2024 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 9 | 1 | 36% | 36% | 27% | 0.91 | 0.82 | 16 |
Đội nhà | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 67% | 17% | 17% | 1 | 0.5 | 13 |
Đội khách | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0% | 60% | 40% | 0.8 | 1.2 | 3 |
2023 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 12 | 1 | 36% | 27% | 36% | 1.18 | 1.09 | 15 |
Đội nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 2 | 3 | 40% | 40% | 20% | 1 | 0.4 | 8 |
Đội khách | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 33% | 17% | 50% | 1.33 | 1.67 | 7 |
2022 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 12 | 2 | 46% | 27% | 27% | 1.27 | 1.09 | 18 |
Đội nhà | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 7 | 7 | 83% | 0% | 17% | 2.33 | 1.17 | 15 |
Đội khách | 5 | 0 | 3 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0% | 60% | 40% | 0 | 1 | 3 |
2021 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 5 | 0 | 16 | 9 | 7 | 55% | 46% | 0% | 1.46 | 0.82 | 23 |
Đội nhà | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5 | 67% | 33% | 0% | 1.33 | 0.5 | 14 |
Đội khách | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 6 | 2 | 40% | 60% | 0% | 1.6 | 1.2 | 9 |
2020 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 7 | 2 | 2 | 20 | 12 | 8 | 64% | 18% | 18% | 1.82 | 1.09 | 23 |
Đội nhà | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 80% | 20% | 0% | 1.8 | 0.4 | 13 |
Đội khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 50% | 17% | 33% | 1.83 | 1.67 | 10 |
2019 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 20% | 20% | 60% | 0.8 | 1.2 | 4 |
Đội nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0% | 50% | 50% | 0.5 | 1 | 1 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 33% | 0% | 67% | 1 | 1.33 | 3 |
2018 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 10 | -6 | 20% | 0% | 80% | 0.8 | 2 | 3 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 50% | 0% | 50% | 1 | 1.5 | 3 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0% | 0% | 100% | 0.67 | 2.33 | 0 |
2017 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 15 | -4 | 36% | 18% | 46% | 1 | 1.36 | 14 |
Đội nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 40% | 40% | 20% | 1 | 0.6 | 8 |
Đội khách | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 | -6 | 33% | 0% | 67% | 1 | 2 | 6 |
2016 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 22 | -7 | 27% | 27% | 46% | 1.36 | 2 | 12 |
Đội nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 9 | 0 | 40% | 40% | 20% | 1.8 | 1.8 | 8 |
Đội khách | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | -7 | 17% | 17% | 67% | 1 | 2.17 | 4 |
2015 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 5 | 3 | 7 | 8 | -1 | 27% | 46% | 27% | 0.64 | 0.73 | 14 |
Đội nhà | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 0 | 4 | 60% | 40% | 0% | 0.8 | 0 | 11 |
Đội khách | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 0% | 50% | 50% | 0.5 | 1.33 | 3 |
2011 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 1 | 3 | 7 | 8 | 17 | -9 | 9% | 27% | 64% | 0.73 | 1.55 | 6 |
Đội nhà | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 17% | 50% | 33% | 1 | 1.33 | 6 |
Đội khách | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 9 | -7 | 0% | 0% | 100% | 0.4 | 1.8 | 0 |
2010 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 14 | 5 | 39% | 39% | 23% | 1.46 | 1.08 | 20 |
Đội nhà | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 6 | 6 | 67% | 33% | 0% | 2 | 1 | 14 |
Đội khách | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 8 | -1 | 14% | 43% | 43% | 1 | 1.14 | 6 |