2023-2024 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 4 | 8 | 43 | 35 | 8 | 46% | 18% | 36% | 1.96 | 1.59 | 34 |
Đội nhà | 11 | 4 | 3 | 4 | 23 | 19 | 4 | 36% | 27% | 36% | 2.09 | 1.73 | 15 |
Đội khách | 11 | 6 | 1 | 4 | 20 | 16 | 4 | 55% | 9% | 36% | 1.82 | 1.46 | 19 |
2022-2023 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 15 | 3 | 4 | 55 | 25 | 30 | 68% | 14% | 18% | 2.5 | 1.14 | 48 |
Đội nhà | 11 | 8 | 1 | 2 | 37 | 13 | 24 | 73% | 9% | 18% | 3.36 | 1.18 | 25 |
Đội khách | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 12 | 6 | 64% | 18% | 18% | 1.64 | 1.09 | 23 |
2021-2022 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 5 | 5 | 56 | 32 | 24 | 55% | 23% | 23% | 2.55 | 1.46 | 41 |
Đội nhà | 11 | 7 | 2 | 2 | 35 | 16 | 19 | 64% | 18% | 18% | 3.18 | 1.46 | 23 |
Đội khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 21 | 16 | 5 | 46% | 27% | 27% | 1.91 | 1.46 | 18 |
2020-2021 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 14 | 2 | 6 | 54 | 23 | 31 | 64% | 9% | 27% | 2.46 | 1.05 | 44 |
Đội nhà | 11 | 7 | 1 | 3 | 29 | 12 | 17 | 64% | 9% | 27% | 2.64 | 1.09 | 22 |
Đội khách | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 11 | 14 | 64% | 9% | 27% | 2.27 | 1 | 22 |
2019-2020 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 16 | 1 | 5 | 67 | 24 | 43 | 73% | 5% | 23% | 3.05 | 1.09 | 49 |
Đội nhà | 11 | 10 | 0 | 1 | 37 | 8 | 29 | 91% | 0% | 9% | 3.36 | 0.73 | 30 |
Đội khách | 11 | 6 | 1 | 4 | 30 | 16 | 14 | 55% | 9% | 36% | 2.73 | 1.46 | 19 |
2018-2019 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 6 | 7 | 48 | 29 | 19 | 41% | 27% | 32% | 2.18 | 1.32 | 33 |
Đội nhà | 11 | 6 | 1 | 4 | 25 | 12 | 13 | 55% | 9% | 36% | 2.27 | 1.09 | 19 |
Đội khách | 11 | 3 | 5 | 3 | 23 | 17 | 6 | 27% | 46% | 27% | 2.09 | 1.55 | 14 |
2017-2018 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 1 | 13 | 22 | 32 | -10 | 36% | 5% | 59% | 1 | 1.46 | 25 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 7 | 9 | 16 | -7 | 36% | 0% | 64% | 0.82 | 1.46 | 12 |
Đội khách | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 16 | -3 | 36% | 9% | 55% | 1.18 | 1.46 | 13 |
2016-2017 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 3 | 10 | 23 | 23 | 0 | 41% | 14% | 46% | 1.05 | 1.05 | 30 |
Đội nhà | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 | 46% | 18% | 36% | 1.27 | 1.09 | 17 |
Đội khách | 11 | 4 | 1 | 6 | 9 | 11 | -2 | 36% | 9% | 55% | 0.82 | 1 | 13 |
2015-2016 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 4 | 10 | 33 | 33 | 0 | 36% | 18% | 46% | 1.5 | 1.5 | 28 |
Đội nhà | 11 | 5 | 1 | 5 | 19 | 16 | 3 | 46% | 9% | 46% | 1.73 | 1.46 | 16 |
Đội khách | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 27% | 27% | 46% | 1.27 | 1.55 | 12 |
2014-2015 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 5 | 10 | 29 | 40 | -11 | 32% | 23% | 46% | 1.32 | 1.82 | 26 |
Đội nhà | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 18 | -3 | 36% | 27% | 36% | 1.36 | 1.64 | 15 |
Đội khách | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 22 | -8 | 27% | 18% | 55% | 1.27 | 2 | 11 |
2013-2014 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 5 | 11 | 39 | 61 | -22 | 27% | 23% | 50% | 1.77 | 2.77 | 23 |
Đội nhà | 11 | 4 | 3 | 4 | 21 | 24 | -3 | 36% | 27% | 36% | 1.91 | 2.18 | 15 |
Đội khách | 11 | 2 | 2 | 7 | 18 | 37 | -19 | 18% | 18% | 64% | 1.64 | 3.36 | 8 |