2023-2024 MAL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 10 | 9 | 19 | 32 | -13 | 27% | 39% | 35% | 0.73 | 1.23 | 31 |
Đội nhà | 13 | 4 | 3 | 6 | 10 | 21 | -11 | 31% | 23% | 46% | 0.77 | 1.62 | 15 |
Đội khách | 13 | 3 | 7 | 3 | 9 | 11 | -2 | 23% | 54% | 23% | 0.69 | 0.85 | 16 |
2022-2023 MAL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 14 | 4 | 8 | 47 | 33 | 14 | 54% | 15% | 31% | 1.81 | 1.27 | 46 |
Đội nhà | 13 | 6 | 2 | 5 | 21 | 19 | 2 | 46% | 15% | 39% | 1.62 | 1.46 | 20 |
Đội khách | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 14 | 12 | 62% | 15% | 23% | 2 | 1.08 | 26 |
2021-2022 MAL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 7 | 9 | 32 | 41 | -9 | 27% | 32% | 41% | 1.46 | 1.86 | 25 |
Đội nhà | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 18 | -5 | 27% | 36% | 36% | 1.18 | 1.64 | 13 |
Đội khách | 11 | 3 | 3 | 5 | 19 | 23 | -4 | 27% | 27% | 46% | 1.73 | 2.09 | 12 |
2020-2021 MAL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 10 | 6 | 7 | 41 | 36 | 5 | 44% | 26% | 31% | 1.78 | 1.57 | 36 |
Đội nhà | 11 | 4 | 4 | 3 | 20 | 14 | 6 | 36% | 36% | 27% | 1.82 | 1.27 | 16 |
Đội khách | 12 | 6 | 2 | 4 | 21 | 22 | -1 | 50% | 17% | 33% | 1.75 | 1.83 | 20 |
2019-2020 MAL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 9 | 1 | 10 | 29 | 35 | -6 | 45% | 5% | 50% | 1.45 | 1.75 | 28 |
Đội nhà | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 17 | -1 | 50% | 10% | 40% | 1.6 | 1.7 | 16 |
Đội khách | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 18 | -5 | 40% | 0% | 60% | 1.3 | 1.8 | 12 |
2018-2019 MAL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 8 | 11 | 30 | 45 | -15 | 27% | 31% | 42% | 1.15 | 1.73 | 29 |
Đội nhà | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 23 | -9 | 23% | 31% | 46% | 1.08 | 1.77 | 13 |
Đội khách | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 22 | -6 | 31% | 31% | 39% | 1.23 | 1.69 | 16 |
2017-2018 MAL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 5 | 14 | 28 | 52 | -24 | 27% | 19% | 54% | 1.08 | 2 | 26 |
Đội nhà | 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 24 | -9 | 31% | 23% | 46% | 1.15 | 1.85 | 15 |
Đội khách | 13 | 3 | 2 | 8 | 13 | 28 | -15 | 23% | 15% | 62% | 1 | 2.15 | 11 |
2016-2017 MAL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 6 | 6 | 21 | 26 | 74 | -48 | 18% | 18% | 64% | 0.79 | 2.24 | 24 |
Đội nhà | 17 | 5 | 1 | 11 | 15 | 32 | -17 | 30% | 6% | 65% | 0.88 | 1.88 | 16 |
Đội khách | 16 | 1 | 5 | 10 | 11 | 42 | -31 | 6% | 31% | 63% | 0.69 | 2.63 | 8 |
2013-2014 MAL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 2 | 8 | 44 | 35 | 9 | 55% | 9% | 36% | 2 | 1.59 | 38 |
Đội nhà | 11 | 5 | 1 | 5 | 18 | 19 | -1 | 46% | 9% | 46% | 1.64 | 1.73 | 16 |
Đội khách | 11 | 7 | 1 | 3 | 26 | 16 | 10 | 64% | 9% | 27% | 2.36 | 1.46 | 22 |
2012-2013 MAL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 1 | 10 | 39 | 33 | 6 | 50% | 5% | 46% | 1.77 | 1.5 | 34 |
Đội nhà | 11 | 6 | 0 | 5 | 20 | 15 | 5 | 55% | 0% | 46% | 1.82 | 1.36 | 18 |
Đội khách | 11 | 5 | 1 | 5 | 19 | 18 | 1 | 46% | 9% | 46% | 1.73 | 1.64 | 16 |
2010-2011 MAL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 5 | 4 | 42 | 22 | 20 | 50% | 28% | 22% | 2.33 | 1.22 | 32 |
Đội nhà | 9 | 5 | 2 | 2 | 21 | 10 | 11 | 56% | 22% | 22% | 2.33 | 1.11 | 17 |
Đội khách | 9 | 4 | 3 | 2 | 21 | 12 | 9 | 45% | 33% | 22% | 2.33 | 1.33 | 15 |