2024 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 13 | -1 | 36% | 18% | 46% | 1.09 | 1.18 | 14 |
Đội nhà | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 5 | 0 | 50% | 0% | 50% | 0.83 | 0.83 | 9 |
Đội khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 20% | 40% | 40% | 1.4 | 1.6 | 5 |
2023 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 14 | 0 | 46% | 9% | 46% | 1.27 | 1.27 | 16 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 40% | 0% | 60% | 0.8 | 1.4 | 6 |
Đội khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 50% | 17% | 33% | 1.67 | 1.17 | 10 |
2022 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 10 | 2 | 46% | 18% | 36% | 1.09 | 0.91 | 17 |
Đội nhà | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 2 | 8 | 67% | 33% | 0% | 1.67 | 0.33 | 14 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 8 | -6 | 20% | 0% | 80% | 0.4 | 1.6 | 3 |
2021 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 10 | 0 | 36% | 36% | 27% | 0.91 | 0.91 | 16 |
Đội nhà | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 2 | 3 | 67% | 0% | 33% | 0.83 | 0.33 | 12 |
Đội khách | 5 | 0 | 4 | 1 | 5 | 8 | -3 | 0% | 80% | 20% | 1 | 1.6 | 4 |
2020 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 10 | 5 | 46% | 27% | 27% | 1.36 | 0.91 | 18 |
Đội nhà | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 5 | 5 | 60% | 40% | 0% | 2 | 1 | 11 |
Đội khách | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 5 | 0 | 33% | 17% | 50% | 0.83 | 0.83 | 7 |
2019 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 40% | 0% | 60% | 0.6 | 1.6 | 6 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 33% | 0% | 67% | 0.33 | 2 | 3 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 1 | 1 | 3 |
2018 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 40% | 20% | 40% | 1.4 | 1.4 | 7 |
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 33% | 33% | 33% | 1.67 | 2 | 4 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 50% | 0% | 50% | 1 | 0.5 | 3 |
2017 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 55% | 18% | 27% | 1.27 | 1.09 | 20 |
Đội nhà | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 5 | 4 | 80% | 20% | 0% | 1.8 | 1 | 13 |
Đội khách | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 33% | 17% | 50% | 0.83 | 1.17 | 7 |
2014 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 5 | 3 | 15 | 15 | 0 | 27% | 46% | 27% | 1.36 | 1.36 | 14 |
Đội nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 40% | 40% | 20% | 1.6 | 1.4 | 8 |
Đội khách | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 17% | 50% | 33% | 1.17 | 1.33 | 6 |
2013 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 16 | -5 | 27% | 18% | 55% | 1 | 1.46 | 11 |
Đội nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 40% | 20% | 40% | 1 | 1 | 7 |
Đội khách | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 17% | 17% | 67% | 1 | 1.83 | 4 |
2012 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 7 | 4 | 0 | 25 | 8 | 17 | 64% | 36% | 0% | 2.27 | 0.73 | 25 |
Đội nhà | 5 | 3 | 2 | 0 | 15 | 4 | 11 | 60% | 40% | 0% | 3 | 0.8 | 11 |
Đội khách | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 | 67% | 33% | 0% | 1.67 | 0.67 | 14 |
2011 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 14 | 1 | 46% | 18% | 36% | 1.36 | 1.27 | 17 |
Đội nhà | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 7 | 0 | 50% | 0% | 50% | 1.17 | 1.17 | 9 |
Đội khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 40% | 40% | 20% | 1.6 | 1.4 | 8 |
2010 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 5 | 2 | 6 | 16 | 17 | -1 | 39% | 15% | 46% | 1.23 | 1.31 | 17 |
Đội nhà | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 4 | 5 | 57% | 29% | 14% | 1.29 | 0.57 | 14 |
Đội khách | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 13 | -6 | 17% | 0% | 83% | 1.17 | 2.17 | 3 |