2024 NOR AL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 8 | 13 | 45 | 57 | -12 | 30% | 27% | 43% | 1.5 | 1.9 | 35 |
Đội nhà | 15 | 6 | 4 | 5 | 24 | 27 | -3 | 40% | 27% | 33% | 1.6 | 1.8 | 22 |
Đội khách | 15 | 3 | 4 | 8 | 21 | 30 | -9 | 20% | 27% | 53% | 1.4 | 2 | 13 |
2023 NOR AL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 10 | 8 | 49 | 36 | 13 | 40% | 33% | 27% | 1.63 | 1.2 | 46 |
Đội nhà | 15 | 10 | 4 | 1 | 32 | 14 | 18 | 67% | 27% | 7% | 2.13 | 0.93 | 34 |
Đội khách | 15 | 2 | 6 | 7 | 17 | 22 | -5 | 13% | 40% | 47% | 1.13 | 1.47 | 12 |
2022 NOR AL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 16 | 6 | 8 | 63 | 38 | 25 | 53% | 20% | 27% | 2.1 | 1.27 | 54 |
Đội nhà | 15 | 9 | 3 | 3 | 36 | 16 | 20 | 60% | 20% | 20% | 2.4 | 1.07 | 30 |
Đội khách | 15 | 7 | 3 | 5 | 27 | 22 | 5 | 47% | 20% | 33% | 1.8 | 1.47 | 24 |
2021 NOR AL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 8 | 12 | 59 | 59 | 0 | 33% | 27% | 40% | 1.97 | 1.97 | 38 |
Đội nhà | 15 | 5 | 4 | 6 | 30 | 32 | -2 | 33% | 27% | 40% | 2 | 2.13 | 19 |
Đội khách | 15 | 5 | 4 | 6 | 29 | 27 | 2 | 33% | 27% | 40% | 1.93 | 1.8 | 19 |
2020 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 6 | 9 | 15 | 33 | 56 | -23 | 20% | 30% | 50% | 1.1 | 1.87 | 27 |
Đội nhà | 15 | 5 | 6 | 4 | 22 | 20 | 2 | 33% | 40% | 27% | 1.47 | 1.33 | 21 |
Đội khách | 15 | 1 | 3 | 11 | 11 | 36 | -25 | 7% | 20% | 73% | 0.73 | 2.4 | 6 |
2019 NOR AL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 19 | 5 | 6 | 54 | 31 | 23 | 63% | 17% | 20% | 1.8 | 1.03 | 62 |
Đội nhà | 15 | 11 | 2 | 2 | 30 | 14 | 16 | 73% | 13% | 13% | 2 | 0.93 | 35 |
Đội khách | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 17 | 7 | 53% | 20% | 27% | 1.6 | 1.13 | 27 |
2018 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 5 | 17 | 30 | 54 | -24 | 27% | 17% | 57% | 1 | 1.8 | 29 |
Đội nhà | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 40% | 13% | 47% | 1.13 | 1.33 | 20 |
Đội khách | 15 | 2 | 3 | 10 | 13 | 34 | -21 | 13% | 20% | 67% | 0.87 | 2.27 | 9 |
2017 NOR AL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 16 | 7 | 7 | 57 | 36 | 21 | 53% | 23% | 23% | 1.9 | 1.2 | 55 |
Đội nhà | 15 | 9 | 4 | 2 | 32 | 18 | 14 | 60% | 27% | 13% | 2.13 | 1.2 | 31 |
Đội khách | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 18 | 7 | 47% | 20% | 33% | 1.67 | 1.2 | 24 |
2016 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 2 | 10 | 18 | 23 | 59 | -36 | 7% | 33% | 60% | 0.77 | 1.97 | 16 |
Đội nhà | 15 | 2 | 4 | 9 | 15 | 34 | -19 | 13% | 27% | 60% | 1 | 2.27 | 10 |
Đội khách | 15 | 0 | 6 | 9 | 8 | 25 | -17 | 0% | 40% | 60% | 0.53 | 1.67 | 6 |
2015 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 5 | 7 | 18 | 35 | 64 | -29 | 17% | 23% | 60% | 1.17 | 2.13 | 22 |
Đội nhà | 15 | 4 | 3 | 8 | 18 | 29 | -11 | 27% | 20% | 53% | 1.2 | 1.93 | 15 |
Đội khách | 15 | 1 | 4 | 10 | 17 | 35 | -18 | 7% | 27% | 67% | 1.13 | 2.33 | 7 |
2014 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 5 | 15 | 47 | 60 | -13 | 33% | 17% | 50% | 1.57 | 2 | 35 |
Đội nhà | 15 | 5 | 4 | 6 | 28 | 28 | 0 | 33% | 27% | 40% | 1.87 | 1.87 | 19 |
Đội khách | 15 | 5 | 1 | 9 | 19 | 32 | -13 | 33% | 7% | 60% | 1.27 | 2.13 | 16 |
2013 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 8 | 12 | 43 | 46 | -3 | 33% | 27% | 40% | 1.43 | 1.53 | 38 |
Đội nhà | 15 | 5 | 5 | 5 | 25 | 23 | 2 | 33% | 33% | 33% | 1.67 | 1.53 | 20 |
Đội khách | 15 | 5 | 3 | 7 | 18 | 23 | -5 | 33% | 20% | 47% | 1.2 | 1.53 | 18 |
2012 NOR AL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 20 | 6 | 4 | 71 | 35 | 36 | 67% | 20% | 13% | 2.37 | 1.17 | 66 |
Đội nhà | 15 | 12 | 2 | 1 | 46 | 14 | 32 | 80% | 13% | 7% | 3.07 | 0.93 | 38 |
Đội khách | 15 | 8 | 4 | 3 | 25 | 21 | 4 | 53% | 27% | 20% | 1.67 | 1.4 | 28 |
2011 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 7 | 5 | 18 | 39 | 61 | -22 | 23% | 17% | 60% | 1.3 | 2.03 | 26 |
Đội nhà | 15 | 6 | 2 | 7 | 29 | 30 | -1 | 40% | 13% | 47% | 1.93 | 2 | 20 |
Đội khách | 15 | 1 | 3 | 11 | 10 | 31 | -21 | 7% | 20% | 73% | 0.67 | 2.07 | 6 |
2010 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 9 | 10 | 57 | 60 | -3 | 37% | 30% | 33% | 1.9 | 2 | 42 |
Đội nhà | 15 | 8 | 5 | 2 | 34 | 21 | 13 | 53% | 33% | 13% | 2.27 | 1.4 | 29 |
Đội khách | 15 | 3 | 4 | 8 | 23 | 39 | -16 | 20% | 27% | 53% | 1.53 | 2.6 | 13 |
2009 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 10 | 10 | 46 | 52 | -6 | 33% | 33% | 33% | 1.53 | 1.73 | 40 |
Đội nhà | 15 | 6 | 6 | 3 | 26 | 16 | 10 | 40% | 40% | 20% | 1.73 | 1.07 | 24 |
Đội khách | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 36 | -16 | 27% | 27% | 47% | 1.33 | 2.4 | 16 |
2008 NOR AL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 17 | 8 | 5 | 58 | 34 | 24 | 57% | 27% | 17% | 1.93 | 1.13 | 59 |
Đội nhà | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 67% | 20% | 13% | 2 | 0.73 | 33 |
Đội khách | 15 | 7 | 5 | 3 | 28 | 23 | 5 | 47% | 33% | 20% | 1.87 | 1.53 | 26 |
2007 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 6 | 8 | 12 | 34 | 44 | -10 | 23% | 31% | 46% | 1.31 | 1.69 | 26 |
Đội nhà | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 15 | 2 | 31% | 39% | 31% | 1.31 | 1.15 | 17 |
Đội khách | 13 | 2 | 3 | 8 | 17 | 29 | -12 | 15% | 23% | 62% | 1.31 | 2.23 | 9 |
2006 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 7 | 9 | 29 | 32 | -3 | 39% | 27% | 35% | 1.12 | 1.23 | 37 |
Đội nhà | 13 | 7 | 3 | 3 | 17 | 11 | 6 | 54% | 23% | 23% | 1.31 | 0.85 | 24 |
Đội khách | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 21 | -9 | 23% | 31% | 46% | 0.92 | 1.62 | 13 |
2005 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 6 | 7 | 47 | 35 | 12 | 50% | 23% | 27% | 1.81 | 1.35 | 45 |
Đội nhà | 13 | 9 | 2 | 2 | 35 | 18 | 17 | 69% | 15% | 15% | 2.69 | 1.39 | 29 |
Đội khách | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 17 | -5 | 31% | 31% | 39% | 0.92 | 1.31 | 16 |
2004 NOR AL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 24 | 2 | 4 | 71 | 28 | 43 | 80% | 7% | 13% | 2.37 | 0.93 | 74 |
Đội nhà | 15 | 13 | 1 | 1 | 40 | 10 | 30 | 87% | 7% | 7% | 2.67 | 0.67 | 40 |
Đội khách | 15 | 11 | 1 | 3 | 31 | 18 | 13 | 73% | 7% | 20% | 2.07 | 1.2 | 34 |