2024 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 1 | 7 | 3 | 7 | 14 | -7 | 9% | 64% | 27% | 0.64 | 1.27 | 10 |
Đội nhà | 5 | 0 | 5 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0% | 100% | 0% | 0.8 | 0.8 | 5 |
Đội khách | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 10 | -7 | 17% | 33% | 50% | 0.5 | 1.67 | 5 |
2023 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 15 | 2 | 46% | 27% | 27% | 1.55 | 1.36 | 18 |
Đội nhà | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 60% | 40% | 0% | 2.2 | 1.2 | 11 |
Đội khách | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 33% | 17% | 50% | 1 | 1.5 | 7 |
2022 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 7 | 7 | 5 | 25 | 20 | 5 | 37% | 37% | 26% | 1.32 | 1.05 | 28 |
Đội nhà | 10 | 5 | 3 | 2 | 19 | 12 | 7 | 50% | 30% | 20% | 1.9 | 1.2 | 18 |
Đội khách | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 8 | -2 | 22% | 45% | 33% | 0.67 | 0.89 | 10 |
2021 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 17% | 50% | 33% | 1 | 1.17 | 6 |
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1.33 | 1.33 | 4 |
Đội khách | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0% | 67% | 33% | 0.67 | 1 | 2 |
2020-2021 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 33% | 17% | 50% | 1.33 | 1.5 | 7 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 67% | 0% | 33% | 1.67 | 1.33 | 6 |
Đội khách | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 0% | 33% | 67% | 1 | 1.67 | 1 |
2020 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 11 | -5 | 0% | 67% | 33% | 1 | 1.83 | 4 |
Đội nhà | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 7 | -4 | 0% | 67% | 33% | 1 | 2.33 | 2 |
Đội khách | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 0% | 67% | 33% | 1 | 1.33 | 2 |
2019 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 7 | 4 | 18 | 10 | 8 | 39% | 39% | 22% | 1 | 0.56 | 28 |
Đội nhà | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 5 | 6 | 45% | 22% | 33% | 1.22 | 0.56 | 14 |
Đội khách | 9 | 3 | 5 | 1 | 7 | 5 | 2 | 33% | 56% | 11% | 0.78 | 0.56 | 14 |
2018 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 4 | 8 | 25 | 27 | -2 | 33% | 22% | 45% | 1.39 | 1.5 | 22 |
Đội nhà | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 8 | 8 | 56% | 33% | 11% | 1.78 | 0.89 | 18 |
Đội khách | 9 | 1 | 1 | 7 | 9 | 19 | -10 | 11% | 11% | 78% | 1 | 2.11 | 4 |
2017 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 14 | -7 | 18% | 27% | 55% | 0.64 | 1.27 | 9 |
Đội nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 40% | 40% | 20% | 1 | 0.8 | 8 |
Đội khách | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 10 | -8 | 0% | 17% | 83% | 0.33 | 1.67 | 1 |
2016 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 5 | 3 | 5 | 21 | 19 | 2 | 39% | 23% | 39% | 1.62 | 1.46 | 18 |
Đội nhà | 7 | 5 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 72% | 14% | 14% | 2.14 | 1 | 16 |
Đội khách | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 0% | 33% | 67% | 1 | 2 | 2 |
2015 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 8 | 2 | 5 | 20 | 10 | 10 | 53% | 13% | 33% | 1.33 | 0.67 | 26 |
Đội nhà | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 3 | 11 | 63% | 13% | 25% | 1.75 | 0.38 | 16 |
Đội khách | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 43% | 14% | 43% | 0.86 | 1 | 10 |
2012 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 29% | 43% | 29% | 0.72 | 0.86 | 9 |
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 33% | 33% | 33% | 0.33 | 0.67 | 4 |
Đội khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 25% | 50% | 25% | 1 | 1 | 5 |
2011 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 12 | -2 | 43% | 14% | 43% | 1.43 | 1.72 | 10 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 67% | 0% | 33% | 2.33 | 1.67 | 6 |
Đội khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 25% | 25% | 50% | 0.75 | 1.75 | 4 |