2023-2024 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 23 | 3 | 8 | 60 | 28 | 32 | 68% | 9% | 24% | 1.77 | 0.82 | 72 |
Đội nhà | 17 | 15 | 1 | 1 | 36 | 8 | 28 | 88% | 6% | 6% | 2.12 | 0.47 | 46 |
Đội khách | 17 | 8 | 2 | 7 | 24 | 20 | 4 | 47% | 12% | 41% | 1.41 | 1.18 | 26 |
2022-2023 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 3 | 8 | 19 | 27 | 60 | -33 | 10% | 27% | 63% | 0.9 | 2 | 17 |
Đội nhà | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 25 | -9 | 20% | 27% | 53% | 1.07 | 1.67 | 13 |
Đội khách | 15 | 0 | 4 | 11 | 11 | 35 | -24 | 0% | 27% | 73% | 0.73 | 2.33 | 4 |
2021-2022 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 21 | 7 | 8 | 64 | 39 | 25 | 58% | 20% | 22% | 1.78 | 1.08 | 70 |
Đội nhà | 18 | 13 | 3 | 2 | 32 | 13 | 19 | 72% | 17% | 11% | 1.78 | 0.72 | 42 |
Đội khách | 18 | 8 | 4 | 6 | 32 | 26 | 6 | 45% | 22% | 33% | 1.78 | 1.45 | 28 |
2019-2020 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 2 | 4 | 15 | 6 | 39 | -33 | 10% | 19% | 72% | 0.29 | 1.86 | 10 |
Đội nhà | 10 | 2 | 2 | 6 | 4 | 16 | -12 | 20% | 20% | 60% | 0.4 | 1.6 | 8 |
Đội khách | 11 | 0 | 2 | 9 | 2 | 23 | -21 | 0% | 18% | 82% | 0.18 | 2.09 | 2 |
2014-2015 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 2 | 1 | 27 | 9 | 77 | -68 | 7% | 3% | 90% | 0.3 | 2.57 | 7 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 13 | 7 | 37 | -30 | 13% | 0% | 87% | 0.47 | 2.47 | 6 |
Đội khách | 15 | 0 | 1 | 14 | 2 | 40 | -38 | 0% | 7% | 93% | 0.13 | 2.67 | 1 |
2013-2014 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 7 | 10 | 24 | 29 | -5 | 35% | 27% | 39% | 0.92 | 1.12 | 34 |
Đội nhà | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 16 | -3 | 31% | 23% | 46% | 1 | 1.23 | 15 |
Đội khách | 13 | 5 | 4 | 4 | 11 | 13 | -2 | 39% | 31% | 31% | 0.85 | 1 | 19 |
2012-2013 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 8 | 9 | 25 | 20 | 5 | 35% | 31% | 35% | 0.96 | 0.77 | 35 |
Đội nhà | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 7 | 7 | 39% | 31% | 31% | 1.08 | 0.54 | 19 |
Đội khách | 13 | 4 | 4 | 5 | 11 | 13 | -2 | 31% | 31% | 39% | 0.85 | 1 | 16 |
2008-2009 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 5 | 10 | 15 | 19 | 46 | -27 | 17% | 33% | 50% | 0.63 | 1.53 | 25 |
Đội nhà | 15 | 3 | 6 | 6 | 10 | 17 | -7 | 20% | 40% | 40% | 0.67 | 1.13 | 15 |
Đội khách | 15 | 2 | 4 | 9 | 9 | 29 | -20 | 13% | 27% | 60% | 0.6 | 1.93 | 10 |
2007-2008 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 7 | 15 | 21 | 33 | -12 | 27% | 23% | 50% | 0.7 | 1.1 | 31 |
Đội nhà | 15 | 6 | 4 | 5 | 14 | 12 | 2 | 40% | 27% | 33% | 0.93 | 0.8 | 22 |
Đội khách | 15 | 2 | 3 | 10 | 7 | 21 | -14 | 13% | 20% | 67% | 0.47 | 1.4 | 9 |
2006-2007 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 3 | 17 | 27 | 52 | -25 | 33% | 10% | 57% | 0.9 | 1.73 | 33 |
Đội nhà | 15 | 9 | 2 | 4 | 21 | 17 | 4 | 60% | 13% | 27% | 1.4 | 1.13 | 29 |
Đội khách | 15 | 1 | 1 | 13 | 6 | 35 | -29 | 7% | 7% | 87% | 0.4 | 2.33 | 4 |
2004-2005 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 5 | 3 | 18 | 16 | 63 | -47 | 19% | 12% | 69% | 0.62 | 2.42 | 18 |
Đội nhà | 13 | 5 | 3 | 5 | 10 | 22 | -12 | 39% | 23% | 39% | 0.77 | 1.69 | 18 |
Đội khách | 13 | 0 | 0 | 13 | 6 | 41 | -35 | 0% | 0% | 100% | 0.46 | 3.15 | 0 |