2019-2020 AUT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 3 | 14 | 26 | 52 | -26 | 23% | 14% | 64% | 1.18 | 2.36 | 18 |
Đội nhà | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 25 | -15 | 9% | 18% | 73% | 0.91 | 2.27 | 5 |
Đội khách | 11 | 4 | 1 | 6 | 16 | 27 | -11 | 36% | 9% | 55% | 1.46 | 2.46 | 13 |
2018-2019 AUT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 36 | -8 | 36% | 23% | 41% | 1.27 | 1.64 | 29 |
Đội nhà | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 20 | -6 | 36% | 27% | 36% | 1.27 | 1.82 | 15 |
Đội khách | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 16 | -2 | 36% | 18% | 46% | 1.27 | 1.46 | 14 |
2017-2018 AUT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 12 | 10 | 14 | 50 | 56 | -6 | 33% | 28% | 39% | 1.39 | 1.56 | 46 |
Đội nhà | 18 | 8 | 3 | 7 | 26 | 28 | -2 | 45% | 17% | 39% | 1.45 | 1.56 | 27 |
Đội khách | 18 | 4 | 7 | 7 | 24 | 28 | -4 | 22% | 39% | 39% | 1.33 | 1.56 | 19 |
2016-2017 AUT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 12 | 7 | 17 | 39 | 54 | -15 | 33% | 20% | 47% | 1.08 | 1.5 | 43 |
Đội nhà | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 21 | 0 | 50% | 17% | 33% | 1.17 | 1.17 | 30 |
Đội khách | 18 | 3 | 4 | 11 | 18 | 33 | -15 | 17% | 22% | 61% | 1 | 1.83 | 13 |
2015-2016 AUT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 10 | 9 | 17 | 40 | 70 | -30 | 28% | 25% | 47% | 1.11 | 1.95 | 39 |
Đội nhà | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 38 | -18 | 33% | 22% | 45% | 1.11 | 2.11 | 22 |
Đội khách | 18 | 4 | 5 | 9 | 20 | 32 | -12 | 22% | 28% | 50% | 1.11 | 1.78 | 17 |
2014-2015 AUT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 21 | 8 | 7 | 69 | 36 | 33 | 58% | 22% | 20% | 1.92 | 1 | 71 |
Đội nhà | 18 | 13 | 2 | 3 | 37 | 14 | 23 | 72% | 11% | 17% | 2.06 | 0.78 | 41 |
Đội khách | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 22 | 10 | 45% | 33% | 22% | 1.78 | 1.22 | 30 |
2013-2014 AUT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 11 | 11 | 14 | 53 | 67 | -14 | 31% | 31% | 39% | 1.47 | 1.86 | 44 |
Đội nhà | 18 | 6 | 8 | 4 | 32 | 30 | 2 | 33% | 45% | 22% | 1.78 | 1.67 | 26 |
Đội khách | 18 | 5 | 3 | 10 | 21 | 37 | -16 | 28% | 17% | 56% | 1.17 | 2.06 | 18 |
2012-2013 AUT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 9 | 8 | 19 | 36 | 67 | -31 | 25% | 22% | 53% | 1 | 1.86 | 35 |
Đội nhà | 18 | 8 | 2 | 8 | 24 | 25 | -1 | 45% | 11% | 45% | 1.33 | 1.39 | 26 |
Đội khách | 18 | 1 | 6 | 11 | 12 | 42 | -30 | 6% | 33% | 61% | 0.67 | 2.33 | 9 |
2011-2012 AUT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 9 | 11 | 16 | 41 | 43 | -2 | 25% | 31% | 45% | 1.14 | 1.2 | 38 |
Đội nhà | 18 | 5 | 3 | 10 | 24 | 24 | 0 | 28% | 17% | 56% | 1.33 | 1.33 | 18 |
Đội khách | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 19 | -2 | 22% | 45% | 33% | 0.95 | 1.06 | 20 |
2010-2011 AUT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 7 | 10 | 19 | 29 | 56 | -27 | 20% | 28% | 53% | 0.81 | 1.56 | 31 |
Đội nhà | 18 | 3 | 8 | 7 | 18 | 29 | -11 | 17% | 45% | 39% | 1 | 1.61 | 17 |
Đội khách | 18 | 4 | 2 | 12 | 11 | 27 | -16 | 22% | 11% | 67% | 0.61 | 1.5 | 14 |
2009-2010 AUT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 12 | 5 | 19 | 45 | 71 | -26 | 33% | 14% | 53% | 1.25 | 1.97 | 41 |
Đội nhà | 18 | 9 | 3 | 6 | 33 | 30 | 3 | 50% | 17% | 33% | 1.83 | 1.67 | 30 |
Đội khách | 18 | 3 | 2 | 13 | 12 | 41 | -29 | 17% | 11% | 72% | 0.67 | 2.28 | 11 |
2008-2009 AUT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 8 | 9 | 19 | 42 | 71 | -29 | 22% | 25% | 53% | 1.17 | 1.97 | 33 |
Đội nhà | 18 | 7 | 4 | 7 | 32 | 35 | -3 | 39% | 22% | 39% | 1.78 | 1.95 | 25 |
Đội khách | 18 | 1 | 5 | 12 | 10 | 36 | -26 | 6% | 28% | 67% | 0.56 | 2 | 8 |
2007-2008 AUT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 13 | 14 | 9 | 55 | 43 | 12 | 36% | 39% | 25% | 1.53 | 1.2 | 53 |
Đội nhà | 18 | 10 | 7 | 1 | 37 | 20 | 17 | 56% | 39% | 6% | 2.06 | 1.11 | 37 |
Đội khách | 18 | 3 | 7 | 8 | 18 | 23 | -5 | 17% | 39% | 45% | 1 | 1.28 | 16 |
2006-2007 AUT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 16 | 7 | 13 | 61 | 58 | 3 | 45% | 20% | 36% | 1.7 | 1.61 | 55 |
Đội nhà | 18 | 12 | 2 | 4 | 37 | 23 | 14 | 67% | 11% | 22% | 2.06 | 1.28 | 38 |
Đội khách | 18 | 4 | 5 | 9 | 24 | 35 | -11 | 22% | 28% | 50% | 1.33 | 1.95 | 17 |
2005-2006 AUT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 12 | 8 | 16 | 40 | 54 | -14 | 33% | 22% | 45% | 1.11 | 1.5 | 44 |
Đội nhà | 18 | 7 | 7 | 4 | 25 | 20 | 5 | 39% | 39% | 22% | 1.39 | 1.11 | 28 |
Đội khách | 18 | 5 | 1 | 12 | 15 | 34 | -19 | 28% | 6% | 67% | 0.83 | 1.89 | 16 |
2004-2005 AUT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 12 | 9 | 15 | 48 | 58 | -10 | 33% | 25% | 42% | 1.33 | 1.61 | 45 |
Đội nhà | 18 | 9 | 6 | 3 | 34 | 20 | 14 | 50% | 33% | 17% | 1.89 | 1.11 | 33 |
Đội khách | 18 | 3 | 3 | 12 | 14 | 38 | -24 | 17% | 17% | 67% | 0.78 | 2.11 | 12 |