2023-2024 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 7 | 15 | 37 | 33 | 4 | 35% | 21% | 44% | 1.09 | 0.97 | 43 |
Đội nhà | 17 | 8 | 4 | 5 | 22 | 11 | 11 | 47% | 24% | 30% | 1.3 | 0.65 | 28 |
Đội khách | 17 | 4 | 3 | 10 | 15 | 22 | -7 | 24% | 18% | 59% | 0.88 | 1.3 | 15 |
2022-2023 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 5 | 17 | 33 | 41 | -8 | 35% | 15% | 50% | 0.97 | 1.21 | 41 |
Đội nhà | 17 | 8 | 2 | 7 | 21 | 18 | 3 | 47% | 12% | 41% | 1.24 | 1.06 | 26 |
Đội khách | 17 | 4 | 3 | 10 | 12 | 23 | -11 | 24% | 18% | 59% | 0.71 | 1.35 | 15 |
2008-2009 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 4 | 5 | 21 | 24 | 71 | -47 | 13% | 17% | 70% | 0.8 | 2.37 | 17 |
Đội nhà | 15 | 2 | 3 | 10 | 14 | 35 | -21 | 13% | 20% | 67% | 0.93 | 2.33 | 9 |
Đội khách | 15 | 2 | 2 | 11 | 10 | 36 | -26 | 13% | 13% | 73% | 0.67 | 2.4 | 8 |
2007-2008 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 6 | 6 | 18 | 21 | 44 | -23 | 20% | 20% | 60% | 0.7 | 1.47 | 24 |
Đội nhà | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 19 | -3 | 40% | 20% | 40% | 1.07 | 1.27 | 21 |
Đội khách | 15 | 0 | 3 | 12 | 5 | 25 | -20 | 0% | 20% | 80% | 0.33 | 1.67 | 3 |
2006-2007 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 5 | 14 | 38 | 43 | -5 | 37% | 17% | 47% | 1.27 | 1.43 | 38 |
Đội nhà | 15 | 9 | 1 | 5 | 25 | 17 | 8 | 60% | 7% | 33% | 1.67 | 1.13 | 28 |
Đội khách | 15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 26 | -13 | 13% | 27% | 60% | 0.87 | 1.73 | 10 |
2005-2006 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 9 | 4 | 11 | 29 | 31 | -2 | 38% | 17% | 46% | 1.21 | 1.29 | 31 |
Đội nhà | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 12 | 6 | 50% | 17% | 33% | 1.5 | 1 | 20 |
Đội khách | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 19 | -8 | 25% | 17% | 58% | 0.92 | 1.58 | 11 |
2004-2005 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 5 | 13 | 22 | 43 | -21 | 31% | 19% | 50% | 0.85 | 1.65 | 29 |
Đội nhà | 13 | 7 | 4 | 2 | 15 | 7 | 8 | 54% | 31% | 15% | 1.15 | 0.54 | 25 |
Đội khách | 13 | 1 | 1 | 11 | 7 | 36 | -29 | 8% | 8% | 85% | 0.54 | 2.77 | 4 |