2024 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 2 | 5 | 8 | 16 | 29 | -13 | 13% | 33% | 53% | 1.07 | 1.93 | 11 |
Đội nhà | 7 | 1 | 3 | 3 | 11 | 13 | -2 | 14% | 43% | 43% | 1.57 | 1.86 | 6 |
Đội khách | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 16 | -11 | 13% | 25% | 63% | 0.63 | 2 | 5 |
2023 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 3 | 5 | 7 | 18 | 27 | -9 | 20% | 33% | 47% | 1.2 | 1.8 | 14 |
Đội nhà | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 12 | -6 | 14% | 43% | 43% | 0.86 | 1.72 | 6 |
Đội khách | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 15 | -3 | 25% | 25% | 50% | 1.5 | 1.88 | 8 |
2022 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 4 | 7 | 10 | 19 | -9 | 27% | 27% | 47% | 0.67 | 1.27 | 16 |
Đội nhà | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 4 | 2 | 43% | 43% | 14% | 0.86 | 0.57 | 12 |
Đội khách | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 15 | -11 | 13% | 13% | 75% | 0.5 | 1.88 | 4 |
2021 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 16 | -4 | 20% | 33% | 47% | 0.8 | 1.07 | 14 |
Đội nhà | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 10 | 0 | 25% | 38% | 38% | 1.25 | 1.25 | 9 |
Đội khách | 7 | 1 | 2 | 4 | 2 | 6 | -4 | 14% | 29% | 57% | 0.29 | 0.86 | 5 |
2020 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 40% | 27% | 33% | 1.67 | 1.13 | 22 |
Đội nhà | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 5 | 9 | 57% | 29% | 14% | 2 | 0.72 | 14 |
Đội khách | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 12 | -1 | 25% | 25% | 50% | 1.38 | 1.5 | 8 |
2016 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 4 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 21% | 32% | 47% | 0.84 | 1.42 | 18 |
Đội nhà | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 12 | -2 | 45% | 11% | 45% | 1.11 | 1.33 | 13 |
Đội khách | 10 | 0 | 5 | 5 | 6 | 15 | -9 | 0% | 50% | 50% | 0.6 | 1.5 | 5 |
2015 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 5 | 6 | 8 | 21 | 34 | -13 | 26% | 32% | 42% | 1.11 | 1.79 | 21 |
Đội nhà | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 13 | -2 | 20% | 50% | 30% | 1.1 | 1.3 | 11 |
Đội khách | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 21 | -11 | 33% | 11% | 56% | 1.11 | 2.33 | 10 |
2010 BRA SP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 3 | 6 | 10 | 23 | 41 | -18 | 16% | 32% | 53% | 1.21 | 2.16 | 15 |
Đội nhà | 9 | 3 | 2 | 4 | 15 | 18 | -3 | 33% | 22% | 45% | 1.67 | 2 | 11 |
Đội khách | 10 | 0 | 4 | 6 | 8 | 23 | -15 | 0% | 40% | 60% | 0.8 | 2.3 | 4 |