2024 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 2 | 7 | 2 | 9 | 9 | 0 | 18% | 64% | 18% | 0.82 | 0.82 | 13 |
Đội nhà | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 3 | 2 | 33% | 67% | 0% | 0.83 | 0.5 | 10 |
Đội khách | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0% | 60% | 40% | 0.8 | 1.2 | 3 |
2023 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 13 | -7 | 18% | 36% | 46% | 0.55 | 1.18 | 10 |
Đội nhà | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 2 | 2 | 40% | 60% | 0% | 0.8 | 0.4 | 9 |
Đội khách | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 11 | -9 | 0% | 17% | 83% | 0.33 | 1.83 | 1 |
2022 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 13 | -6 | 27% | 36% | 36% | 0.64 | 1.18 | 13 |
Đội nhà | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 50% | 33% | 17% | 0.67 | 0.67 | 11 |
Đội khách | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 9 | -6 | 0% | 40% | 60% | 0.6 | 1.8 | 2 |
2021 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 15 | -5 | 27% | 36% | 36% | 0.91 | 1.36 | 13 |
Đội nhà | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 20% | 60% | 20% | 1 | 1.2 | 6 |
Đội khách | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 33% | 17% | 50% | 0.83 | 1.5 | 7 |
2020 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | -3 | 17% | 17% | 67% | 0.67 | 1.17 | 4 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 33% | 0% | 67% | 0.67 | 1 | 3 |
Đội khách | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0% | 33% | 67% | 0.67 | 1.33 | 1 |
2019 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 13 | 1 | 46% | 18% | 36% | 1.27 | 1.18 | 17 |
Đội nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 60% | 20% | 20% | 1 | 0.4 | 10 |
Đội khách | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 33% | 17% | 50% | 1.5 | 1.83 | 7 |
2018 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 10 | 2 | 27% | 46% | 27% | 1.09 | 0.91 | 14 |
Đội nhà | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | 5 | 50% | 33% | 17% | 1.5 | 0.67 | 11 |
Đội khách | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 6 | -3 | 0% | 60% | 40% | 0.6 | 1.2 | 3 |
2014 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 2 | 5 | 8 | 13 | 21 | -8 | 13% | 33% | 53% | 0.87 | 1.4 | 11 |
Đội nhà | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 7 | -1 | 14% | 29% | 57% | 0.86 | 1 | 5 |
Đội khách | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 14 | -7 | 13% | 38% | 50% | 0.88 | 1.75 | 6 |
2013 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 9 | 3 | 43% | 14% | 43% | 1.72 | 1.29 | 10 |
Đội nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 67% | 33% | 0% | 1.33 | 0.67 | 7 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 7 | 1 | 25% | 0% | 75% | 2 | 1.75 | 3 |
2012 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 12 | -5 | 14% | 29% | 57% | 1 | 1.72 | 5 |
Đội nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 25% | 25% | 50% | 1.25 | 2 | 4 |
Đội khách | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0% | 33% | 67% | 0.67 | 1.33 | 1 |
2011 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 5 | 3 | 29% | 57% | 14% | 1.14 | 0.72 | 10 |
Đội nhà | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 1 | 25% | 75% | 0% | 1 | 0.75 | 6 |
Đội khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 33% | 33% | 33% | 1.33 | 0.67 | 4 |