2023-2024 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 19 | 8 | 7 | 46 | 26 | 20 | 56% | 24% | 21% | 1.35 | 0.77 | 65 |
Đội nhà | 17 | 9 | 3 | 5 | 21 | 13 | 8 | 53% | 18% | 30% | 1.24 | 0.77 | 30 |
Đội khách | 17 | 10 | 5 | 2 | 25 | 13 | 12 | 59% | 30% | 12% | 1.47 | 0.77 | 35 |
2022-2023 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 45 | -20 | 17% | 23% | 60% | 0.83 | 1.5 | 22 |
Đội nhà | 15 | 2 | 5 | 8 | 10 | 20 | -10 | 13% | 33% | 53% | 0.67 | 1.33 | 11 |
Đội khách | 15 | 3 | 2 | 10 | 15 | 25 | -10 | 20% | 13% | 67% | 1 | 1.67 | 11 |
2021-2022 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 21 | 7 | 8 | 77 | 35 | 42 | 58% | 20% | 22% | 2.14 | 0.97 | 70 |
Đội nhà | 18 | 14 | 2 | 2 | 50 | 18 | 32 | 78% | 11% | 11% | 2.78 | 1 | 44 |
Đội khách | 18 | 7 | 5 | 6 | 27 | 17 | 10 | 39% | 28% | 33% | 1.5 | 0.95 | 26 |
2020-2021 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 17 | 5 | 8 | 54 | 29 | 25 | 57% | 17% | 27% | 1.8 | 0.97 | 56 |
Đội nhà | 15 | 9 | 3 | 3 | 27 | 10 | 17 | 60% | 20% | 20% | 1.8 | 0.67 | 30 |
Đội khách | 15 | 8 | 2 | 5 | 27 | 19 | 8 | 53% | 13% | 33% | 1.8 | 1.27 | 26 |
2019-2020 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 18 | 1 | 2 | 50 | 19 | 31 | 86% | 5% | 10% | 2.38 | 0.91 | 55 |
Đội nhà | 10 | 9 | 1 | 0 | 29 | 11 | 18 | 90% | 10% | 0% | 2.9 | 1.1 | 28 |
Đội khách | 11 | 9 | 0 | 2 | 21 | 8 | 13 | 82% | 0% | 18% | 1.91 | 0.73 | 27 |
2018-2019 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 6 | 3 | 17 | 23 | 52 | -29 | 23% | 12% | 65% | 0.89 | 2 | 21 |
Đội nhà | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 22 | -10 | 31% | 15% | 54% | 0.92 | 1.69 | 14 |
Đội khách | 13 | 2 | 1 | 10 | 11 | 30 | -19 | 15% | 8% | 77% | 0.85 | 2.31 | 7 |
2017-2018 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 4 | 13 | 25 | 42 | -17 | 35% | 15% | 50% | 0.96 | 1.62 | 31 |
Đội nhà | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 18 | -5 | 39% | 15% | 46% | 1 | 1.39 | 17 |
Đội khách | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 24 | -12 | 31% | 15% | 54% | 0.92 | 1.85 | 14 |
2016-2017 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 17 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 57% | 27% | 17% | 1.73 | 0.87 | 59 |
Đội nhà | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 15 | 60% | 33% | 7% | 1.8 | 0.8 | 32 |
Đội khách | 15 | 8 | 3 | 4 | 25 | 14 | 11 | 53% | 20% | 27% | 1.67 | 0.93 | 27 |
2015-2016 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 6 | 5 | 19 | 27 | 50 | -23 | 20% | 17% | 63% | 0.9 | 1.67 | 23 |
Đội nhà | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 20 | -6 | 27% | 27% | 47% | 0.93 | 1.33 | 16 |
Đội khách | 15 | 2 | 1 | 12 | 13 | 30 | -17 | 13% | 7% | 80% | 0.87 | 2 | 7 |
2014-2015 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 3 | 16 | 30 | 47 | -17 | 37% | 10% | 53% | 1 | 1.57 | 36 |
Đội nhà | 15 | 9 | 2 | 4 | 17 | 14 | 3 | 60% | 13% | 27% | 1.13 | 0.93 | 29 |
Đội khách | 15 | 2 | 1 | 12 | 13 | 33 | -20 | 13% | 7% | 80% | 0.87 | 2.2 | 7 |
2012-2013 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 5 | 3 | 18 | 19 | 38 | -19 | 19% | 12% | 69% | 0.73 | 1.46 | 18 |
Đội nhà | 13 | 3 | 2 | 8 | 10 | 17 | -7 | 23% | 15% | 62% | 0.77 | 1.31 | 11 |
Đội khách | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 21 | -12 | 15% | 8% | 77% | 0.69 | 1.62 | 7 |