2024 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 2 | 9 | 23 | 27 | -4 | 39% | 11% | 50% | 1.28 | 1.5 | 23 |
Đội nhà | 9 | 5 | 0 | 4 | 17 | 16 | 1 | 56% | 0% | 45% | 1.89 | 1.78 | 15 |
Đội khách | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 11 | -5 | 22% | 22% | 56% | 0.67 | 1.22 | 8 |
2023 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 22 | 9 | 45% | 22% | 33% | 1.72 | 1.22 | 28 |
Đội nhà | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 12 | 5 | 45% | 22% | 33% | 1.89 | 1.33 | 14 |
Đội khách | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 10 | 4 | 45% | 22% | 33% | 1.56 | 1.11 | 14 |
2022 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 24 | 13 | 56% | 6% | 39% | 2.06 | 1.33 | 31 |
Đội nhà | 9 | 5 | 0 | 4 | 24 | 13 | 11 | 56% | 0% | 45% | 2.67 | 1.45 | 15 |
Đội khách | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 11 | 2 | 56% | 11% | 33% | 1.45 | 1.22 | 16 |
2021 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 5 | 5 | 36 | 34 | 2 | 45% | 28% | 28% | 2 | 1.89 | 29 |
Đội nhà | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 13 | 5 | 56% | 11% | 33% | 2 | 1.45 | 16 |
Đội khách | 9 | 3 | 4 | 2 | 18 | 21 | -3 | 33% | 45% | 22% | 2 | 2.33 | 13 |
2020 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 4 | 6 | 6 | 28 | 34 | -6 | 25% | 38% | 38% | 1.75 | 2.13 | 18 |
Đội nhà | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 12 | -1 | 25% | 38% | 38% | 1.38 | 1.5 | 9 |
Đội khách | 8 | 2 | 3 | 3 | 17 | 22 | -5 | 25% | 38% | 38% | 2.13 | 2.75 | 9 |
2019 ICE LD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 15 | 0 | 3 | 74 | 13 | 61 | 83% | 0% | 17% | 4.11 | 0.72 | 45 |
Đội nhà | 9 | 9 | 0 | 0 | 42 | 3 | 39 | 100% | 0% | 0% | 4.67 | 0.33 | 27 |
Đội khách | 9 | 6 | 0 | 3 | 32 | 10 | 22 | 67% | 0% | 33% | 3.56 | 1.11 | 18 |
2018 ICE LD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 2 | 6 | 38 | 18 | 20 | 56% | 11% | 33% | 2.11 | 1 | 32 |
Đội nhà | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 9 | 7 | 45% | 22% | 33% | 1.78 | 1 | 14 |
Đội khách | 9 | 6 | 0 | 3 | 22 | 9 | 13 | 67% | 0% | 33% | 2.45 | 1 | 18 |
2017 ICE LD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 11 | 3 | 4 | 28 | 13 | 15 | 61% | 17% | 22% | 1.56 | 0.72 | 36 |
Đội nhà | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 4 | 9 | 67% | 11% | 22% | 1.45 | 0.45 | 19 |
Đội khách | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 56% | 22% | 22% | 1.67 | 1 | 17 |
2015 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 0 | 2 | 16 | 6 | 55 | -49 | 0% | 11% | 89% | 0.33 | 3.06 | 2 |
Đội nhà | 9 | 0 | 1 | 8 | 4 | 22 | -18 | 0% | 11% | 89% | 0.45 | 2.45 | 1 |
Đội khách | 9 | 0 | 1 | 8 | 2 | 33 | -31 | 0% | 11% | 89% | 0.22 | 3.67 | 1 |
2013 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 1 | 0 | 17 | 13 | 64 | -51 | 6% | 0% | 95% | 0.72 | 3.56 | 3 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 8 | 7 | 26 | -19 | 11% | 0% | 89% | 0.78 | 2.89 | 3 |
Đội khách | 9 | 0 | 0 | 9 | 6 | 38 | -32 | 0% | 0% | 100% | 0.67 | 4.22 | 0 |
2011 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 2 | 3 | 13 | 19 | 51 | -32 | 11% | 17% | 72% | 1.06 | 2.83 | 9 |
Đội nhà | 9 | 1 | 2 | 6 | 11 | 26 | -15 | 11% | 22% | 67% | 1.22 | 2.89 | 5 |
Đội khách | 9 | 1 | 1 | 7 | 8 | 25 | -17 | 11% | 11% | 78% | 0.89 | 2.78 | 4 |