2023-2024 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 12 | 8 | 13 | 43 | 62 | -19 | 36% | 24% | 39% | 1.3 | 1.88 | 44 |
Đội nhà | 17 | 7 | 4 | 6 | 22 | 28 | -6 | 41% | 24% | 35% | 1.3 | 1.65 | 25 |
Đội khách | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 34 | -13 | 31% | 25% | 44% | 1.31 | 2.13 | 19 |
2022-2023 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 22 | 8 | 8 | 86 | 48 | 38 | 58% | 21% | 21% | 2.26 | 1.26 | 74 |
Đội nhà | 19 | 12 | 4 | 3 | 45 | 23 | 22 | 63% | 21% | 16% | 2.37 | 1.21 | 40 |
Đội khách | 19 | 10 | 4 | 5 | 41 | 25 | 16 | 53% | 21% | 26% | 2.16 | 1.32 | 34 |
2021-2022 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 9 | 9 | 15 | 28 | 50 | -22 | 27% | 27% | 46% | 0.85 | 1.52 | 36 |
Đội nhà | 17 | 5 | 5 | 7 | 12 | 21 | -9 | 30% | 30% | 41% | 0.71 | 1.24 | 20 |
Đội khách | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 29 | -13 | 25% | 25% | 50% | 1 | 1.81 | 16 |
2020-2021 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 11 | 9 | 13 | 44 | 49 | -5 | 33% | 27% | 39% | 1.33 | 1.49 | 42 |
Đội nhà | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 20 | 0 | 31% | 31% | 38% | 1.25 | 1.25 | 20 |
Đội khách | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 29 | -5 | 35% | 24% | 41% | 1.41 | 1.71 | 22 |
2019-2020 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 18 | 5 | 4 | 60 | 33 | 27 | 67% | 19% | 15% | 2.22 | 1.22 | 59 |
Đội nhà | 14 | 11 | 3 | 0 | 31 | 13 | 18 | 79% | 22% | 0% | 2.22 | 0.93 | 36 |
Đội khách | 13 | 7 | 2 | 4 | 29 | 20 | 9 | 54% | 15% | 31% | 2.23 | 1.54 | 23 |
2018-2019 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 10 | 4 | 19 | 42 | 56 | -14 | 30% | 12% | 58% | 1.27 | 1.7 | 34 |
Đội nhà | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 26 | -7 | 31% | 13% | 56% | 1.19 | 1.63 | 17 |
Đội khách | 17 | 5 | 2 | 10 | 23 | 30 | -7 | 30% | 12% | 59% | 1.35 | 1.77 | 17 |
2017-2018 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 26 | 4 | 8 | 88 | 44 | 44 | 69% | 11% | 21% | 2.32 | 1.16 | 82 |
Đội nhà | 19 | 17 | 1 | 1 | 55 | 15 | 40 | 90% | 5% | 5% | 2.9 | 0.79 | 52 |
Đội khách | 19 | 9 | 3 | 7 | 33 | 29 | 4 | 47% | 16% | 37% | 1.74 | 1.53 | 30 |
2016-2017 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 8 | 13 | 12 | 26 | 36 | -10 | 24% | 39% | 36% | 0.79 | 1.09 | 37 |
Đội nhà | 17 | 6 | 5 | 6 | 14 | 15 | -1 | 35% | 30% | 35% | 0.82 | 0.88 | 23 |
Đội khách | 16 | 2 | 8 | 6 | 12 | 21 | -9 | 13% | 50% | 38% | 0.75 | 1.31 | 14 |
2015-2016 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 14 | 9 | 10 | 39 | 37 | 2 | 43% | 27% | 30% | 1.18 | 1.12 | 51 |
Đội nhà | 18 | 13 | 2 | 3 | 26 | 10 | 16 | 72% | 11% | 17% | 1.45 | 0.56 | 41 |
Đội khách | 15 | 1 | 7 | 7 | 13 | 27 | -14 | 7% | 47% | 47% | 0.87 | 1.8 | 10 |
2014-2015 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 18 | 3 | 9 | 39 | 25 | 14 | 60% | 10% | 30% | 1.3 | 0.83 | 57 |
Đội nhà | 15 | 11 | 1 | 3 | 23 | 9 | 14 | 73% | 7% | 20% | 1.53 | 0.6 | 34 |
Đội khách | 15 | 7 | 2 | 6 | 16 | 16 | 0 | 47% | 13% | 40% | 1.07 | 1.07 | 23 |
2013-2014 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 7 | 13 | 38 | 39 | -1 | 33% | 23% | 43% | 1.27 | 1.3 | 37 |
Đội nhà | 15 | 7 | 3 | 5 | 26 | 17 | 9 | 47% | 20% | 33% | 1.73 | 1.13 | 24 |
Đội khách | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 22 | -10 | 20% | 27% | 53% | 0.8 | 1.47 | 13 |
2012-2013 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 15 | 6 | 9 | 43 | 30 | 13 | 50% | 20% | 30% | 1.43 | 1 | 51 |
Đội nhà | 15 | 11 | 2 | 2 | 29 | 13 | 16 | 73% | 13% | 13% | 1.93 | 0.87 | 35 |
Đội khách | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 17 | -3 | 27% | 27% | 47% | 0.93 | 1.13 | 16 |
2010-2011 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 6 | 16 | 35 | 49 | -14 | 27% | 20% | 53% | 1.17 | 1.63 | 30 |
Đội nhà | 15 | 6 | 2 | 7 | 23 | 25 | -2 | 40% | 13% | 47% | 1.53 | 1.67 | 20 |
Đội khách | 15 | 2 | 4 | 9 | 12 | 24 | -12 | 13% | 27% | 60% | 0.8 | 1.6 | 10 |
2009-2010 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 7 | 11 | 52 | 41 | 11 | 40% | 23% | 37% | 1.73 | 1.37 | 43 |
Đội nhà | 15 | 5 | 6 | 4 | 27 | 17 | 10 | 33% | 40% | 27% | 1.8 | 1.13 | 21 |
Đội khách | 15 | 7 | 1 | 7 | 25 | 24 | 1 | 47% | 7% | 47% | 1.67 | 1.6 | 22 |
2008-2009 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 13 | 6 | 11 | 43 | 41 | 2 | 43% | 20% | 37% | 1.43 | 1.37 | 45 |
Đội nhà | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 24 | -5 | 40% | 13% | 47% | 1.27 | 1.6 | 20 |
Đội khách | 15 | 7 | 4 | 4 | 24 | 17 | 7 | 47% | 27% | 27% | 1.6 | 1.13 | 25 |
2007-2008 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 20 | 6 | 4 | 67 | 23 | 44 | 67% | 20% | 13% | 2.23 | 0.77 | 66 |
Đội nhà | 15 | 9 | 4 | 2 | 33 | 14 | 19 | 60% | 27% | 13% | 2.2 | 0.93 | 31 |
Đội khách | 15 | 11 | 2 | 2 | 34 | 9 | 25 | 73% | 13% | 13% | 2.27 | 0.6 | 35 |
2007 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 3 | 0 | 3 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 3 | 0 | 3 |
2006-2007 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 19 | 4 | 7 | 61 | 33 | 28 | 63% | 13% | 23% | 2.03 | 1.1 | 61 |
Đội nhà | 15 | 11 | 3 | 1 | 32 | 8 | 24 | 73% | 20% | 7% | 2.13 | 0.53 | 36 |
Đội khách | 15 | 8 | 1 | 6 | 29 | 25 | 4 | 53% | 7% | 40% | 1.93 | 1.67 | 25 |
2005-2006 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 18 | 6 | 6 | 65 | 33 | 32 | 60% | 20% | 20% | 2.17 | 1.1 | 60 |
Đội nhà | 15 | 10 | 2 | 3 | 37 | 15 | 22 | 67% | 13% | 20% | 2.47 | 1 | 32 |
Đội khách | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 18 | 10 | 53% | 27% | 20% | 1.87 | 1.2 | 28 |
2004-2005 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 16 | 9 | 5 | 47 | 26 | 21 | 53% | 30% | 17% | 1.57 | 0.87 | 56 |
Đội nhà | 15 | 10 | 5 | 0 | 27 | 7 | 20 | 67% | 33% | 0% | 1.8 | 0.47 | 35 |
Đội khách | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 19 | 1 | 40% | 27% | 33% | 1.33 | 1.27 | 22 |