2023-2024 HUN U19A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 3 | 8 | 49 | 37 | 12 | 50% | 14% | 36% | 2.23 | 1.68 | 36 |
Đội nhà | 12 | 6 | 2 | 4 | 28 | 17 | 11 | 50% | 17% | 33% | 2.33 | 1.42 | 20 |
Đội khách | 10 | 5 | 1 | 4 | 21 | 20 | 1 | 50% | 10% | 40% | 2.1 | 2 | 16 |
2022-2023 HUN U19A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 2 | 3 | 20 | 15 | 5 | 55% | 18% | 27% | 1.82 | 1.36 | 20 |
Đội nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 40% | 40% | 20% | 1.4 | 1.2 | 8 |
Đội khách | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 67% | 0% | 33% | 2.17 | 1.5 | 12 |
2021-2022 HUN U19A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 15 | 7 | 55% | 18% | 27% | 2 | 1.36 | 20 |
Đội nhà | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 5 | 6 | 60% | 0% | 40% | 2.2 | 1 | 9 |
Đội khách | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 10 | 1 | 50% | 33% | 17% | 1.83 | 1.67 | 11 |
2020-2021 HUN U19A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 8 | 1 | 2 | 37 | 21 | 16 | 73% | 9% | 18% | 3.36 | 1.91 | 25 |
Đội nhà | 5 | 4 | 0 | 1 | 20 | 10 | 10 | 80% | 0% | 20% | 4 | 2 | 12 |
Đội khách | 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 11 | 6 | 67% | 17% | 17% | 2.83 | 1.83 | 13 |
2019-2020 HUN U19A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 12 | 3 | 4 | 40 | 21 | 19 | 63% | 16% | 21% | 2.11 | 1.11 | 39 |
Đội nhà | 10 | 7 | 2 | 1 | 24 | 9 | 15 | 70% | 20% | 10% | 2.4 | 0.9 | 23 |
Đội khách | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 12 | 4 | 56% | 11% | 33% | 1.78 | 1.33 | 16 |
2018-2019 HUN U19A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 9 | 3 | 16 | 45 | 64 | -19 | 32% | 11% | 57% | 1.61 | 2.29 | 30 |
Đội nhà | 14 | 7 | 1 | 6 | 28 | 19 | 9 | 50% | 7% | 43% | 2 | 1.36 | 22 |
Đội khách | 14 | 2 | 2 | 10 | 17 | 45 | -28 | 14% | 14% | 72% | 1.22 | 3.22 | 8 |
2017-2018 HUN U19A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 2 | 4 | 22 | 26 | 73 | -47 | 7% | 14% | 79% | 0.93 | 2.61 | 10 |
Đội nhà | 14 | 1 | 1 | 12 | 14 | 37 | -23 | 7% | 7% | 86% | 1 | 2.64 | 4 |
Đội khách | 14 | 1 | 3 | 10 | 12 | 36 | -24 | 7% | 22% | 72% | 0.86 | 2.57 | 6 |
2016-2017 HUN U19A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 5 | 9 | 14 | 25 | 50 | -25 | 18% | 32% | 50% | 0.89 | 1.79 | 24 |
Đội nhà | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 18 | -5 | 22% | 36% | 43% | 0.93 | 1.29 | 14 |
Đội khách | 14 | 2 | 4 | 8 | 12 | 32 | -20 | 14% | 29% | 57% | 0.86 | 2.29 | 10 |
2015-2016 HUN U19A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 20 | -6 | 33% | 13% | 53% | 0.93 | 1.33 | 17 |
Đội nhà | 8 | 3 | 0 | 5 | 8 | 11 | -3 | 38% | 0% | 63% | 1 | 1.38 | 9 |
Đội khách | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 29% | 29% | 43% | 0.86 | 1.29 | 8 |