2023-2024 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 6 | 15 | 28 | 45 | -17 | 30% | 20% | 50% | 0.93 | 1.5 | 33 |
Đội nhà | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 40% | 20% | 40% | 1.13 | 1.27 | 21 |
Đội khách | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 26 | -15 | 20% | 20% | 60% | 0.73 | 1.73 | 12 |
2022-2023 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 15 | 4 | 11 | 31 | 27 | 4 | 50% | 13% | 37% | 1.03 | 0.9 | 49 |
Đội nhà | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 12 | 6 | 53% | 27% | 20% | 1.2 | 0.8 | 28 |
Đội khách | 15 | 7 | 0 | 8 | 13 | 15 | -2 | 47% | 0% | 53% | 0.87 | 1 | 21 |
2021-2022 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 9 | 8 | 30 | 26 | 4 | 35% | 35% | 31% | 1.15 | 1 | 36 |
Đội nhà | 13 | 6 | 4 | 3 | 15 | 10 | 5 | 46% | 31% | 23% | 1.15 | 0.77 | 22 |
Đội khách | 13 | 3 | 5 | 5 | 15 | 16 | -1 | 23% | 39% | 39% | 1.15 | 1.23 | 14 |
2020-2021 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 6 | 5 | 15 | 19 | 40 | -21 | 23% | 19% | 58% | 0.73 | 1.54 | 23 |
Đội nhà | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 31% | 23% | 46% | 0.69 | 1.23 | 15 |
Đội khách | 13 | 2 | 2 | 9 | 10 | 24 | -14 | 15% | 15% | 69% | 0.77 | 1.85 | 8 |
2019-2020 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 6 | 7 | 36 | 28 | 8 | 50% | 23% | 27% | 1.39 | 1.08 | 45 |
Đội nhà | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 21 | -1 | 39% | 23% | 39% | 1.54 | 1.62 | 18 |
Đội khách | 13 | 8 | 3 | 2 | 16 | 7 | 9 | 62% | 23% | 15% | 1.23 | 0.54 | 27 |
2018-2019 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 6 | 11 | 28 | 31 | -3 | 35% | 23% | 42% | 1.08 | 1.19 | 33 |
Đội nhà | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 12 | 3 | 39% | 31% | 31% | 1.15 | 0.92 | 19 |
Đội khách | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 19 | -6 | 31% | 15% | 54% | 1 | 1.46 | 14 |
2017-2018 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 37 | -3 | 31% | 31% | 39% | 1.31 | 1.42 | 32 |
Đội nhà | 13 | 5 | 3 | 5 | 23 | 19 | 4 | 39% | 23% | 39% | 1.77 | 1.46 | 18 |
Đội khách | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 18 | -7 | 23% | 39% | 39% | 0.85 | 1.39 | 14 |
2016-2017 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 4 | 14 | 30 | 45 | -15 | 31% | 15% | 54% | 1.15 | 1.73 | 28 |
Đội nhà | 13 | 7 | 0 | 6 | 22 | 22 | 0 | 54% | 0% | 46% | 1.69 | 1.69 | 21 |
Đội khách | 13 | 1 | 4 | 8 | 8 | 23 | -15 | 8% | 31% | 62% | 0.62 | 1.77 | 7 |
2015-2016 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 14 | 7 | 11 | 36 | 29 | 7 | 44% | 22% | 34% | 1.13 | 0.91 | 49 |
Đội nhà | 16 | 6 | 5 | 5 | 14 | 11 | 3 | 38% | 31% | 31% | 0.88 | 0.69 | 23 |
Đội khách | 16 | 8 | 2 | 6 | 22 | 18 | 4 | 50% | 13% | 38% | 1.38 | 1.13 | 26 |
2014-2015 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 5 | 11 | 24 | 30 | -6 | 27% | 23% | 50% | 1.09 | 1.36 | 23 |
Đội nhà | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 18 | -3 | 36% | 9% | 55% | 1.36 | 1.64 | 13 |
Đội khách | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 12 | -3 | 18% | 36% | 46% | 0.82 | 1.09 | 10 |
2013-2014 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 7 | 11 | 35 | 38 | -3 | 31% | 27% | 42% | 1.35 | 1.46 | 31 |
Đội nhà | 13 | 6 | 1 | 6 | 19 | 14 | 5 | 46% | 8% | 46% | 1.46 | 1.08 | 19 |
Đội khách | 13 | 2 | 6 | 5 | 16 | 24 | -8 | 15% | 46% | 39% | 1.23 | 1.85 | 12 |
2012-2013 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 6 | 12 | 40 | 35 | 5 | 40% | 20% | 40% | 1.33 | 1.17 | 42 |
Đội nhà | 15 | 9 | 3 | 3 | 27 | 12 | 15 | 60% | 20% | 20% | 1.8 | 0.8 | 30 |
Đội khách | 15 | 3 | 3 | 9 | 13 | 23 | -10 | 20% | 20% | 60% | 0.87 | 1.53 | 12 |
2011-2012 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 15 | 6 | 9 | 42 | 36 | 6 | 50% | 20% | 30% | 1.4 | 1.2 | 51 |
Đội nhà | 15 | 7 | 5 | 3 | 22 | 16 | 6 | 47% | 33% | 20% | 1.47 | 1.07 | 26 |
Đội khách | 15 | 8 | 1 | 6 | 20 | 20 | 0 | 53% | 7% | 40% | 1.33 | 1.33 | 25 |
2010-2011 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 5 | 16 | 34 | 38 | -4 | 30% | 17% | 53% | 1.13 | 1.27 | 32 |
Đội nhà | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 15 | 0 | 33% | 20% | 47% | 1 | 1 | 18 |
Đội khách | 15 | 4 | 2 | 9 | 19 | 23 | -4 | 27% | 13% | 60% | 1.27 | 1.53 | 14 |
2009-2010 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 14 | 8 | 8 | 34 | 28 | 6 | 47% | 27% | 27% | 1.13 | 0.93 | 50 |
Đội nhà | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 14 | 9 | 60% | 20% | 20% | 1.53 | 0.93 | 30 |
Đội khách | 15 | 5 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 33% | 33% | 33% | 0.73 | 0.93 | 20 |
2008-2009 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 4 | 15 | 41 | 38 | 3 | 37% | 13% | 50% | 1.37 | 1.27 | 37 |
Đội nhà | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 17 | 6 | 40% | 20% | 40% | 1.53 | 1.13 | 21 |
Đội khách | 15 | 5 | 1 | 9 | 18 | 21 | -3 | 33% | 7% | 60% | 1.2 | 1.4 | 16 |
2007-2008 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 13 | 8 | 9 | 38 | 28 | 10 | 43% | 27% | 30% | 1.27 | 0.93 | 47 |
Đội nhà | 15 | 10 | 4 | 1 | 25 | 7 | 18 | 67% | 27% | 7% | 1.67 | 0.47 | 34 |
Đội khách | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 21 | -8 | 20% | 27% | 53% | 0.87 | 1.4 | 13 |
2006-2007 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 14 | 7 | 9 | 47 | 35 | 12 | 47% | 23% | 30% | 1.57 | 1.17 | 49 |
Đội nhà | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 13 | 14 | 53% | 27% | 20% | 1.8 | 0.87 | 28 |
Đội khách | 15 | 6 | 3 | 6 | 20 | 22 | -2 | 40% | 20% | 40% | 1.33 | 1.47 | 21 |
2005-2006 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 9 | 3 | 12 | 28 | 32 | -4 | 38% | 13% | 50% | 1.17 | 1.33 | 30 |
Đội nhà | 12 | 7 | 2 | 3 | 18 | 10 | 8 | 58% | 17% | 25% | 1.5 | 0.83 | 23 |
Đội khách | 12 | 2 | 1 | 9 | 10 | 22 | -12 | 17% | 8% | 75% | 0.83 | 1.83 | 7 |
2004-2005 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 7 | 8 | 36 | 31 | 5 | 42% | 27% | 31% | 1.39 | 1.19 | 40 |
Đội nhà | 13 | 8 | 2 | 3 | 27 | 17 | 10 | 62% | 15% | 23% | 2.08 | 1.31 | 26 |
Đội khách | 13 | 3 | 5 | 5 | 9 | 14 | -5 | 23% | 39% | 39% | 0.69 | 1.08 | 14 |