210-2011 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 100% | 0% | 0% | 3.5 | 0.5 | 6 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 100% | 0% | 0% | 5 | 1 | 3 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 2 | 0 | 3 |
2022-2023 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 8 | 13 | 17 | 47 | 56 | -9 | 21% | 34% | 45% | 1.24 | 1.47 | 37 |
Đội nhà | 19 | 6 | 7 | 6 | 31 | 26 | 5 | 32% | 37% | 32% | 1.63 | 1.37 | 25 |
Đội khách | 19 | 2 | 6 | 11 | 16 | 30 | -14 | 11% | 32% | 58% | 0.84 | 1.58 | 12 |
2021-2022 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 10 | 12 | 16 | 53 | 69 | -16 | 26% | 32% | 42% | 1.4 | 1.82 | 42 |
Đội nhà | 19 | 5 | 9 | 5 | 29 | 27 | 2 | 26% | 47% | 26% | 1.53 | 1.42 | 24 |
Đội khách | 19 | 5 | 3 | 11 | 24 | 42 | -18 | 26% | 16% | 58% | 1.26 | 2.21 | 18 |
2020-2021 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 11 | 16 | 43 | 60 | -17 | 29% | 29% | 42% | 1.13 | 1.58 | 44 |
Đội nhà | 19 | 5 | 7 | 7 | 26 | 29 | -3 | 26% | 37% | 37% | 1.37 | 1.53 | 22 |
Đội khách | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 31 | -14 | 32% | 21% | 47% | 0.9 | 1.63 | 22 |
2019-2020 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 8 | 10 | 30 | 35 | -5 | 31% | 31% | 39% | 1.15 | 1.35 | 32 |
Đội nhà | 13 | 4 | 6 | 3 | 16 | 15 | 1 | 31% | 46% | 23% | 1.23 | 1.15 | 18 |
Đội khách | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 20 | -6 | 31% | 15% | 54% | 1.08 | 1.54 | 14 |
2018-2019 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 17 | 9 | 12 | 56 | 49 | 7 | 45% | 24% | 32% | 1.47 | 1.29 | 60 |
Đội nhà | 19 | 11 | 3 | 5 | 28 | 19 | 9 | 58% | 16% | 26% | 1.47 | 1 | 36 |
Đội khách | 19 | 6 | 6 | 7 | 28 | 30 | -2 | 32% | 32% | 37% | 1.47 | 1.58 | 24 |
2017-2018 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 19 | 8 | 11 | 64 | 43 | 21 | 50% | 21% | 29% | 1.69 | 1.13 | 65 |
Đội nhà | 19 | 8 | 5 | 6 | 29 | 22 | 7 | 42% | 26% | 32% | 1.53 | 1.16 | 29 |
Đội khách | 19 | 11 | 3 | 5 | 35 | 21 | 14 | 58% | 16% | 26% | 1.84 | 1.11 | 36 |
2016-2017 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 19 | 8 | 11 | 55 | 34 | 21 | 50% | 21% | 29% | 1.45 | 0.9 | 65 |
Đội nhà | 19 | 10 | 5 | 4 | 27 | 11 | 16 | 53% | 26% | 21% | 1.42 | 0.58 | 35 |
Đội khách | 19 | 9 | 3 | 7 | 28 | 23 | 5 | 47% | 16% | 37% | 1.47 | 1.21 | 30 |
2015-2016 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 6 | 9 | 18 | 25 | 55 | -30 | 18% | 27% | 55% | 0.76 | 1.67 | 27 |
Đội nhà | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 22 | -8 | 19% | 31% | 50% | 0.88 | 1.38 | 14 |
Đội khách | 17 | 3 | 4 | 10 | 11 | 33 | -22 | 18% | 24% | 59% | 0.65 | 1.94 | 13 |
2014-2015 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 18 | 7 | 5 | 42 | 23 | 19 | 60% | 23% | 17% | 1.4 | 0.77 | 61 |
Đội nhà | 15 | 11 | 3 | 1 | 21 | 6 | 15 | 73% | 20% | 7% | 1.4 | 0.4 | 36 |
Đội khách | 15 | 7 | 4 | 4 | 21 | 17 | 4 | 47% | 27% | 27% | 1.4 | 1.13 | 25 |
2013-2014 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 7 | 11 | 50 | 43 | 7 | 40% | 23% | 37% | 1.67 | 1.43 | 43 |
Đội nhà | 15 | 5 | 5 | 5 | 24 | 22 | 2 | 33% | 33% | 33% | 1.6 | 1.47 | 20 |
Đội khách | 15 | 7 | 2 | 6 | 26 | 21 | 5 | 47% | 13% | 40% | 1.73 | 1.4 | 23 |
2004-2005 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 4 | 7 | 19 | 26 | 65 | -39 | 13% | 23% | 63% | 0.87 | 2.17 | 17 |
Đội nhà | 15 | 3 | 4 | 8 | 18 | 28 | -10 | 20% | 27% | 53% | 1.2 | 1.87 | 13 |
Đội khách | 15 | 1 | 3 | 11 | 8 | 37 | -29 | 7% | 20% | 73% | 0.53 | 2.47 | 6 |