2024 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 1 | 9 | 30 | 36 | -6 | 45% | 6% | 50% | 1.67 | 2 | 25 |
Đội nhà | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 18 | -4 | 45% | 11% | 45% | 1.56 | 2 | 13 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 5 | 16 | 18 | -2 | 45% | 0% | 56% | 1.78 | 2 | 12 |
2023 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 20 | 5 | 45% | 22% | 33% | 1.39 | 1.11 | 28 |
Đội nhà | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 8 | 3 | 45% | 22% | 33% | 1.22 | 0.89 | 14 |
Đội khách | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 45% | 22% | 33% | 1.56 | 1.33 | 14 |
2022 ICE LD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 12 | 6 | 0 | 46 | 9 | 37 | 67% | 33% | 0% | 2.56 | 0.5 | 42 |
Đội nhà | 10 | 6 | 4 | 0 | 22 | 4 | 18 | 60% | 40% | 0% | 2.2 | 0.4 | 22 |
Đội khách | 8 | 6 | 2 | 0 | 24 | 5 | 19 | 75% | 25% | 0% | 3 | 0.63 | 20 |
2021 ICE LD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 11 | 3 | 4 | 44 | 25 | 19 | 61% | 17% | 22% | 2.45 | 1.39 | 36 |
Đội nhà | 9 | 5 | 2 | 2 | 19 | 12 | 7 | 56% | 22% | 22% | 2.11 | 1.33 | 17 |
Đội khách | 9 | 6 | 1 | 2 | 25 | 13 | 12 | 67% | 11% | 22% | 2.78 | 1.45 | 19 |
2020 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 5 | 1 | 10 | 19 | 35 | -16 | 31% | 6% | 63% | 1.19 | 2.19 | 16 |
Đội nhà | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 19 | -7 | 38% | 0% | 63% | 1.5 | 2.38 | 9 |
Đội khách | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 16 | -9 | 25% | 13% | 63% | 0.88 | 2 | 7 |
2019 ICE LD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 12 | 3 | 3 | 48 | 24 | 24 | 67% | 17% | 17% | 2.67 | 1.33 | 39 |
Đội nhà | 9 | 6 | 2 | 1 | 28 | 14 | 14 | 67% | 22% | 11% | 3.11 | 1.56 | 20 |
Đội khách | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 10 | 10 | 67% | 11% | 22% | 2.22 | 1.11 | 19 |
2018 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 2 | 0 | 16 | 18 | 61 | -43 | 11% | 0% | 89% | 1 | 3.39 | 6 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 8 | 8 | 27 | -19 | 11% | 0% | 89% | 0.89 | 3 | 3 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 8 | 10 | 34 | -24 | 11% | 0% | 89% | 1.11 | 3.78 | 3 |
2017 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 2 | 9 | 17 | 24 | -7 | 39% | 11% | 50% | 0.95 | 1.33 | 23 |
Đội nhà | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 45% | 22% | 33% | 1 | 1.22 | 14 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 6 | 8 | 13 | -5 | 33% | 0% | 67% | 0.89 | 1.45 | 9 |
2016 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 2 | 11 | 12 | 38 | -26 | 28% | 11% | 61% | 0.67 | 2.11 | 17 |
Đội nhà | 9 | 2 | 2 | 5 | 5 | 20 | -15 | 22% | 22% | 56% | 0.56 | 2.22 | 8 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 6 | 7 | 18 | -11 | 33% | 0% | 67% | 0.78 | 2 | 9 |
2014 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 67 | -49 | 17% | 17% | 67% | 1 | 3.72 | 12 |
Đội nhà | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 23 | -17 | 11% | 11% | 78% | 0.67 | 2.56 | 4 |
Đội khách | 9 | 2 | 2 | 5 | 12 | 44 | -32 | 22% | 22% | 56% | 1.33 | 4.89 | 8 |
2013 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 4 | 5 | 9 | 35 | 44 | -9 | 22% | 28% | 50% | 1.95 | 2.45 | 17 |
Đội nhà | 9 | 3 | 1 | 5 | 19 | 19 | 0 | 33% | 11% | 56% | 2.11 | 2.11 | 10 |
Đội khách | 9 | 1 | 4 | 4 | 16 | 25 | -9 | 11% | 45% | 45% | 1.78 | 2.78 | 7 |
2012 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 4 | 9 | 27 | 47 | -20 | 28% | 22% | 50% | 1.5 | 2.61 | 19 |
Đội nhà | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 25 | -7 | 45% | 11% | 45% | 2 | 2.78 | 13 |
Đội khách | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 22 | -13 | 11% | 33% | 56% | 1 | 2.45 | 6 |
2010 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 4 | 2 | 12 | 21 | 53 | -32 | 22% | 11% | 67% | 1.17 | 2.95 | 14 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 6 | 16 | 28 | -12 | 33% | 0% | 67% | 1.78 | 3.11 | 9 |
Đội khách | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 25 | -20 | 11% | 22% | 67% | 0.56 | 2.78 | 5 |