2023-2024 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 8 | 6 | 20 | 36 | 60 | -24 | 24% | 18% | 59% | 1.06 | 1.77 | 30 |
Đội nhà | 17 | 6 | 4 | 7 | 23 | 22 | 1 | 35% | 24% | 41% | 1.35 | 1.3 | 22 |
Đội khách | 17 | 2 | 2 | 13 | 13 | 38 | -25 | 12% | 12% | 77% | 0.77 | 2.24 | 8 |
2022-2023 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 14 | 11 | 13 | 62 | 68 | -6 | 37% | 29% | 34% | 1.63 | 1.79 | 53 |
Đội nhà | 19 | 8 | 5 | 6 | 37 | 35 | 2 | 42% | 26% | 32% | 1.95 | 1.84 | 29 |
Đội khách | 19 | 6 | 6 | 7 | 25 | 33 | -8 | 32% | 32% | 37% | 1.32 | 1.74 | 24 |
2021-2022 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 12 | 14 | 50 | 46 | 4 | 32% | 32% | 37% | 1.32 | 1.21 | 48 |
Đội nhà | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 22 | 6 | 37% | 32% | 32% | 1.47 | 1.16 | 27 |
Đội khách | 19 | 5 | 6 | 8 | 22 | 24 | -2 | 26% | 32% | 42% | 1.16 | 1.26 | 21 |
2019-2020 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 9 | 7 | 7 | 29 | 31 | -2 | 39% | 31% | 31% | 1.26 | 1.35 | 34 |
Đội nhà | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 14 | 7 | 58% | 25% | 17% | 1.75 | 1.17 | 24 |
Đội khách | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 17 | -9 | 18% | 36% | 46% | 0.73 | 1.55 | 10 |
2018-2019 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 7 | 14 | 52 | 48 | 4 | 38% | 21% | 41% | 1.53 | 1.41 | 46 |
Đội nhà | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 27 | -2 | 35% | 18% | 47% | 1.47 | 1.59 | 21 |
Đội khách | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 21 | 6 | 41% | 24% | 35% | 1.59 | 1.24 | 25 |
2017-2018 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 12 | 10 | 14 | 50 | 56 | -6 | 33% | 28% | 39% | 1.39 | 1.56 | 46 |
Đội nhà | 18 | 6 | 6 | 6 | 22 | 27 | -5 | 33% | 33% | 33% | 1.22 | 1.5 | 24 |
Đội khách | 18 | 6 | 4 | 8 | 28 | 29 | -1 | 33% | 22% | 45% | 1.56 | 1.61 | 22 |
2016-2017 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 8 | 15 | 43 | 62 | -19 | 32% | 24% | 44% | 1.27 | 1.82 | 41 |
Đội nhà | 17 | 6 | 4 | 7 | 23 | 27 | -4 | 35% | 24% | 41% | 1.35 | 1.59 | 22 |
Đội khách | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 35 | -15 | 30% | 24% | 47% | 1.18 | 2.06 | 19 |
2015-2016 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 46 | -3 | 35% | 35% | 30% | 1.27 | 1.35 | 48 |
Đội nhà | 17 | 6 | 6 | 5 | 22 | 23 | -1 | 35% | 35% | 30% | 1.3 | 1.35 | 24 |
Đội khách | 17 | 6 | 6 | 5 | 21 | 23 | -2 | 35% | 35% | 30% | 1.24 | 1.35 | 24 |
2014-2015 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 12 | 9 | 46 | 43 | 3 | 38% | 35% | 27% | 1.35 | 1.27 | 51 |
Đội nhà | 17 | 6 | 7 | 4 | 22 | 19 | 3 | 35% | 41% | 24% | 1.3 | 1.12 | 25 |
Đội khách | 17 | 7 | 5 | 5 | 24 | 24 | 0 | 41% | 30% | 30% | 1.41 | 1.41 | 26 |
2013-2014 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 18 | 7 | 11 | 63 | 55 | 8 | 50% | 20% | 31% | 1.75 | 1.53 | 61 |
Đội nhà | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 31 | 2 | 56% | 17% | 28% | 1.83 | 1.72 | 33 |
Đội khách | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 24 | 6 | 45% | 22% | 33% | 1.67 | 1.33 | 28 |
2012-2013 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 18 | 6 | 14 | 73 | 57 | 16 | 47% | 16% | 37% | 1.92 | 1.5 | 60 |
Đội nhà | 19 | 12 | 3 | 4 | 45 | 23 | 22 | 63% | 16% | 21% | 2.37 | 1.21 | 39 |
Đội khách | 19 | 6 | 3 | 10 | 28 | 34 | -6 | 32% | 16% | 53% | 1.47 | 1.79 | 21 |