2023-2024 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 3 | 12 | 30 | 39 | -9 | 42% | 12% | 46% | 1.15 | 1.5 | 36 |
Đội nhà | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 12 | 9 | 62% | 23% | 15% | 1.62 | 0.92 | 27 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 10 | 9 | 27 | -18 | 23% | 0% | 77% | 0.69 | 2.08 | 9 |
2015-2016 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 4 | 12 | 14 | 27 | 47 | -20 | 13% | 40% | 47% | 0.9 | 1.57 | 24 |
Đội nhà | 15 | 3 | 8 | 4 | 18 | 17 | 1 | 20% | 53% | 27% | 1.2 | 1.13 | 17 |
Đội khách | 15 | 1 | 4 | 10 | 9 | 30 | -21 | 7% | 27% | 67% | 0.6 | 2 | 7 |
2014-2015 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 10 | 9 | 28 | 34 | -6 | 37% | 33% | 30% | 0.93 | 1.13 | 43 |
Đội nhà | 15 | 9 | 4 | 2 | 20 | 12 | 8 | 60% | 27% | 13% | 1.33 | 0.8 | 31 |
Đội khách | 15 | 2 | 6 | 7 | 8 | 22 | -14 | 13% | 40% | 47% | 0.53 | 1.47 | 12 |
2013-2014 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 11 | 10 | 7 | 33 | 35 | -2 | 39% | 36% | 25% | 1.18 | 1.25 | 43 |
Đội nhà | 14 | 7 | 6 | 1 | 19 | 12 | 7 | 50% | 43% | 7% | 1.36 | 0.86 | 27 |
Đội khách | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 23 | -9 | 29% | 29% | 43% | 1 | 1.64 | 16 |
2012-2013 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 14 | 5 | 15 | 35 | 44 | -9 | 41% | 15% | 44% | 1.03 | 1.3 | 47 |
Đội nhà | 17 | 9 | 1 | 7 | 18 | 21 | -3 | 53% | 6% | 41% | 1.06 | 1.24 | 28 |
Đội khách | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 23 | -6 | 30% | 24% | 47% | 1 | 1.35 | 19 |
2011-2012 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 19 | 7 | 8 | 53 | 34 | 19 | 56% | 21% | 24% | 1.56 | 1 | 64 |
Đội nhà | 17 | 10 | 5 | 2 | 25 | 14 | 11 | 59% | 30% | 12% | 1.47 | 0.82 | 35 |
Đội khách | 17 | 9 | 2 | 6 | 28 | 20 | 8 | 53% | 12% | 35% | 1.65 | 1.18 | 29 |
2010-2011 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 9 | 11 | 12 | 39 | 45 | -6 | 28% | 34% | 38% | 1.22 | 1.41 | 38 |
Đội nhà | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 21 | 3 | 44% | 25% | 31% | 1.5 | 1.31 | 25 |
Đội khách | 16 | 2 | 7 | 7 | 15 | 24 | -9 | 13% | 44% | 44% | 0.94 | 1.5 | 13 |