2023-2024 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 11 | 11 | 41 | 33 | 8 | 35% | 32% | 32% | 1.21 | 0.97 | 47 |
Đội nhà | 17 | 4 | 9 | 4 | 25 | 18 | 7 | 24% | 53% | 24% | 1.47 | 1.06 | 21 |
Đội khách | 17 | 8 | 2 | 7 | 16 | 15 | 1 | 47% | 12% | 41% | 0.94 | 0.88 | 26 |
2022-2023 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 14 | 9 | 11 | 41 | 41 | 0 | 41% | 27% | 32% | 1.21 | 1.21 | 51 |
Đội nhà | 17 | 9 | 3 | 5 | 21 | 18 | 3 | 53% | 18% | 30% | 1.24 | 1.06 | 30 |
Đội khách | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 23 | -3 | 30% | 35% | 35% | 1.18 | 1.35 | 21 |
2021-2022 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 18 | 10 | 2 | 47 | 16 | 31 | 60% | 33% | 7% | 1.57 | 0.53 | 64 |
Đội nhà | 15 | 8 | 7 | 0 | 21 | 7 | 14 | 53% | 47% | 0% | 1.4 | 0.47 | 31 |
Đội khách | 15 | 10 | 3 | 2 | 26 | 9 | 17 | 67% | 20% | 13% | 1.73 | 0.6 | 33 |
2020-2021 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 13 | -2 | 33% | 11% | 56% | 1.22 | 1.45 | 10 |
Đội nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 50% | 0% | 50% | 1.5 | 1.5 | 6 |
Đội khách | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 20% | 20% | 60% | 1 | 1.4 | 4 |