2024 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 10 | -3 | 33% | 11% | 56% | 0.78 | 1.11 | 10 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 40% | 0% | 60% | 1 | 1.2 | 6 |
Đội khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 25% | 25% | 50% | 0.5 | 1 | 4 |
2023 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 8 | 3 | 45% | 22% | 33% | 1.22 | 0.89 | 14 |
Đội nhà | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 60% | 0% | 40% | 1.2 | 1 | 9 |
Đội khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 25% | 50% | 25% | 1.25 | 0.75 | 5 |
2022 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 1 | 3 | 20 | 15 | 5 | 50% | 13% | 38% | 2.5 | 1.88 | 13 |
Đội nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 75% | 0% | 25% | 2.75 | 1.25 | 9 |
Đội khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 9 | 10 | -1 | 25% | 25% | 50% | 2.25 | 2.5 | 4 |
2021 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 4 | 3 | 5 | 8 | -3 | 0% | 57% | 43% | 0.72 | 1.14 | 4 |
Đội nhà | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0% | 100% | 0% | 1.33 | 1.33 | 3 |
Đội khách | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 4 | -3 | 0% | 25% | 75% | 0.25 | 1 | 1 |
2020 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 14 | -4 | 30% | 30% | 40% | 1 | 1.4 | 12 |
Đội nhà | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 20% | 60% | 20% | 1 | 0.8 | 6 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 40% | 0% | 60% | 1 | 2 | 6 |
2019 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 0 | 5 | 16 | 18 | -2 | 50% | 0% | 50% | 1.6 | 1.8 | 15 |
Đội nhà | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 9 | -2 | 60% | 0% | 40% | 1.4 | 1.8 | 9 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 9 | 0 | 40% | 0% | 60% | 1.8 | 1.8 | 6 |
2018 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 1 | 3 | 9 | 6 | 3 | 60% | 10% | 30% | 0.9 | 0.6 | 19 |
Đội nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 60% | 20% | 20% | 0.8 | 0.4 | 10 |
Đội khách | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 60% | 0% | 40% | 1 | 0.8 | 9 |
2013 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 4 | 2 | 8 | 20 | 26 | -6 | 29% | 14% | 57% | 1.43 | 1.86 | 14 |
Đội nhà | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 29% | 29% | 43% | 1.72 | 1.57 | 8 |
Đội khách | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 15 | -7 | 29% | 0% | 72% | 1.14 | 2.14 | 6 |
2012 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 34 | -9 | 45% | 17% | 39% | 1.39 | 1.89 | 27 |
Đội nhà | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 15 | -1 | 56% | 22% | 22% | 1.56 | 1.67 | 17 |
Đội khách | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 19 | -8 | 33% | 11% | 56% | 1.22 | 2.11 | 10 |
2011 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 5 | 8 | 24 | 29 | -5 | 28% | 28% | 45% | 1.33 | 1.61 | 20 |
Đội nhà | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 13 | 0 | 45% | 11% | 45% | 1.45 | 1.45 | 13 |
Đội khách | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 16 | -5 | 11% | 45% | 45% | 1.22 | 1.78 | 7 |