2023-2024 SUI CL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 11 | 11 | 14 | 48 | 52 | -4 | 31% | 31% | 39% | 1.33 | 1.45 | 44 |
Đội nhà | 18 | 7 | 5 | 6 | 20 | 21 | -1 | 39% | 28% | 33% | 1.11 | 1.17 | 26 |
Đội khách | 18 | 4 | 6 | 8 | 28 | 31 | -3 | 22% | 33% | 45% | 1.56 | 1.72 | 18 |
2022-2023 SUI CL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 16 | 8 | 12 | 62 | 52 | 10 | 45% | 22% | 33% | 1.72 | 1.45 | 56 |
Đội nhà | 18 | 11 | 2 | 5 | 39 | 20 | 19 | 61% | 11% | 28% | 2.17 | 1.11 | 35 |
Đội khách | 18 | 5 | 6 | 7 | 23 | 32 | -9 | 28% | 33% | 39% | 1.28 | 1.78 | 21 |
2021-2022 SUI CL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 11 | 8 | 17 | 68 | 80 | -12 | 31% | 22% | 47% | 1.89 | 2.22 | 41 |
Đội nhà | 18 | 8 | 5 | 5 | 44 | 32 | 12 | 45% | 28% | 28% | 2.45 | 1.78 | 29 |
Đội khách | 18 | 3 | 3 | 12 | 24 | 48 | -24 | 17% | 17% | 67% | 1.33 | 2.67 | 12 |
2020-2021 SUI CL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 10 | 9 | 17 | 43 | 52 | -9 | 28% | 25% | 47% | 1.2 | 1.45 | 39 |
Đội nhà | 18 | 8 | 5 | 5 | 28 | 19 | 9 | 45% | 28% | 28% | 1.56 | 1.06 | 29 |
Đội khách | 18 | 2 | 4 | 12 | 15 | 33 | -18 | 11% | 22% | 67% | 0.83 | 1.83 | 10 |
2019-2020 SUI CL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 14 | 7 | 15 | 60 | 61 | -1 | 39% | 20% | 42% | 1.67 | 1.7 | 49 |
Đội nhà | 18 | 9 | 5 | 4 | 34 | 19 | 15 | 50% | 28% | 22% | 1.89 | 1.06 | 32 |
Đội khách | 18 | 5 | 2 | 11 | 26 | 42 | -16 | 28% | 11% | 61% | 1.45 | 2.33 | 17 |
2018-2019 SUI CL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 10 | 12 | 14 | 33 | 47 | -14 | 28% | 33% | 39% | 0.92 | 1.31 | 42 |
Đội nhà | 18 | 6 | 7 | 5 | 20 | 20 | 0 | 33% | 39% | 28% | 1.11 | 1.11 | 25 |
Đội khách | 18 | 4 | 5 | 9 | 13 | 27 | -14 | 22% | 28% | 50% | 0.72 | 1.5 | 17 |
2017-2018 SUI CL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 9 | 12 | 15 | 40 | 50 | -10 | 25% | 33% | 42% | 1.11 | 1.39 | 39 |
Đội nhà | 18 | 6 | 3 | 9 | 19 | 22 | -3 | 33% | 17% | 50% | 1.06 | 1.22 | 21 |
Đội khách | 18 | 3 | 9 | 6 | 21 | 28 | -7 | 17% | 50% | 33% | 1.17 | 1.56 | 18 |
2016-2017 SUI CL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 10 | 7 | 19 | 35 | 58 | -23 | 28% | 20% | 53% | 0.97 | 1.61 | 37 |
Đội nhà | 18 | 5 | 5 | 8 | 17 | 28 | -11 | 28% | 28% | 45% | 0.95 | 1.56 | 20 |
Đội khách | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 30 | -12 | 28% | 11% | 61% | 1 | 1.67 | 17 |
2015-2016 SUI CL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 15 | 11 | 9 | 62 | 50 | 12 | 43% | 32% | 26% | 1.77 | 1.43 | 56 |
Đội nhà | 18 | 10 | 6 | 2 | 39 | 23 | 16 | 56% | 33% | 11% | 2.17 | 1.28 | 36 |
Đội khách | 17 | 5 | 5 | 7 | 23 | 27 | -4 | 30% | 30% | 41% | 1.35 | 1.59 | 20 |
2014-2015 SUI CL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 9 | 10 | 17 | 47 | 63 | -16 | 25% | 28% | 47% | 1.31 | 1.75 | 37 |
Đội nhà | 18 | 5 | 5 | 8 | 30 | 32 | -2 | 28% | 28% | 45% | 1.67 | 1.78 | 20 |
Đội khách | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 31 | -14 | 22% | 28% | 50% | 0.95 | 1.72 | 17 |
2013-2014 SUI CL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 18 | 9 | 9 | 74 | 45 | 29 | 50% | 25% | 25% | 2.06 | 1.25 | 63 |
Đội nhà | 18 | 10 | 3 | 5 | 41 | 24 | 17 | 56% | 17% | 28% | 2.28 | 1.33 | 33 |
Đội khách | 18 | 8 | 6 | 4 | 33 | 21 | 12 | 45% | 33% | 22% | 1.83 | 1.17 | 30 |
2012-2013 SUI CL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 15 | 6 | 15 | 59 | 63 | -4 | 42% | 17% | 42% | 1.64 | 1.75 | 51 |
Đội nhà | 18 | 6 | 3 | 9 | 26 | 23 | 3 | 33% | 17% | 50% | 1.45 | 1.28 | 21 |
Đội khách | 18 | 9 | 3 | 6 | 33 | 40 | -7 | 50% | 17% | 33% | 1.83 | 2.22 | 30 |
2011-2012 SUI CL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 10 | 8 | 59 | 41 | 18 | 40% | 33% | 27% | 1.97 | 1.37 | 46 |
Đội nhà | 15 | 6 | 6 | 3 | 29 | 18 | 11 | 40% | 40% | 20% | 1.93 | 1.2 | 24 |
Đội khách | 15 | 6 | 4 | 5 | 30 | 23 | 7 | 40% | 27% | 33% | 2 | 1.53 | 22 |
2010-2011 SUI CL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 14 | 4 | 12 | 45 | 42 | 3 | 47% | 13% | 40% | 1.5 | 1.4 | 46 |
Đội nhà | 15 | 9 | 2 | 4 | 25 | 20 | 5 | 60% | 13% | 27% | 1.67 | 1.33 | 29 |
Đội khách | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 22 | -2 | 33% | 13% | 53% | 1.33 | 1.47 | 17 |
2009-2010 SUI CL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 12 | 7 | 44 | 37 | 7 | 37% | 40% | 23% | 1.47 | 1.23 | 45 |
Đội nhà | 15 | 4 | 9 | 2 | 25 | 19 | 6 | 27% | 60% | 13% | 1.67 | 1.27 | 21 |
Đội khách | 15 | 7 | 3 | 5 | 19 | 18 | 1 | 47% | 20% | 33% | 1.27 | 1.2 | 24 |
2008-2009 SUI CL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 14 | 9 | 7 | 41 | 25 | 16 | 47% | 30% | 23% | 1.37 | 0.83 | 51 |
Đội nhà | 15 | 8 | 3 | 4 | 25 | 14 | 11 | 53% | 20% | 27% | 1.67 | 0.93 | 27 |
Đội khách | 15 | 6 | 6 | 3 | 16 | 11 | 5 | 40% | 40% | 20% | 1.07 | 0.73 | 24 |
2007-2008 SUI CL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 20 | 8 | 6 | 63 | 34 | 29 | 59% | 24% | 18% | 1.85 | 1 | 68 |
Đội nhà | 17 | 13 | 3 | 1 | 36 | 11 | 25 | 77% | 18% | 6% | 2.12 | 0.65 | 42 |
Đội khách | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 23 | 4 | 41% | 30% | 30% | 1.59 | 1.35 | 26 |
2007 SUI CL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 50% | 0% | 50% | 4 | 1 | 3 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 50% | 0% | 50% | 4 | 1 | 3 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2006-2007 SUI CL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 10 | 12 | 56 | 50 | 6 | 35% | 30% | 35% | 1.65 | 1.47 | 46 |
Đội nhà | 17 | 8 | 5 | 4 | 32 | 19 | 13 | 47% | 30% | 24% | 1.88 | 1.12 | 29 |
Đội khách | 17 | 4 | 5 | 8 | 24 | 31 | -7 | 24% | 30% | 47% | 1.41 | 1.82 | 17 |
2005-2006 SUI CL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 14 | 9 | 11 | 61 | 55 | 6 | 41% | 27% | 32% | 1.8 | 1.62 | 51 |
Đội nhà | 17 | 8 | 5 | 4 | 35 | 26 | 9 | 47% | 30% | 24% | 2.06 | 1.53 | 29 |
Đội khách | 17 | 6 | 4 | 7 | 26 | 29 | -3 | 35% | 24% | 41% | 1.53 | 1.71 | 22 |
2004-2005 SUI CL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 10 | 14 | 45 | 54 | -9 | 30% | 30% | 41% | 1.32 | 1.59 | 40 |
Đội nhà | 17 | 6 | 4 | 7 | 23 | 24 | -1 | 35% | 24% | 41% | 1.35 | 1.41 | 22 |
Đội khách | 17 | 4 | 6 | 7 | 22 | 30 | -8 | 24% | 35% | 41% | 1.3 | 1.77 | 18 |
2003-2004 SUI SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 7 | 8 | 21 | 37 | 73 | -36 | 20% | 22% | 58% | 1.03 | 2.03 | 29 |
Đội nhà | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 27 | -7 | 28% | 28% | 45% | 1.11 | 1.5 | 20 |
Đội khách | 18 | 2 | 3 | 13 | 17 | 46 | -29 | 11% | 17% | 72% | 0.95 | 2.56 | 9 |