | 100% | 0.18 | 5.27 | 0 |
2016-2017 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 2 | 0 | 20 | 8 | 66 | -58 | 9% | 0% | 91% | 0.36 | 3 | 6 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 29 | -24 | 9% | 0% | 91% | 0.46 | 2.64 | 3 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 10 | 3 | 37 | -34 | 9% | 0% | 91% | 0.27 | 3.36 | 3 |