2023-2024 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 19 | 10 | 5 | 72 | 33 | 39 | 56% | 30% | 15% | 2.12 | 0.97 | 67 |
Đội nhà | 17 | 11 | 5 | 1 | 40 | 8 | 32 | 65% | 30% | 6% | 2.35 | 0.47 | 38 |
Đội khách | 17 | 8 | 5 | 4 | 32 | 25 | 7 | 47% | 30% | 24% | 1.88 | 1.47 | 29 |
2022-2023 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 4 | 14 | 15 | 29 | 43 | -14 | 12% | 43% | 46% | 0.88 | 1.3 | 26 |
Đội nhà | 17 | 2 | 7 | 8 | 16 | 23 | -7 | 12% | 41% | 47% | 0.94 | 1.35 | 13 |
Đội khách | 16 | 2 | 7 | 7 | 13 | 20 | -7 | 13% | 44% | 44% | 0.81 | 1.25 | 13 |
2021-2022 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 25 | 10 | 3 | 80 | 22 | 58 | 66% | 26% | 8% | 2.11 | 0.58 | 85 |
Đội nhà | 19 | 14 | 5 | 0 | 44 | 10 | 34 | 74% | 26% | 0% | 2.32 | 0.53 | 47 |
Đội khách | 19 | 11 | 5 | 3 | 36 | 12 | 24 | 58% | 26% | 16% | 1.9 | 0.63 | 38 |
2020-2021 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 23 | 9 | 6 | 65 | 35 | 30 | 61% | 24% | 16% | 1.71 | 0.92 | 78 |
Đội nhà | 19 | 13 | 5 | 1 | 40 | 15 | 25 | 69% | 26% | 5% | 2.11 | 0.79 | 44 |
Đội khách | 19 | 10 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 53% | 21% | 26% | 1.32 | 1.05 | 34 |
2019-2020 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 14 | 5 | 8 | 55 | 39 | 16 | 52% | 19% | 30% | 2.04 | 1.45 | 47 |
Đội nhà | 14 | 7 | 5 | 2 | 28 | 17 | 11 | 50% | 36% | 14% | 2 | 1.22 | 26 |
Đội khách | 13 | 7 | 0 | 6 | 27 | 22 | 5 | 54% | 0% | 46% | 2.08 | 1.69 | 21 |
2018-2019 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 18 | 11 | 9 | 73 | 64 | 9 | 47% | 29% | 24% | 1.92 | 1.69 | 65 |
Đội nhà | 19 | 9 | 6 | 4 | 44 | 38 | 6 | 47% | 32% | 21% | 2.32 | 2 | 33 |
Đội khách | 19 | 9 | 5 | 5 | 29 | 26 | 3 | 47% | 26% | 26% | 1.53 | 1.37 | 32 |
2017-2018 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 9 | 7 | 17 | 38 | 61 | -23 | 27% | 21% | 52% | 1.15 | 1.85 | 34 |
Đội nhà | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 23 | -6 | 35% | 18% | 47% | 1 | 1.35 | 21 |
Đội khách | 16 | 3 | 4 | 9 | 21 | 38 | -17 | 19% | 25% | 56% | 1.31 | 2.38 | 13 |
2016-2017 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 15 | 7 | 11 | 50 | 40 | 10 | 46% | 21% | 33% | 1.52 | 1.21 | 52 |
Đội nhà | 16 | 7 | 4 | 5 | 28 | 21 | 7 | 44% | 25% | 31% | 1.75 | 1.31 | 25 |
Đội khách | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 19 | 3 | 47% | 18% | 35% | 1.3 | 1.12 | 27 |
2015-2016 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 9 | 5 | 19 | 32 | 54 | -22 | 27% | 15% | 58% | 0.97 | 1.64 | 32 |
Đội nhà | 16 | 6 | 1 | 9 | 19 | 25 | -6 | 38% | 6% | 56% | 1.19 | 1.56 | 19 |
Đội khách | 17 | 3 | 4 | 10 | 13 | 29 | -16 | 18% | 24% | 59% | 0.77 | 1.71 | 13 |
2014-2015 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 21 | 3 | 6 | 68 | 31 | 37 | 70% | 10% | 20% | 2.27 | 1.03 | 66 |
Đội nhà | 15 | 12 | 1 | 2 | 34 | 9 | 25 | 80% | 7% | 13% | 2.27 | 0.6 | 37 |
Đội khách | 15 | 9 | 2 | 4 | 34 | 22 | 12 | 60% | 13% | 27% | 2.27 | 1.47 | 29 |
2013-2014 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 16 | 4 | 10 | 59 | 43 | 16 | 53% | 13% | 33% | 1.97 | 1.43 | 52 |
Đội nhà | 15 | 9 | 2 | 4 | 32 | 16 | 16 | 60% | 13% | 27% | 2.13 | 1.07 | 29 |
Đội khách | 15 | 7 | 2 | 6 | 27 | 27 | 0 | 47% | 13% | 40% | 1.8 | 1.8 | 23 |
2011-2012 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 5 | 9 | 16 | 29 | 51 | -22 | 17% | 30% | 53% | 0.97 | 1.7 | 24 |
Đội nhà | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 17 | 1 | 33% | 27% | 40% | 1.2 | 1.13 | 19 |
Đội khách | 15 | 0 | 5 | 10 | 11 | 34 | -23 | 0% | 33% | 67% | 0.73 | 2.27 | 5 |
2010-2011 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 7 | 12 | 34 | 46 | -12 | 37% | 23% | 40% | 1.13 | 1.53 | 40 |
Đội nhà | 15 | 7 | 4 | 4 | 24 | 21 | 3 | 47% | 27% | 27% | 1.6 | 1.4 | 25 |
Đội khách | 15 | 4 | 3 | 8 | 10 | 25 | -15 | 27% | 20% | 53% | 0.67 | 1.67 | 15 |
2009-2010 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 7 | 15 | 39 | 61 | -22 | 27% | 23% | 50% | 1.3 | 2.03 | 31 |
Đội nhà | 15 | 5 | 3 | 7 | 23 | 26 | -3 | 33% | 20% | 47% | 1.53 | 1.73 | 18 |
Đội khách | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 35 | -19 | 20% | 27% | 53% | 1.07 | 2.33 | 13 |
2008-2009 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 5 | 14 | 42 | 52 | -10 | 37% | 17% | 47% | 1.4 | 1.73 | 38 |
Đội nhà | 15 | 8 | 3 | 4 | 31 | 22 | 9 | 53% | 20% | 27% | 2.07 | 1.47 | 27 |
Đội khách | 15 | 3 | 2 | 10 | 11 | 30 | -19 | 20% | 13% | 67% | 0.73 | 2 | 11 |
2007-2008 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 5 | 13 | 41 | 45 | -4 | 40% | 17% | 43% | 1.37 | 1.5 | 41 |
Đội nhà | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 40% | 20% | 40% | 1.13 | 1.27 | 21 |
Đội khách | 15 | 6 | 2 | 7 | 24 | 26 | -2 | 40% | 13% | 47% | 1.6 | 1.73 | 20 |
2007 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 0 | 1 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 0 | 1 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2006-2007 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 13 | 6 | 11 | 43 | 41 | 2 | 43% | 20% | 37% | 1.43 | 1.37 | 45 |
Đội nhà | 15 | 6 | 5 | 4 | 25 | 21 | 4 | 40% | 33% | 27% | 1.67 | 1.4 | 23 |
Đội khách | 15 | 7 | 1 | 7 | 18 | 20 | -2 | 47% | 7% | 47% | 1.2 | 1.33 | 22 |
2005-2006 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 5 | 10 | 15 | 32 | 47 | -15 | 17% | 33% | 50% | 1.07 | 1.57 | 25 |
Đội nhà | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 20 | -4 | 20% | 33% | 47% | 1.07 | 1.33 | 14 |
Đội khách | 15 | 2 | 5 | 8 | 16 | 27 | -11 | 13% | 33% | 53% | 1.07 | 1.8 | 11 |
2004-2005 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 3 | 17 | 34 | 48 | -14 | 33% | 10% | 57% | 1.13 | 1.6 | 33 |
Đội nhà | 15 | 9 | 1 | 5 | 26 | 20 | 6 | 60% | 7% | 33% | 1.73 | 1.33 | 28 |
Đội khách | 15 | 1 | 2 | 12 | 8 | 28 | -20 | 7% | 13% | 80% | 0.53 | 1.87 | 5 |