2022-2023 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 6 | 10 | 14 | 33 | 53 | -20 | 20% | 33% | 47% | 1.1 | 1.77 | 28 |
Đội nhà | 15 | 4 | 4 | 7 | 21 | 27 | -6 | 27% | 27% | 47% | 1.4 | 1.8 | 16 |
Đội khách | 15 | 2 | 6 | 7 | 12 | 26 | -14 | 13% | 40% | 47% | 0.8 | 1.73 | 12 |
2021-2022 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 15 | 5 | 10 | 53 | 49 | 4 | 50% | 17% | 33% | 1.77 | 1.63 | 50 |
Đội nhà | 15 | 8 | 3 | 4 | 29 | 21 | 8 | 53% | 20% | 27% | 1.93 | 1.4 | 27 |
Đội khách | 15 | 7 | 2 | 6 | 24 | 28 | -4 | 47% | 13% | 40% | 1.6 | 1.87 | 23 |
2020-2021 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 33% | 33% | 33% | 1.45 | 1.22 | 12 |
Đội nhà | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 25% | 50% | 25% | 1 | 0.5 | 5 |
Đội khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 9 | 0 | 40% | 20% | 40% | 1.8 | 1.8 | 7 |
2019-2020 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 13 | 5 | 3 | 42 | 19 | 23 | 62% | 24% | 14% | 2 | 0.91 | 44 |
Đội nhà | 10 | 7 | 2 | 1 | 21 | 7 | 14 | 70% | 20% | 10% | 2.1 | 0.7 | 23 |
Đội khách | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 12 | 9 | 55% | 27% | 18% | 1.91 | 1.09 | 21 |
2018-2019 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 15 | 7 | 8 | 50 | 37 | 13 | 50% | 23% | 27% | 1.67 | 1.23 | 52 |
Đội nhà | 15 | 11 | 2 | 2 | 31 | 17 | 14 | 73% | 13% | 13% | 2.07 | 1.13 | 35 |
Đội khách | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 20 | -1 | 27% | 33% | 40% | 1.27 | 1.33 | 17 |
2017-2018 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 12 | 9 | 49 | 42 | 7 | 30% | 40% | 30% | 1.63 | 1.4 | 39 |
Đội nhà | 15 | 6 | 7 | 2 | 29 | 17 | 12 | 40% | 47% | 13% | 1.93 | 1.13 | 25 |
Đội khách | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 20% | 33% | 47% | 1.33 | 1.67 | 14 |
2016-2017 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 41 | -8 | 23% | 40% | 37% | 1.1 | 1.37 | 33 |
Đội nhà | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 21 | -3 | 33% | 27% | 40% | 1.2 | 1.4 | 19 |
Đội khách | 15 | 2 | 8 | 5 | 15 | 20 | -5 | 13% | 53% | 33% | 1 | 1.33 | 14 |