2024 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 16 | 0 | 2 | 46 | 9 | 37 | 89% | 0% | 11% | 2.56 | 0.5 | 48 |
Đội nhà | 8 | 8 | 0 | 0 | 25 | 4 | 21 | 100% | 0% | 0% | 3.13 | 0.5 | 24 |
Đội khách | 10 | 8 | 0 | 2 | 21 | 5 | 16 | 80% | 0% | 20% | 2.1 | 0.5 | 24 |
2023 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 4 | 4 | 42 | 20 | 22 | 56% | 22% | 22% | 2.33 | 1.11 | 34 |
Đội nhà | 9 | 6 | 3 | 0 | 22 | 8 | 14 | 67% | 33% | 0% | 2.45 | 0.89 | 21 |
Đội khách | 9 | 4 | 1 | 4 | 20 | 12 | 8 | 45% | 11% | 45% | 2.22 | 1.33 | 13 |
2022 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 3 | 5 | 41 | 13 | 28 | 56% | 17% | 28% | 2.28 | 0.72 | 33 |
Đội nhà | 9 | 6 | 0 | 3 | 21 | 6 | 15 | 67% | 0% | 33% | 2.33 | 0.67 | 18 |
Đội khách | 9 | 4 | 3 | 2 | 20 | 7 | 13 | 45% | 33% | 22% | 2.22 | 0.78 | 15 |
2021 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 11 | 3 | 4 | 59 | 27 | 32 | 61% | 17% | 22% | 3.28 | 1.5 | 36 |
Đội nhà | 9 | 6 | 0 | 3 | 30 | 11 | 19 | 67% | 0% | 33% | 3.33 | 1.22 | 18 |
Đội khách | 9 | 5 | 3 | 1 | 29 | 16 | 13 | 56% | 33% | 11% | 3.22 | 1.78 | 18 |
2020 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 14 | 0 | 1 | 66 | 3 | 63 | 93% | 0% | 7% | 4.4 | 0.2 | 42 |
Đội nhà | 8 | 7 | 0 | 1 | 37 | 3 | 34 | 88% | 0% | 13% | 4.63 | 0.38 | 21 |
Đội khách | 7 | 7 | 0 | 0 | 29 | 0 | 29 | 100% | 0% | 0% | 4.14 | 0 | 21 |
2019 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 15 | 3 | 0 | 54 | 15 | 39 | 83% | 17% | 0% | 3 | 0.83 | 48 |
Đội nhà | 9 | 7 | 2 | 0 | 30 | 9 | 21 | 78% | 22% | 0% | 3.33 | 1 | 23 |
Đội khách | 9 | 8 | 1 | 0 | 24 | 6 | 18 | 89% | 11% | 0% | 2.67 | 0.67 | 25 |
2018 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 15 | 1 | 2 | 44 | 12 | 32 | 83% | 6% | 11% | 2.45 | 0.67 | 46 |
Đội nhà | 9 | 9 | 0 | 0 | 24 | 3 | 21 | 100% | 0% | 0% | 2.67 | 0.33 | 27 |
Đội khách | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 9 | 11 | 67% | 11% | 22% | 2.22 | 1 | 19 |
2017 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 14 | 0 | 4 | 47 | 10 | 37 | 78% | 0% | 22% | 2.61 | 0.56 | 42 |
Đội nhà | 9 | 8 | 0 | 1 | 28 | 4 | 24 | 89% | 0% | 11% | 3.11 | 0.45 | 24 |
Đội khách | 9 | 6 | 0 | 3 | 19 | 6 | 13 | 67% | 0% | 33% | 2.11 | 0.67 | 18 |
2016 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 11 | 6 | 1 | 35 | 8 | 27 | 61% | 33% | 6% | 1.95 | 0.45 | 39 |
Đội nhà | 9 | 6 | 3 | 0 | 21 | 4 | 17 | 67% | 33% | 0% | 2.33 | 0.45 | 21 |
Đội khách | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 4 | 10 | 56% | 33% | 11% | 1.56 | 0.45 | 18 |
2015 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 16 | 2 | 0 | 51 | 4 | 47 | 89% | 11% | 0% | 2.83 | 0.22 | 50 |
Đội nhà | 9 | 8 | 1 | 0 | 23 | 1 | 22 | 89% | 11% | 0% | 2.56 | 0.11 | 25 |
Đội khách | 9 | 8 | 1 | 0 | 28 | 3 | 25 | 89% | 11% | 0% | 3.11 | 0.33 | 25 |
2014 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 13 | 2 | 3 | 54 | 18 | 36 | 72% | 11% | 17% | 3 | 1 | 41 |
Đội nhà | 9 | 8 | 0 | 1 | 37 | 7 | 30 | 89% | 0% | 11% | 4.11 | 0.78 | 24 |
Đội khách | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 11 | 6 | 56% | 22% | 22% | 1.89 | 1.22 | 17 |
2013 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 2 | 7 | 38 | 32 | 6 | 50% | 11% | 39% | 2.11 | 1.78 | 29 |
Đội nhà | 9 | 5 | 1 | 3 | 21 | 13 | 8 | 56% | 11% | 33% | 2.33 | 1.45 | 16 |
Đội khách | 9 | 4 | 1 | 4 | 17 | 19 | -2 | 45% | 11% | 45% | 1.89 | 2.11 | 13 |
2012 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 5 | 5 | 41 | 22 | 19 | 45% | 28% | 28% | 2.28 | 1.22 | 29 |
Đội nhà | 9 | 3 | 4 | 2 | 18 | 10 | 8 | 33% | 45% | 22% | 2 | 1.11 | 13 |
Đội khách | 9 | 5 | 1 | 3 | 23 | 12 | 11 | 56% | 11% | 33% | 2.56 | 1.33 | 16 |
2011-2012 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 | 1 | 3 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 | 1 | 3 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2011 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 2 | 9 | 31 | 37 | -6 | 39% | 11% | 50% | 1.72 | 2.06 | 23 |
Đội nhà | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 21 | -4 | 40% | 10% | 50% | 1.7 | 2.1 | 13 |
Đội khách | 8 | 3 | 1 | 4 | 14 | 16 | -2 | 38% | 13% | 50% | 1.75 | 2 | 10 |
2010 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 11 | 2 | 5 | 44 | 29 | 15 | 61% | 11% | 28% | 2.45 | 1.61 | 35 |
Đội nhà | 9 | 7 | 1 | 1 | 24 | 12 | 12 | 78% | 11% | 11% | 2.67 | 1.33 | 22 |
Đội khách | 9 | 4 | 1 | 4 | 20 | 17 | 3 | 45% | 11% | 45% | 2.22 | 1.89 | 13 |